MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 788,237,110,000 730,204,660,000 749,308,320,000 722,571,150,000
I. Tài sản tài chính 785,883,340,000 728,018,510,000 746,536,660,000 720,090,690,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,910,470,000 298,130,000 61,609,820,000 297,090,000
1.1. Tiền 18,910,470,000 298,130,000 61,609,820,000 297,090,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 33,831,460,000 33,827,210,000 33,827,320,000 33,826,470,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 315,000,000,000 325,000,000,000 305,000,000,000 312,000,000,000
4. Các khoản cho vay 372,030,900,000 371,284,300,000 345,203,190,000 370,741,350,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -17,781,440,000 -16,263,430,000 -14,904,320,000 -14,744,100,000
7. Các khoản phải thu 15,251,960,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 96,600,000 94,990,000 98,690,000 156,340,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 53,430,460,000 53,412,420,000 55,337,060,000 42,196,680,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -39,635,110,000 -39,635,110,000 -39,635,110,000 -39,635,110,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 2,353,770,000 2,186,140,000 2,771,670,000 2,480,460,000
1. Tạm ứng 1,454,350,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,621,970,000 1,750,000 2,039,870,000 1,748,670,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,750,000 1,750,000 1,750,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 730,050,000 730,050,000 730,050,000 730,050,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 22,931,900,000 53,831,710,000 53,100,420,000 52,828,000,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 10,345,720,000 9,778,860,000 9,212,000,000 9,028,640,000
1. Tài sản cố định hữu hình 4,891,010,000 4,600,080,000 4,309,150,000 4,018,210,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 5,454,710,000 5,178,780,000 4,902,850,000 5,010,420,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 12,586,180,000 14,052,850,000 13,888,420,000 13,799,360,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 807,470,000 807,470,000 807,470,000 807,470,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 1,662,200,000 1,512,530,000 1,348,100,000 1,259,040,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 10,116,510,000 11,732,850,000 11,732,850,000 11,732,850,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 811,169,010,000 784,036,360,000 802,408,740,000 775,399,150,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,623,370,000 47,733,560,000 57,818,540,000 22,765,280,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 80,623,370,000 47,733,560,000 57,818,540,000 22,765,280,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 72,900,000,000 42,000,000,000 50,000,000,000 14,300,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 72,900,000,000 42,000,000,000 50,000,000,000 14,300,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 569,710,000 539,930,000 603,460,000 719,320,000
9. Người mua trả tiền trước 394,500,000 328,500,000 228,500,000 228,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,758,900,000 2,275,030,000 2,977,060,000 3,265,330,000
11. Phải trả người lao động 1,207,180,000 1,306,330,000 1,363,340,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 479,910,000 108,470,000 476,960,000 488,060,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 574,130,000 675,970,000 496,330,000 670,840,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,643,450,000 1,710,070,000 1,634,310,000 1,634,310,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 95,590,000 95,590,000 95,590,000 95,590,000
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 730,545,640,000 736,302,810,000 744,590,200,000 752,633,860,000
I. Vốn chủ sở hữu 730,545,640,000 736,302,810,000 744,590,200,000 752,633,860,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 721,780,000,000 721,780,000,000 721,780,000,000 721,780,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 693,500,000,000 693,500,000,000 693,500,000,000 693,500,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 28,280,000,000 28,280,000,000 28,280,000,000 28,280,000,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 1,169,370,000 1,169,370,000 1,169,370,000 1,169,370,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 648,820,000 648,820,000 648,820,000 648,820,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 6,947,450,000 12,704,620,000 20,992,010,000 29,035,670,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 6,949,470,000 12,708,360,000 20,995,640,000 29,039,030,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -2,020,000 -3,750,000 -3,630,000 -3,360,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 811,169,010,000 784,036,360,000 802,408,740,000 775,399,150,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 693,500,000,000 693,500,000,000 693,500,000,000 693,500,000,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.