MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,245,014,740,000 2,304,089,920,000 2,304,165,437,401 2,403,787,147,477
I. Tài sản tài chính 2,240,842,880,000 2,301,358,690,000 2,298,194,457,095 2,392,655,470,871
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,362,260,000 120,456,160,000 127,515,507,852 80,321,400,490
1.1. Tiền 44,362,260,000 120,456,160,000 127,515,507,852 80,321,400,490
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,663,122,840,000 1,608,753,820,000 1,612,740,588,186
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,134,127,868,200
4. Các khoản cho vay 180,439,580,000 158,241,040,000 207,252,369,774 187,241,437,010
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 30,310,000,000 30,310,000,000 30,310,000,000 30,310,000,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -8,814,970,000 -8,958,250,000 -8,814,957,236 -8,671,670,836
7. Các khoản phải thu 320,406,280,000 372,442,470,000 329,714,607,677 971,618,300,261
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 192,485,420,000 196,860,420,000 184,298,276,483 926,681,989,225
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 127,920,860,000 175,582,050,000 145,416,331,194 44,936,311,036
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 145,416,331,194 44,936,311,036
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1,265,440,000 1,523,190,000 1,921,170,421 1,932,435,746
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 9,775,460,000 18,614,250,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -24,000,000 -24,000,000 -4,366,000,000 -4,224,300,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 4,171,850,000 2,731,230,000 5,970,980,306 11,131,676,606
1. Tạm ứng 1,586,750,000 274,710,000 4,028,596,911 8,865,126,809
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,554,100,000 2,425,520,000 1,911,383,395 2,201,549,797
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 31,000,000 31,000,000 31,000,000 65,000,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 58,563,410,000 56,748,840,000 112,092,137,549 53,756,803,835
I. Tài sản tài chính dài hạn 57,661,713,696
1. Các khoản phải thu dài hạn 57,661,713,696
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 27,177,300,000 25,834,340,000 24,412,677,691 23,087,420,848
1. Tài sản cố định hữu hình 16,475,710,000 15,551,050,000 14,627,530,707 13,800,409,614
- Nguyên giá 37,371,934,731 37,410,489,731
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,744,404,024 -23,610,080,117
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 10,701,590,000 10,283,280,000 9,785,146,984 9,287,011,234
- Nguyên giá 25,082,208,497 25,082,208,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,297,061,513 -15,795,197,263
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,622,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 31,386,110,000 30,914,510,000 30,017,746,162 29,047,382,987
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2,236,160,000 2,236,160,000 3,352,195,148 3,159,385,148
2. Chi phí trả trước dài hạn 9,149,950,000 7,688,120,000 6,665,551,014 5,887,997,839
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,000,000,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,990,230,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,303,578,150,000 2,360,838,760,000 2,416,257,574,950 2,457,543,951,312
C. NỢ PHẢI TRẢ 351,608,000,000 404,445,860,000 772,526,888,972 482,073,584,751
I. Nợ phải trả ngắn hạn 343,733,680,000 401,627,990,000 769,675,320,040 480,068,171,692
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 199,315,840,000 230,801,580,000 316,529,375,548 279,912,974,781
1.1. Vay ngắn hạn 199,315,840,000 230,801,580,000 316,529,375,548 279,912,974,781
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 80,000,000,000 75,000,000,000 10,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 31,746,150,000 61,013,090,000 100,161,105,870 132,716,877,497
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1,739,770,000 1,689,030,000 8,601,217,694 41,407,463,788
9. Người mua trả tiền trước 612,000,000 529,500,000 560,500,000 549,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,265,810,000 9,043,780,000 5,969,789,569 6,688,005,651
11. Phải trả người lao động 691,700,000 605,750,000 585,745,153 618,193,325
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 322,340,000 232,240,000 183,442,222 227,416,222
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,401,700,000 11,862,420,000 7,692,786,184 7,817,344,068
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,337,560,000 1,275,390,000 5,274,696,782 1,278,460,437
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,300,790,000 9,575,210,000 7,577,285,470 8,851,935,923
II. Nợ phải trả dài hạn 7,874,320,000 2,817,860,000 2,851,568,932 2,005,413,059
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,874,320,000 2,817,860,000 2,851,568,932 2,005,413,059
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,951,970,150,000 1,956,392,910,000 1,967,127,953,105 334,504,812,461
I. Vốn chủ sở hữu 1,951,970,150,000 1,956,392,910,000 1,967,127,953,105 334,504,812,461
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,648,006,180,000 1,648,006,180,000 1,648,006,180,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,648,006,180,000 1,648,006,180,000 1,648,006,180,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 27,107,220,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 27,107,220,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 249,749,530,000 308,386,730,000 319,121,773,105 334,504,812,461
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 220,197,060,000 299,060,070,000 309,660,297,183 328,427,960,031
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 29,552,470,000 9,326,650,000 9,461,475,922 6,076,852,430
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,303,578,150,000 2,360,838,760,000 2,739,654,842,077 816,578,397,212
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 1,648,006,180,000 1,648,006,180,000 1,648,006,180,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.