TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,943,960,270,000 |
8,104,398,040,000 |
8,449,043,750,000 |
6,816,548,739,960 |
|
I. Tài sản tài chính
|
6,687,505,360,000 |
7,595,544,540,000 |
8,440,509,490,000 |
6,809,783,579,906 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
366,294,020,000 |
343,764,760,000 |
424,853,170,000 |
151,931,601,011 |
|
1.1. Tiền
|
366,294,020,000 |
343,764,760,000 |
424,853,170,000 |
151,931,601,011 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,526,799,320,000 |
1,868,320,050,000 |
2,037,923,050,000 |
1,542,712,178,103 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1,680,706,750,000 |
1,694,031,750,000 |
1,782,531,750,000 |
1,598,731,750,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
2,165,711,650,000 |
2,603,356,960,000 |
2,776,802,650,000 |
2,990,052,380,317 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
768,078,950,000 |
898,078,950,000 |
868,078,950,000 |
425,498,100,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4,810,370,000 |
-20,500,370,000 |
-4,810,370,000 |
-4,810,368,138 |
|
7. Các khoản phải thu
|
171,130,880,000 |
199,631,040,000 |
563,802,660,000 |
111,882,672,131 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
53,910,020,000 |
52,300,000,000 |
367,300,000,000 |
25,625,320,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
117,220,860,000 |
147,331,040,000 |
196,502,660,000 |
86,257,352,131 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
86,257,352,131 |
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
2,496,103,051 |
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2,948,100,000 |
4,899,310,000 |
3,312,770,000 |
2,832,304,977 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
10,057,020,000 |
3,213,370,000 |
3,192,540,000 |
1,788,216,332 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-488,120,000 |
-488,120,000 |
-16,264,760,000 |
-13,331,357,878 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
256,454,910,000 |
508,853,500,000 |
8,534,260,000 |
6,765,160,054 |
|
1. Tạm ứng
|
1,510,180,000 |
255,240,000 |
|
114,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
54,670,000 |
742,550,000 |
8,660,000 |
161,097,910 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,998,920,000 |
12,944,940,000 |
8,471,950,000 |
5,364,674,189 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
50,000,000 |
50,000,000 |
48,920,000 |
48,915,034 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
246,841,140,000 |
494,860,780,000 |
4,740,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
77,437,690,000 |
90,383,820,000 |
110,418,110,000 |
105,815,615,978 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
39,151,450,000 |
46,392,630,000 |
66,627,440,000 |
64,160,657,369 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,426,370,000 |
12,525,070,000 |
33,102,980,000 |
30,979,290,722 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
88,355,395,604 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
-57,376,104,882 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33,725,080,000 |
33,867,550,000 |
33,524,460,000 |
33,181,366,647 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
75,492,917,896 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
-42,311,551,249 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,684,200,000 |
3,764,300,000 |
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
32,602,040,000 |
40,226,890,000 |
43,790,670,000 |
41,654,958,609 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
299,160,000 |
299,160,000 |
299,160,000 |
299,160,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,214,440,000 |
9,834,210,000 |
13,391,220,000 |
11,250,476,324 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,088,430,000 |
10,093,520,000 |
10,100,290,000 |
10,105,322,285 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,021,397,960,000 |
8,194,781,850,000 |
8,559,461,860,000 |
6,922,364,355,938 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
5,083,612,210,000 |
6,189,312,620,000 |
6,521,346,650,000 |
4,776,332,740,403 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
5,056,649,490,000 |
6,169,636,660,000 |
6,495,275,060,000 |
4,738,845,990,819 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
4,686,617,250,000 |
5,588,887,030,000 |
6,357,889,050,000 |
4,560,084,890,688 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
4,686,617,250,000 |
5,588,887,030,000 |
6,357,889,050,000 |
4,560,084,890,688 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
5,157,170,000 |
11,795,350,000 |
39,353,540,000 |
6,483,148,955 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,513,200,000 |
20,269,140,000 |
19,556,000,000 |
117,858,842,879 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
952,530,000 |
952,450,000 |
1,047,490,000 |
588,661,520 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38,254,240,000 |
10,410,990,000 |
26,832,800,000 |
21,245,228,796 |
|
11. Phải trả người lao động
|
14,187,360,000 |
13,634,150,000 |
27,171,360,000 |
14,047,650,811 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
44,850,000 |
46,620,000 |
|
51,839,795 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
26,353,860,000 |
18,652,780,000 |
16,696,200,000 |
15,388,245,414 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
181,650,000 |
156,160,000 |
105,530,000 |
197,303,809 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
271,557,820,000 |
496,620,650,000 |
2,580,270,000 |
2,056,156,307 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,829,570,000 |
8,211,320,000 |
4,042,820,000 |
844,021,845 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
26,962,720,000 |
19,675,960,000 |
26,071,590,000 |
37,486,749,584 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
507,690,000 |
486,030,000 |
457,730,000 |
581,923,339 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
26,455,030,000 |
19,189,930,000 |
25,613,860,000 |
36,904,826,245 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,937,785,750,000 |
2,005,469,240,000 |
2,038,115,210,000 |
2,146,031,615,535 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,937,785,750,000 |
2,005,469,240,000 |
2,038,115,210,000 |
2,146,031,615,535 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,493,274,870,000 |
1,493,274,870,000 |
1,493,274,870,000 |
1,493,274,874,053 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,487,383,110,000 |
1,487,383,110,000 |
1,487,383,110,000 |
1,487,383,110,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,150,510,000 |
6,150,510,000 |
6,150,510,000 |
6,150,512,734 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-258,750,000 |
-258,750,000 |
-258,750,000 |
-258,748,681 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
8,752,800,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4,264,650,000 |
4,264,650,000 |
4,264,650,000 |
4,264,647,988 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
440,246,230,000 |
507,929,720,000 |
540,575,690,000 |
639,739,293,494 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
353,728,760,000 |
377,821,670,000 |
457,422,880,000 |
519,083,187,398 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
86,517,470,000 |
130,108,050,000 |
83,152,810,000 |
120,656,106,096 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
7,021,397,960,000 |
8,194,781,850,000 |
8,559,461,860,000 |
6,922,364,355,938 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,487,383,110,000 |
1,487,383,110,000 |
1,487,383,110,000 |
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,077,150,000 |
1,236,840,000 |
1,087,090,000 |
|
|