MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,809,687,280,000 4,338,309,050,000 5,700,534,340,000 6,338,165,065,001
I. Tài sản tài chính 4,802,120,230,000 4,333,985,960,000 5,697,189,540,000 6,334,028,065,016
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,260,270,000 5,270,410,000 14,572,270,000 239,236,662,201
1.1. Tiền 46,260,270,000 5,270,410,000 14,572,270,000 239,236,662,201
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 640,506,900,000 395,734,420,000 732,923,200,000 614,955,807,519
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,067,475,210,000 442,993,830,000 1,605,722,510,000 1,498,852,522,463
4. Các khoản cho vay 2,905,262,700,000 3,340,231,450,000 3,209,226,690,000 3,856,256,629,386
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 143,909,610,000 150,045,360,000 149,585,340,000 159,766,867,067
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -76,003,070,000 -78,253,060,000 -79,020,180,000 -76,132,061,797
7. Các khoản phải thu 34,796,440,000 63,505,020,000 37,205,280,000 41,642,150,906
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 59,792,050,000 2,571,490,000 32,134,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 34,796,440,000 3,712,970,000 34,633,790,000 9,508,150,906
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 9,508,150,906
Trả trước cho người bán 28,609,378
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 9,894,720,000 11,781,740,000 8,938,740,000 9,453,694,834
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 46,061,630,000 21,259,390,000 36,520,370,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -16,072,390,000 -18,610,780,000 -18,513,280,000 -19,486,511,775
II.Tài sản ngắn hạn khác 7,567,050,000 4,323,080,000 3,344,800,000 4,136,999,985
1. Tạm ứng 602,980,000 414,600,000 292,400,000 597,734,880
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 2,784,880,000 958,700,000 34,510,000 37,109,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,179,190,000 2,926,960,000 2,995,070,000 3,479,335,197
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 22,820,000 22,820,000 22,820,908
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 223,624,150,000 335,946,390,000 325,366,890,000 152,436,764,086
I. Tài sản tài chính dài hạn 175,095,730,000 286,089,560,000 275,469,510,000 103,776,805,082
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 175,095,730,000 286,089,560,000 275,469,510,000 103,776,805,082
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 103,776,805,082
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 19,037,830,000 18,538,460,000 18,834,230,000 19,189,230,499
1. Tài sản cố định hữu hình 15,141,160,000 14,801,390,000 13,909,360,000 13,397,044,945
- Nguyên giá 49,342,599,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,945,554,653
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 3,896,670,000 3,737,060,000 4,924,860,000 5,792,185,554
- Nguyên giá 23,740,041,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,947,855,536
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 879,000,000
V. Tài sản dài hạn khác 29,490,590,000 30,439,380,000 31,063,160,000 29,470,728,505
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2,475,720,000 2,608,860,000 2,555,960,000 2,555,962,800
2. Chi phí trả trước dài hạn 7,014,870,000 7,830,520,000 7,516,910,000 6,914,765,705
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,990,280,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,033,311,430,000 4,674,255,440,000 6,025,901,230,000 6,490,601,829,087
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,739,400,850,000 2,330,313,400,000 3,711,203,440,000 8,414,702,144,875
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2,711,846,490,000 2,300,229,580,000 3,682,126,160,000 8,378,781,225,540
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 2,302,945,020,000 1,705,310,930,000 3,358,260,820,000 4,084,094,559,771
1.1. Vay ngắn hạn 2,302,945,020,000 1,705,310,930,000 3,358,260,820,000 4,084,094,559,771
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 6,543,740,000 6,995,090,000 6,198,780,000 7,825,863,132
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 2,546,380,000 1,520,320,000 2,997,410,000 5,045,508,417
9. Người mua trả tiền trước 19,368,000,000 19,394,000,000 19,787,000,000 21,126,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,796,170,000 24,298,500,000 18,902,080,000 28,658,823,996
11. Phải trả người lao động 62,747,590,000 89,496,480,000 121,001,040,000 52,920,639,418
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 2,408,490,000 2,322,480,000 1,619,080,000 2,002,712,202
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,078,450,000 25,266,920,000 22,435,240,000 24,692,316,870
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 101,650,000 67,450,000 49,050,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 256,850,610,000 410,256,150,000 71,999,840,000 11,564,555,232
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 44,000,000,000 44,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,460,390,000 15,301,260,000 14,875,830,000 12,755,686,731
II. Nợ phải trả dài hạn 27,554,360,000 30,083,830,000 29,077,280,000 35,920,919,335
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 27,554,360,000 30,083,830,000 29,077,280,000 35,920,919,335
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,293,910,580,000 2,343,942,040,000 2,314,697,790,000 2,326,779,014,270
I. Vốn chủ sở hữu 2,293,910,580,000 2,343,942,040,000 2,314,697,790,000 2,326,779,014,270
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,332,095,850,000 1,332,095,850,000 1,332,095,850,000 1,332,095,854,220
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 610,253,170,000 610,253,170,000 610,253,170,000 610,253,166,720
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -496,680,000 -496,680,000 -496,680,000 -496,682,500
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 78,441,490,000 91,950,150,000 82,371,390,000 103,735,237,881
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 59,379,110,000 59,379,110,000 59,379,110,000 59,379,106,210
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 59,379,110,000 59,379,110,000 59,379,110,000 59,379,106,210
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 64,107,300,000 64,107,300,000 64,107,300,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 700,507,720,000 737,030,520,000 717,365,030,000 772,189,709,749
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 677,268,640,000 717,314,460,000 689,975,810,000 739,539,597,223
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 23,239,080,000 19,716,060,000 27,389,230,000 32,650,112,526
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,033,311,430,000 4,674,255,440,000 6,025,901,230,000 10,741,481,159,145
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000 722,339,370,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 28,190,000 28,190,000 28,610,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.