TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
381,123,070,000 |
152,782,200,000 |
147,935,150,000 |
154,478,110,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
378,705,630,000 |
152,015,190,000 |
147,367,340,000 |
153,768,580,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,544,330,000 |
546,940,000 |
1,133,060,000 |
746,670,000 |
|
1.1. Tiền
|
1,544,330,000 |
546,940,000 |
1,133,060,000 |
646,670,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
100,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
50,436,580,000 |
50,453,960,000 |
50,429,520,000 |
50,429,520,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
234,570,000,000 |
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
19,963,450,000 |
22,105,880,000 |
15,369,080,000 |
18,530,280,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
14,340,040,000 |
18,442,740,000 |
22,637,060,000 |
26,746,060,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
14,340,040,000 |
18,442,740,000 |
22,637,060,000 |
26,746,060,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
148,630,000 |
143,070,000 |
46,440,000 |
18,350,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
57,702,600,000 |
60,322,600,000 |
57,752,180,000 |
57,297,710,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,417,440,000 |
767,020,000 |
567,810,000 |
709,520,000 |
|
1. Tạm ứng
|
2,283,580,000 |
493,800,000 |
518,680,000 |
600,900,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
73,860,000 |
73,860,000 |
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
48,480,000 |
194,150,000 |
43,930,000 |
98,930,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
5,200,000 |
5,200,000 |
5,200,000 |
5,200,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,320,000 |
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
4,632,600,000 |
239,741,280,000 |
239,636,440,000 |
240,336,550,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
234,440,000,000 |
234,490,000,000 |
233,230,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
234,440,000,000 |
234,490,000,000 |
233,230,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
234,440,000,000 |
234,490,000,000 |
233,230,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,596,830,000 |
3,148,570,000 |
2,993,730,000 |
4,953,840,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
324,490,000 |
324,490,000 |
316,250,000 |
2,353,080,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,272,340,000 |
2,824,080,000 |
2,677,480,000 |
2,600,760,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
2,035,770,000 |
2,152,710,000 |
2,152,710,000 |
2,152,710,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
47,310,000 |
47,310,000 |
47,310,000 |
47,310,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
1,988,460,000 |
2,105,400,000 |
2,105,400,000 |
2,105,400,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
385,755,670,000 |
392,523,480,000 |
387,571,590,000 |
394,814,660,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
11,557,040,000 |
15,647,880,000 |
8,807,150,000 |
10,367,480,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
11,557,040,000 |
14,247,880,000 |
7,407,150,000 |
8,967,480,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
4,300,000,000 |
2,430,000,000 |
4,430,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
57,550,000 |
843,550,000 |
493,550,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,534,500,000 |
2,087,500,000 |
987,500,000 |
687,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,334,230,000 |
7,585,360,000 |
2,914,430,000 |
3,121,640,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
187,010,000 |
186,170,000 |
183,620,000 |
183,070,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
31,300,000 |
31,300,000 |
670,000 |
35,640,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
16,080,000 |
16,080,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
|
|
31,300,000 |
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
1,400,000,000 |
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
1,400,000,000 |
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
1,400,000,000 |
|
1,400,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
374,198,640,000 |
376,875,610,000 |
378,764,440,000 |
384,447,180,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
374,198,640,000 |
376,875,610,000 |
378,764,440,000 |
384,447,180,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
33,158,640,000 |
35,835,610,000 |
37,724,440,000 |
43,407,180,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
33,953,750,000 |
34,102,230,000 |
38,526,620,000 |
42,635,620,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-795,120,000 |
1,733,370,000 |
-802,180,000 |
771,560,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
385,755,670,000 |
392,523,480,000 |
387,571,590,000 |
394,814,660,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|