MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,399,544,620,000 1,447,361,820,000 1,530,411,470,000 1,480,424,641,694
I. Tài sản tài chính 1,396,849,030,000 1,444,319,910,000 1,529,800,500,000 1,479,454,929,369
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,797,720,000 1,687,070,000 122,391,160,000 31,555,980,888
1.1. Tiền 6,797,720,000 1,687,070,000 22,391,160,000 1,555,980,888
1.2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000,000 30,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 513,881,030,000 528,444,920,000 480,393,680,000 408,002,178,188
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 750,000,000,000 810,000,000,000 752,880,000,000 551,880,000,000
4. Các khoản cho vay 117,375,320,000 90,077,490,000 104,648,230,000 75,637,851,468
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 8,258,300,000 13,885,470,000 67,206,530,000 89,154,305,650
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 50,000,000 200,000,000 52,300,000,000 85,160,900,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 8,208,300,000 13,685,470,000 14,906,530,000 3,993,405,650
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 3,304,716,682
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 688,688,968
Trả trước cho người bán 323,141,963,587
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 164,160,000 4,630,000 145,420,000 29,316,260
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 372,480,000 220,340,000 2,135,480,000 53,333,328
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 2,695,590,000 3,041,910,000 610,970,000 969,712,325
1. Tạm ứng 516,840,000 526,840,000 509,270,000 470,251,194
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 384,890,000 717,150,000 96,500,000 494,261,131
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 5,200,000 5,200,000 5,200,000 5,200,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,788,660,000 1,792,720,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 340,188,440,000 306,150,970,000 274,973,760,000 338,733,013,808
I. Tài sản tài chính dài hạn 328,180,000,000 294,330,000,000 263,550,000,000 302,608,184,500
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 328,180,000,000 294,330,000,000 263,550,000,000 302,608,184,500
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,230,000,000 39,058,184,500
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 247,950,000,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác 263,550,000,000
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 5,879,460,000 5,691,990,000 5,299,310,000 8,243,543,746
1. Tài sản cố định hữu hình 2,160,760,000 1,991,300,000 1,778,870,000 4,066,996,737
- Nguyên giá 10,593,801,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,526,805,037
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 3,718,700,000 3,700,690,000 3,520,440,000 4,176,547,009
- Nguyên giá 11,181,496,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,004,949,221
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 6,128,980,000 6,128,980,000 6,124,450,000 27,881,285,562
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 514,830,000 514,830,000 514,830,000 514,834,488
2. Chi phí trả trước dài hạn 337,430,000 337,430,000 332,900,000 154,139,416
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,821,940,163
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 5,276,720,000 5,276,720,000 5,276,720,000 5,390,371,495
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,739,733,060,000 1,753,512,790,000 1,805,385,230,000 1,819,157,655,502
C. NỢ PHẢI TRẢ 103,812,800,000 50,867,650,000 63,125,700,000 50,070,930,206
I. Nợ phải trả ngắn hạn 92,045,730,000 40,707,690,000 56,140,290,000 43,085,523,845
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 36,310,000,000 36,310,000,000 36,310,000,000 36,310,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 278,120,000 303,899,791
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 111,400,000 369,330,000 15,150,870,000 268,628,353
9. Người mua trả tiền trước 1,295,000,000 1,050,000,000 1,318,750,000 1,820,497,150
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 478,110,000 797,380,000 982,230,000 2,336,012,048
11. Phải trả người lao động 459,080,000 662,830,000 716,990,000 657,876,657
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 3,480,000 8,760,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,391,480,000 1,515,700,000 1,379,190,000 1,379,185,846
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 50,000,660,000 2,440,000 660,000 664,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 11,767,070,000 10,159,960,000 6,985,410,000 6,985,406,361
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,767,070,000 10,159,960,000 6,985,410,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,635,920,260,000 1,702,645,130,000 1,742,259,530,000 1,769,086,725,296
I. Vốn chủ sở hữu 1,635,920,260,000 1,702,645,130,000 1,742,259,530,000 1,769,086,725,296
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,462,946,990,000 1,536,100,290,000 1,536,100,290,000 1,536,100,289,200
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,463,066,120,000 1,536,219,420,000 1,536,219,420,000 1,536,219,420,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -119,130,000 -119,130,000 -119,130,000 -119,130,800
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 306,000,000 306,000,000 306,000,000 306,000,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 445,000,000 445,000,000 445,000,000 445,000,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 172,222,270,000 165,793,850,000 205,408,240,000 232,235,436,096
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 113,386,950,000 124,259,590,000 170,481,210,000 215,465,644,274
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 58,835,320,000 41,534,250,000 34,927,030,000 16,769,791,822
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,739,733,060,000 1,753,512,790,000 1,805,385,230,000 1,819,157,655,502
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 1,463,066,120,000 1,536,219,420,000 1,536,219,420,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.