MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,979,809,300,000 2,964,137,750,000 3,305,280,920,000 3,292,692,962,265
I. Tài sản tài chính 1,979,066,380,000 2,962,517,950,000 3,304,864,700,000 3,291,513,419,850
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,718,880,000 129,201,160,000 568,541,250,000 360,443,615,708
1.1. Tiền 58,718,880,000 129,201,160,000 568,541,250,000 360,443,615,708
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 593,679,070,000 599,280,370,000 637,963,430,000 556,188,745,397
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 230,000,000,000 230,000,000,000 230,000,000,000
4. Các khoản cho vay 23,401,100,000 69,760,370,000 59,248,490,000 64,615,411,991
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 224,649,810,000 224,649,810,000 370,899,810,000 370,899,810,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 972,129,870,000 1,487,353,510,000 1,390,250,000,000 1,661,663,638,897
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 843,443,630,000 1,345,523,640,000 1,208,438,860,000 1,661,663,638,897
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 128,686,240,000 141,829,870,000 181,811,140,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán 44,776,884,446
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 954,390,000 861,930,000 975,580,000 1,146,064,477
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 104,692,190,000 220,556,970,000 46,232,120,000 855,184,457
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -222,000,000 -222,000,000 -222,000,000 -222,000,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 742,920,000 1,619,810,000 416,210,000 1,179,542,415
1. Tạm ứng 1,850,000 324,830,000 5,600,000 181,785,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 13,000,000 72,670,000 12,400,000 30,380,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 728,080,000 522,300,000 398,210,000 967,377,415
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 700,000,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 220,612,690,000 226,193,220,000 233,985,590,000 233,591,194,467
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 22,084,630,000 22,865,170,000 32,996,960,000 31,783,809,600
1. Tài sản cố định hữu hình 20,201,320,000 21,121,610,000 21,042,140,000 20,341,763,630
- Nguyên giá 25,005,570,759
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,663,807,129
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 1,883,310,000 1,743,560,000 11,954,810,000 11,442,045,970
- Nguyên giá 13,258,912,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,816,866,030
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 192,515,450,000 197,855,450,000 195,488,850,000 195,621,846,000
V. Tài sản dài hạn khác 6,012,610,000 5,472,590,000 5,499,790,000 6,185,538,867
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,604,110,000 1,235,300,000 1,235,300,000 1,245,302,400
2. Chi phí trả trước dài hạn 1,000,770,000 829,560,000 856,760,000 1,005,625,484
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 3,407,720,000 3,407,720,000 3,407,720,000 3,934,610,983
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,200,421,990,000 3,190,330,970,000 3,539,266,510,000 3,526,284,156,732
C. NỢ PHẢI TRẢ 607,302,740,000 773,307,850,000 1,118,184,000,000 2,260,773,190,014
I. Nợ phải trả ngắn hạn 526,339,930,000 692,790,610,000 915,947,320,000 1,930,268,970,114
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 244,005,990,000 552,547,220,000 806,894,770,000 897,016,872,567
1.1. Vay ngắn hạn 244,005,990,000 552,547,220,000 806,894,770,000 897,016,872,567
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 170,680,000 331,450,000 264,420,000 312,753,700
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 179,400,250,000 95,844,470,000 61,678,960,000 80,207,379,604
9. Người mua trả tiền trước 330,000,000 405,000,000 405,000,000 405,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57,381,690,000 24,662,560,000 24,220,000,000 33,965,400,691
11. Phải trả người lao động 1,808,850,000 1,844,810,000 1,756,320,000 1,944,933,013
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 160,470,000 194,950,000 175,170,000 321,274,800
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,929,370,000 9,587,510,000 13,318,080,000 11,842,343,187
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 36,152,640,000 7,372,640,000 7,234,600,000 7,236,139,985
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 80,962,810,000 80,517,240,000 202,236,680,000 330,504,219,900
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 12,974,810,000 12,529,240,000 134,248,680,000 131,258,109,950
1.1. Vay dài hạn 12,974,810,000 12,529,240,000 134,248,680,000 131,258,109,950
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 67,988,000,000 67,988,000,000 67,988,000,000 67,988,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,593,119,250,000 2,417,023,120,000 2,421,082,510,000 2,457,092,155,675
I. Vốn chủ sở hữu 1,593,119,250,000 2,417,023,120,000 2,421,082,510,000 2,457,092,155,675
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800,000,000,000 1,999,938,090,000 2,299,933,610,000 2,299,933,610,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 800,000,000,000 1,999,999,690,000 2,299,995,210,000 2,299,995,210,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -61,600,000 -61,600,000 -61,600,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2,296,340,000 2,296,340,000 2,296,340,000 2,296,342,023
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2,296,340,000 2,296,340,000 2,296,340,000 2,296,342,023
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 788,526,560,000 412,492,350,000 116,556,220,000 152,565,861,629
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 788,526,560,000 413,342,530,000 116,876,220,000 152,885,861,629
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -850,190,000 -320,000,000 -320,000,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,200,421,990,000 3,190,330,970,000 3,539,266,510,000 4,717,865,345,689
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 800,000,000,000 1,999,999,690,000 2,299,995,210,000 2,299,995,210,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,063,080,000 1,075,820,000 976,020,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.