MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,711,549,940,000 5,622,350,930,000 8,507,760,770,000 8,214,486,920,000
I. Tài sản tài chính 4,711,347,980,000 5,621,352,670,000 8,496,197,080,000 8,213,980,200,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,418,560,000 307,670,350,000 3,357,361,500,000 2,024,913,100,000
1.1. Tiền 80,418,560,000 307,670,350,000 1,357,361,500,000 474,913,100,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000,000 1,550,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,600,450,370,000 2,595,537,110,000 4,380,657,110,000 4,684,947,330,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 2,990,176,740,000 2,642,619,120,000 694,654,110,000 1,409,415,040,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2,734,410,000 -2,734,410,000 -2,734,410,000 -2,734,410,000
7. Các khoản phải thu 27,546,360,000 47,577,250,000 45,030,810,000 78,197,430,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 27,546,360,000 47,577,250,000 45,030,810,000 78,197,430,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 15,187,280,000 15,239,780,000 14,269,820,000 14,248,270,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 13,500,630,000 28,637,970,000 20,152,620,000 18,184,970,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -13,197,560,000 -13,194,500,000 -13,194,500,000 -13,191,540,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 201,960,000 998,260,000 11,563,690,000 506,720,000
1. Tạm ứng 15,000,000 172,500,000 15,000,000 20,000,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 34,350,000 34,350,000 31,100,000 27,840,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 102,670,000 791,410,000 11,462,840,000 404,090,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 49,940,000 54,750,000 54,780,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 18,035,410,000 39,172,670,000 19,796,300,000 23,680,330,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 2,451,980,000 2,226,490,000 2,000,990,000 3,297,070,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,451,980,000 2,226,490,000 2,000,990,000 3,297,070,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 14,083,430,000 35,446,190,000 16,295,300,000 18,883,260,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 545,790,000 545,790,000 545,790,000 545,790,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 649,110,000 19,511,930,000 361,040,000 2,949,010,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 12,888,540,000 15,388,470,000 15,388,470,000 15,388,470,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,729,585,360,000 5,661,523,610,000 8,527,557,060,000 8,238,167,250,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 967,910,100,000 1,631,773,010,000 320,481,430,000 272,514,650,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 449,269,610,000 1,091,049,350,000 84,093,830,000 48,104,400,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 250,000,000,000 750,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 250,000,000,000 750,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 100,000,000,000
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 5,396,440,000 5,547,830,000 1,495,660,000 1,564,120,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 239,163,000,000 50,908,070,000
9. Người mua trả tiền trước 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,916,530,000 56,348,340,000 19,315,310,000 30,009,530,000
11. Phải trả người lao động 3,330,890,000 30,890,000 30,890,000 30,890,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,108,650,000 39,226,000,000 11,955,620,000 16,050,920,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,467,090,000 683,290,000 338,290,000 398,950,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 518,640,490,000 540,723,650,000 236,387,600,000 224,410,250,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 200,000,000,000
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 500,000,000,000 500,000,000,000 200,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn 147,500,000 147,500,000 147,500,000 147,500,000
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18,492,990,000 40,576,150,000 36,240,090,000 24,262,740,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,761,675,260,000 4,029,750,600,000 8,207,075,630,000 7,965,652,600,000
I. Vốn chủ sở hữu 3,761,675,260,000 4,029,750,600,000 8,207,075,630,000 7,965,652,600,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,745,951,190,000 2,745,951,190,000 6,864,878,530,000 7,194,365,840,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,745,952,290,000 2,745,951,190,000 5,491,904,580,000 5,821,391,890,000
a. Cổ phiếu phổ thông 2,745,952,290,000 2,745,951,190,000 5,491,904,580,000 5,821,391,890,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -1,100,000 1,372,973,950,000 1,372,973,950,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 84,018,480,000 84,018,480,000 84,018,480,000 84,018,480,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 86,480,740,000 86,480,740,000 86,480,740,000 86,480,740,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,462,260,000 2,462,260,000 2,462,260,000 2,462,260,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 842,762,580,000 1,110,837,930,000 1,169,235,630,000 598,325,280,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 768,790,630,000 948,533,320,000 1,024,275,250,000 501,274,310,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 73,971,960,000 162,304,600,000 144,960,380,000 97,050,980,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,729,585,360,000 5,661,523,610,000 8,527,557,060,000 8,238,167,250,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.