MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Quý 3-2024 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) -13,978,780,000 1,851,996 9,044,031,277
a. Lãi bán các tài sản tài chính 890,340,000 11,520,077,336 6,192,998,430
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -14,869,120,000 -11,618,437,340 1,191,032,847
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 100,212,000 1,660,000,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 315,792,677
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 5,244,340,000 6,795,562,485 7,512,491,868 7,150,944,899
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,013,830,000 7,528,244,233 7,287,438,057 6,947,691,766
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,769,490,000 -732,681,748 225,053,811 203,253,133
1.11. Thu nhập hoạt động khác 830,000 550,000
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 2,340,520,000 14,832,093,152 23,220,178,271
Cộng doanh thu hoạt động 18,129,540,000 62,413,305,817 50,189,792,090 71,827,219,730
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 20,854,130,000 27,122,286,743 29,959,799,170 29,906,717,099
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 20,854,130,000 27,122,286,743 29,953,366,620 29,779,073,154
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) -5,925,480,000 17,898,984,439 -11,476,337,198 2,968,612,931
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 51,650,000 226,421,261 1,207,066,527 2,605,078,920
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -6,021,680,000 17,628,918,000 -12,743,706,394 174,767,180
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 44,550,000 43,645,178 60,302,669 188,766,831
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 352,750,000 332,770,617 462,000,856 352,184,182
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 7,796,830,000 6,817,294,386 9,454,629,925 9,271,483,743
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán 393,942,321 679,071,662 551,495,314
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 17,632,180,000 21,980,741,621 26,531,369,348
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 951,210,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính 804,199,834 1,082,546,442 1,167,133,102
2.12. Chi phí khác
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Cộng chi phí hoạt động 3,798,360,000 26,136,218,294 201,911,687 14,310,909,272
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 19,981,900,000 8,278,205,758 3,135,770,069 778,035,005
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 19,981,900,000 8,278,205,758 3,135,770,069 778,035,005
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 250 242 241
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) 250 242 241
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 1,094,790,000 5,216,712,332 6,422,908,267 12,316,246,578
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 11,062,800,000 12,190,179,588 12,430,959,877
Cộng chi phí tài chính 1,094,790,000 5,216,712,332 6,422,908,267 12,316,246,578
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 7,119,820,000 5,420,731,721 9,228,451,167 8,920,436,887
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 26,098,470,000 33,917,849,228 37,472,291,038 37,057,661,998
8.1. Thu nhập khác
8.2. Chi phí khác
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán 791,000,000 315,000,000
Cộng kết quả hoạt động khác
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 529,390,000 393,375,733 285,680,957
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 26,098,470,000 33,917,849,228 37,472,291,038 37,057,661,998
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 34,945,910,000 37,581,257,968 36,340,589,434 35,913,752,386
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -8,847,440,000 -3,663,408,740 1,131,701,604 1,143,909,612
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 76,860,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.