MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2022 Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1-2023 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 427,355,470,000 441,311,010,000 526,203,770,000 687,981,580,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 216,894,970,000 195,794,880,000 216,829,510,000 228,124,680,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 44,268,540,000 17,261,500,000 41,115,120,000 85,614,720,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 166,191,960,000 228,254,630,000 268,259,150,000 374,242,180,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 101,339,980,000 78,920,750,000 54,716,560,000 114,854,960,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 108,460,250,000 92,938,590,000 39,311,770,000 119,387,410,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,120,270,000 -14,017,840,000 15,404,790,000 -4,532,450,000
1.11. Thu nhập hoạt động khác 93,227,640,000 52,469,300,000 49,200,430,000 65,813,730,000
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 123,403,390,000 81,508,740,000 81,846,370,000 112,164,770,000
Cộng doanh thu hoạt động 1,629,085,920,000 1,347,966,830,000 1,351,210,540,000 1,489,415,470,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 421,174,630,000 336,340,320,000 233,923,560,000 502,796,730,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 422,105,760,000 336,425,000,000 234,253,240,000 503,177,430,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 79,286,150,000
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát -1,212,370,000 -84,680,000 -329,680,000 -380,700,000
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 276,246,170,000 166,172,160,000 196,795,870,000 73,126,770,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 180,154,830,000 79,305,590,000 152,633,470,000 55,856,330,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 95,084,100,000 86,272,700,000 43,604,300,000 17,007,480,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 1,007,240,000 593,870,000 558,110,000 262,960,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 7,901,080,000 9,511,830,000 13,717,270,000 791,860,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 332,489,540,000 297,046,240,000 318,889,500,000 252,320,150,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 1,962,390,000 3,204,980,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 482,973,640,000 406,133,380,000 345,345,970,000 338,333,960,000
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 10,660,720,000 10,822,130,000 12,361,550,000 10,653,970,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -2,493,350,000 -11,350,000,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -2,493,350,000
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -11,350,000,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 54,591,810,000 53,872,610,000 60,757,960,000 50,002,600,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 2,609,490,000 75,210,000 168,300,000 73,580,000
Cộng chi phí hoạt động 695,173,650,000 552,575,290,000 640,799,000,000 392,914,310,000
Tổng thu nhập toàn diện -2,493,350,000 -11,350,000,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -2,493,350,000 -11,350,000,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện -9,188,590,000 887,370,000 1,126,360,000 614,750,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 5,013,630,000 4,395,440,000 21,120,620,000 9,453,020,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 1,377,270,000
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 2,395,550,000 11,045,780,000 82,073,460,000 8,906,200,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính -1,779,400,000 16,328,590,000 105,697,700,000 18,973,970,000
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 49,437,560,000 57,390,290,000 -10,018,300,000 6,883,620,000
4.2. Chi phí lãi vay 278,747,350,000 237,401,520,000 250,613,290,000 391,934,720,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác 14,249,390,000 27,598,540,000
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 449,430,420,000 339,022,060,000 318,757,050,000 256,927,110,000
Cộng chi phí tài chính 342,434,300,000 322,390,350,000 449,255,300,000 421,642,180,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 69,115,040,000 74,564,450,000 85,534,480,000 76,603,200,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 9,521,550,000 1,989,000,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 520,583,530,000 414,765,320,000 281,319,460,000 617,229,730,000
8.1. Thu nhập khác 1,985,540,000 695,390,000 8,148,060,000 450,700,000
8.2. Chi phí khác 54,470,000 199,630,000 827,410,000 28,740,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
Cộng kết quả hoạt động khác 1,931,070,000 495,750,000 7,320,650,000 421,960,000
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 9,415,060,000 10,400,940,000 10,819,640,000 10,281,330,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 522,514,600,000 415,261,070,000 288,640,120,000 617,651,690,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 617,794,050,000 517,031,540,000 281,151,420,000 490,142,170,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -95,279,440,000 -101,770,470,000 7,488,700,000 127,509,520,000
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -1,219,960,000 -2,250,000 -631,900,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.