TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
48,731,915,100,000 |
49,184,621,080,000 |
46,622,415,580,000 |
51,841,642,740,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
48,621,880,320,000 |
49,048,648,090,000 |
46,485,748,740,000 |
51,715,358,220,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,417,807,260,000 |
142,513,530,000 |
155,382,880,000 |
410,966,340,000 |
|
1.1. Tiền
|
907,209,510,000 |
138,684,050,000 |
147,295,350,000 |
182,062,120,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
510,597,750,000 |
3,829,480,000 |
8,087,530,000 |
228,904,220,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
30,493,056,050,000 |
31,189,118,420,000 |
26,529,462,320,000 |
29,591,102,710,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
3,507,501,550,000 |
4,616,591,440,000 |
4,168,734,280,000 |
4,274,990,950,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
11,057,163,090,000 |
11,118,250,780,000 |
13,439,106,480,000 |
15,268,554,630,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
381,708,260,000 |
408,628,140,000 |
725,944,190,000 |
831,330,880,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-37,251,670,000 |
-37,251,670,000 |
-37,251,670,000 |
-37,251,670,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
415,954,960,000 |
537,553,140,000 |
496,460,480,000 |
472,396,960,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
269,534,420,000 |
244,026,140,000 |
244,867,010,000 |
269,862,880,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
146,420,530,000 |
293,527,000,000 |
251,593,470,000 |
202,534,080,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
19,991,290,000 |
19,576,070,000 |
27,827,640,000 |
39,882,910,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1,597,820,970,000 |
1,284,069,250,000 |
1,210,048,960,000 |
1,095,255,950,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-231,871,440,000 |
-231,871,440,000 |
-231,871,440,000 |
-231,871,440,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
110,034,780,000 |
135,973,000,000 |
136,666,830,000 |
126,284,530,000 |
|
1. Tạm ứng
|
28,116,570,000 |
32,259,230,000 |
37,847,200,000 |
36,098,940,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
4,458,360,000 |
3,895,730,000 |
2,950,460,000 |
2,254,410,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
74,314,490,000 |
76,025,550,000 |
75,770,690,000 |
80,424,040,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
365,120,000 |
388,560,000 |
389,120,000 |
317,080,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,780,250,000 |
23,403,920,000 |
19,709,370,000 |
7,190,070,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,494,467,780,000 |
3,524,283,810,000 |
3,513,667,310,000 |
3,440,811,080,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
2,773,073,280,000 |
2,808,787,060,000 |
2,847,342,810,000 |
2,764,661,520,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
2,773,073,280,000 |
2,808,787,060,000 |
2,847,342,810,000 |
2,764,661,520,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,156,468,320,000 |
2,191,511,920,000 |
2,227,525,060,000 |
2,133,547,420,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
616,604,960,000 |
617,275,130,000 |
619,817,740,000 |
631,114,100,000 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
281,930,600,000 |
260,723,920,000 |
249,111,320,000 |
276,968,700,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
181,650,690,000 |
167,216,390,000 |
154,742,140,000 |
186,529,890,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
100,279,910,000 |
93,507,530,000 |
94,369,180,000 |
90,438,810,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
265,112,910,000 |
261,233,200,000 |
233,521,660,000 |
238,429,390,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25,900,320,000 |
26,535,800,000 |
30,082,500,000 |
31,573,180,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
148,450,680,000 |
167,003,830,000 |
153,609,030,000 |
129,178,290,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
33,856,920,000 |
33,859,830,000 |
33,859,830,000 |
33,940,110,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
53,000,230,000 |
45,362,720,000 |
40,746,440,000 |
35,281,610,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
22,684,280,000 |
32,168,570,000 |
17,128,410,000 |
17,128,410,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
18,909,260,000 |
35,612,700,000 |
41,874,350,000 |
22,828,160,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
52,226,382,890,000 |
52,708,904,890,000 |
50,136,082,890,000 |
55,282,453,820,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
29,842,500,920,000 |
29,736,151,740,000 |
28,142,515,630,000 |
32,574,699,380,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
29,788,710,760,000 |
29,680,297,230,000 |
28,087,365,630,000 |
32,516,696,350,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
27,892,289,730,000 |
28,207,391,540,000 |
24,770,970,450,000 |
30,410,313,930,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
27,892,289,730,000 |
28,207,391,540,000 |
24,770,970,450,000 |
30,410,313,930,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
49,171,690,000 |
33,002,400,000 |
37,210,170,000 |
209,305,580,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
319,360,890,000 |
182,787,010,000 |
28,914,520,000 |
249,079,250,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
4,821,590,000 |
4,871,590,000 |
214,996,790,000 |
216,787,890,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
114,962,880,000 |
158,103,470,000 |
186,673,720,000 |
250,290,770,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
113,560,400,000 |
56,772,500,000 |
56,584,630,000 |
56,564,600,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
800,860,000 |
799,270,000 |
894,000,000 |
923,590,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
58,305,770,000 |
55,634,430,000 |
69,034,740,000 |
65,893,510,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
129,240,000 |
|
3,512,120,000 |
7,435,310,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
336,490,000 |
335,070,000 |
436,780,000 |
446,840,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
913,074,290,000 |
720,756,450,000 |
2,408,452,030,000 |
743,374,300,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
321,896,920,000 |
259,843,480,000 |
309,685,680,000 |
306,280,780,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
53,790,160,000 |
55,854,510,000 |
55,150,000,000 |
58,003,030,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
52,587,160,000 |
52,537,160,000 |
52,487,160,000 |
52,437,160,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,203,000,000 |
3,317,350,000 |
2,662,840,000 |
5,565,870,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
22,383,881,960,000 |
22,972,753,150,000 |
21,993,567,260,000 |
22,707,754,440,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
22,383,881,960,000 |
22,972,753,150,000 |
21,993,567,260,000 |
22,707,754,440,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18,191,406,840,000 |
18,291,406,840,000 |
18,291,394,840,000 |
18,291,394,840,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
14,911,301,370,000 |
15,011,301,370,000 |
15,011,301,370,000 |
15,011,301,370,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,299,220,470,000 |
3,299,220,470,000 |
3,299,208,470,000 |
3,299,208,470,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-19,115,010,000 |
-19,115,010,000 |
-19,115,010,000 |
-19,115,010,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-6,286,390,000 |
-17,636,390,000 |
-15,761,910,000 |
-23,692,640,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
44,775,290,000 |
43,164,190,000 |
45,446,330,000 |
55,757,390,000 |
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
61,252,420,000 |
61,252,420,000 |
61,252,420,000 |
61,252,420,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
3,953,892,020,000 |
4,456,105,000,000 |
3,468,543,520,000 |
4,181,332,190,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
4,080,124,450,000 |
4,459,779,760,000 |
3,455,986,550,000 |
4,169,895,290,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-126,232,430,000 |
-3,674,760,000 |
12,556,970,000 |
11,436,910,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
138,841,780,000 |
138,461,090,000 |
142,692,070,000 |
141,710,240,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
52,226,382,890,000 |
52,708,904,890,000 |
50,136,082,890,000 |
55,282,453,820,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
14,911,301,370,000 |
15,011,301,370,000 |
15,011,301,370,000 |
15,011,301,370,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
1,470,410,000 |
1,904,620,000 |
|
|