TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
12,629,286,220,000 |
14,357,472,780,000 |
15,772,357,900,000 |
17,227,983,150,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
12,458,637,590,000 |
14,195,879,880,000 |
15,622,223,570,000 |
17,092,445,490,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
311,763,650,000 |
821,234,950,000 |
558,724,010,000 |
345,985,710,000 |
|
1.1. Tiền
|
202,898,970,000 |
490,011,310,000 |
261,043,250,000 |
231,504,310,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
108,864,680,000 |
331,223,640,000 |
297,680,760,000 |
114,481,400,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,382,261,820,000 |
1,575,551,810,000 |
1,881,562,490,000 |
1,431,143,100,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
4,944,239,840,000 |
5,643,546,270,000 |
6,708,782,060,000 |
7,882,154,210,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
3,956,176,080,000 |
4,195,715,450,000 |
4,729,076,770,000 |
5,764,072,330,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
1,835,345,480,000 |
1,926,876,700,000 |
1,714,623,230,000 |
1,534,863,600,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-20,912,920,000 |
-17,490,580,000 |
-20,554,380,000 |
-23,071,580,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
18,361,660,000 |
6,054,480,000 |
6,566,560,000 |
27,842,000,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
18,228,660,000 |
5,884,630,000 |
2,813,850,000 |
26,678,450,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
133,000,000 |
169,850,000 |
3,752,710,000 |
1,163,550,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
25,937,840,000 |
34,387,320,000 |
29,407,630,000 |
55,404,560,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
21,126,850,000 |
25,778,560,000 |
29,613,760,000 |
89,353,440,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-15,662,710,000 |
-15,775,090,000 |
-15,578,560,000 |
-15,301,890,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
170,648,630,000 |
161,592,900,000 |
150,134,330,000 |
135,537,660,000 |
|
1. Tạm ứng
|
10,306,580,000 |
12,406,240,000 |
13,594,160,000 |
9,001,650,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
98,470,000 |
53,710,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,979,010,000 |
9,093,560,000 |
8,400,300,000 |
10,575,870,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
881,900,000 |
853,600,000 |
931,830,000 |
931,720,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
150,481,140,000 |
139,239,510,000 |
127,109,570,000 |
114,974,710,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,335,151,080,000 |
2,032,947,890,000 |
1,580,067,970,000 |
1,536,392,020,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1,742,377,680,000 |
1,426,012,630,000 |
965,990,420,000 |
943,369,690,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
1,742,377,680,000 |
1,426,012,630,000 |
965,990,420,000 |
943,369,690,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,019,067,210,000 |
674,119,980,000 |
155,399,550,000 |
130,424,470,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
723,310,470,000 |
751,892,650,000 |
810,590,870,000 |
812,945,220,000 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
141,827,270,000 |
141,510,800,000 |
147,889,990,000 |
161,101,320,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,691,340,000 |
22,107,000,000 |
29,388,250,000 |
32,942,320,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
120,135,930,000 |
119,403,800,000 |
118,501,740,000 |
128,159,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
259,008,100,000 |
256,449,070,000 |
254,006,110,000 |
218,230,730,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
47,742,260,000 |
50,688,190,000 |
50,688,190,000 |
47,154,470,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
144,195,770,000 |
158,287,200,000 |
161,493,270,000 |
166,535,800,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
19,121,690,000 |
19,121,690,000 |
19,121,690,000 |
19,416,530,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
32,483,510,000 |
35,811,440,000 |
35,444,700,000 |
35,571,900,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
72,590,570,000 |
68,354,070,000 |
71,926,870,000 |
76,547,370,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14,964,437,290,000 |
16,390,420,670,000 |
17,352,425,870,000 |
18,764,375,170,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
6,518,132,320,000 |
7,586,827,280,000 |
8,449,832,570,000 |
10,148,125,480,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
5,968,602,370,000 |
6,720,979,510,000 |
7,818,491,040,000 |
9,354,274,430,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
5,375,085,740,000 |
5,953,584,570,000 |
6,817,668,850,000 |
8,503,887,660,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
5,375,085,740,000 |
5,953,584,570,000 |
6,817,668,850,000 |
8,503,887,660,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
300,000,000,000 |
|
199,816,670,000 |
199,871,670,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
2,670,000 |
160,914,520,000 |
271,794,360,000 |
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,535,730,000 |
4,089,800,000 |
3,703,340,000 |
7,858,960,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
3,698,370,000 |
4,954,600,000 |
4,772,970,000 |
5,119,600,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
80,953,550,000 |
73,636,980,000 |
56,079,590,000 |
131,662,750,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
4,473,910,000 |
4,469,470,000 |
4,415,390,000 |
39,122,550,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
9,160,000 |
11,830,000 |
9,410,000 |
8,660,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
59,681,150,000 |
71,548,460,000 |
66,000,740,000 |
93,014,810,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
305,750,000 |
43,110,000 |
60,290,000 |
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
11,253,230,000 |
259,820,640,000 |
207,282,920,000 |
188,798,900,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
128,603,110,000 |
187,905,540,000 |
186,886,510,000 |
184,928,860,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
549,529,950,000 |
865,847,770,000 |
631,341,530,000 |
793,851,040,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
799,486,670,000 |
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
499,706,670,000 |
|
569,262,500,000 |
569,300,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
33,511,110,000 |
33,511,110,000 |
33,511,110,000 |
33,511,110,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
182,780,000 |
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
16,129,400,000 |
32,849,990,000 |
28,567,920,000 |
191,039,930,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8,446,304,970,000 |
8,803,593,390,000 |
8,902,593,300,000 |
8,616,249,700,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,446,304,970,000 |
8,803,593,390,000 |
8,902,593,300,000 |
8,616,249,700,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,927,806,920,000 |
4,927,806,920,000 |
4,927,806,920,000 |
5,027,878,980,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4,900,636,840,000 |
4,900,636,840,000 |
4,900,636,840,000 |
5,000,636,840,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29,453,770,000 |
29,453,770,000 |
29,453,770,000 |
29,482,760,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,283,690,000 |
-2,283,690,000 |
-2,283,690,000 |
-2,240,610,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
897,929,730,000 |
993,790,920,000 |
868,396,430,000 |
637,896,240,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
34,052,400,000 |
33,731,890,000 |
33,578,770,000 |
33,179,510,000 |
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
311,560,610,000 |
355,412,400,000 |
355,412,400,000 |
355,412,400,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
227,053,010,000 |
270,904,800,000 |
270,904,800,000 |
270,904,800,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,969,457,260,000 |
2,144,123,300,000 |
2,369,193,490,000 |
2,212,624,960,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,996,902,730,000 |
2,104,006,060,000 |
2,401,741,200,000 |
2,235,685,450,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-27,445,460,000 |
40,117,240,000 |
-32,547,710,000 |
-23,060,490,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
78,445,040,000 |
77,823,170,000 |
77,300,490,000 |
78,352,790,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
14,964,437,290,000 |
16,390,420,670,000 |
17,352,425,870,000 |
18,764,375,170,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
4,900,636,840,000 |
4,900,636,840,000 |
4,900,636,840,000 |
5,000,636,840,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|