TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,087,806,010,000 |
5,241,400,840,000 |
5,996,730,570,000 |
7,119,527,050,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
5,081,038,730,000 |
5,234,164,230,000 |
5,990,334,610,000 |
7,115,062,890,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
262,794,900,000 |
597,090,860,000 |
341,348,670,000 |
794,751,060,000 |
|
1.1. Tiền
|
112,794,900,000 |
14,090,860,000 |
86,348,670,000 |
284,447,510,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
150,000,000,000 |
583,000,000,000 |
255,000,000,000 |
510,303,550,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,071,587,660,000 |
744,564,300,000 |
1,263,992,970,000 |
1,555,662,380,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
3,735,573,950,000 |
3,863,609,670,000 |
4,358,683,060,000 |
4,729,938,360,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-10,885,620,000 |
-10,885,620,000 |
-10,885,620,000 |
-10,885,620,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
18,273,190,000 |
34,820,220,000 |
29,192,180,000 |
41,063,500,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
18,273,190,000 |
34,820,220,000 |
29,192,180,000 |
41,063,500,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,450,640,000 |
2,185,660,000 |
5,330,190,000 |
2,341,440,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2,362,140,000 |
2,897,270,000 |
2,809,070,000 |
2,327,680,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-118,140,000 |
-118,140,000 |
-135,920,000 |
-135,920,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
6,767,280,000 |
7,236,610,000 |
6,395,970,000 |
4,464,170,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
73,150,000 |
272,570,000 |
109,880,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
2,835,240,000 |
2,704,720,000 |
2,148,290,000 |
1,572,690,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,836,740,000 |
3,363,430,000 |
3,898,820,000 |
2,744,510,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
8,800,000 |
8,800,000 |
23,800,000 |
8,800,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,086,500,000 |
1,086,500,000 |
52,480,000 |
28,280,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
200,190,400,000 |
196,182,310,000 |
196,329,130,000 |
193,254,440,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
166,698,990,000 |
163,149,830,000 |
163,346,940,000 |
160,588,390,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
148,135,650,000 |
144,682,460,000 |
144,924,500,000 |
142,211,380,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,563,340,000 |
18,467,380,000 |
18,422,440,000 |
18,377,020,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
101,200,000 |
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
33,491,420,000 |
33,032,480,000 |
32,880,990,000 |
32,666,050,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,176,270,000 |
1,176,270,000 |
1,176,270,000 |
1,181,270,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,301,700,000 |
1,837,600,000 |
1,681,340,000 |
1,456,350,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
30,013,450,000 |
30,018,600,000 |
30,023,380,000 |
30,028,430,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,287,996,410,000 |
5,437,583,150,000 |
6,193,059,700,000 |
7,312,781,490,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,939,966,670,000 |
2,061,899,240,000 |
2,774,807,420,000 |
3,710,873,110,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,939,966,670,000 |
2,061,899,240,000 |
2,774,807,420,000 |
3,710,873,110,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,308,000,000,000 |
1,443,000,000,000 |
1,533,974,940,000 |
2,359,570,100,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,308,000,000,000 |
1,443,000,000,000 |
1,533,974,940,000 |
2,359,570,100,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,138,990,000 |
1,394,960,000 |
1,799,110,000 |
390,960,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
5,312,280,000 |
8,874,680,000 |
5,527,780,000 |
5,599,570,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
43,042,620,000 |
30,871,270,000 |
46,181,940,000 |
55,538,720,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
18,321,890,000 |
1,983,330,000 |
3,789,900,000 |
3,639,710,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1,571,580,000 |
1,657,340,000 |
1,836,090,000 |
1,936,040,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11,149,430,000 |
7,573,620,000 |
10,742,400,000 |
13,325,440,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
507,861,830,000 |
501,127,050,000 |
1,105,561,070,000 |
1,205,500,870,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
65,394,200,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
43,568,060,000 |
65,417,000,000 |
|
65,371,700,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,348,029,740,000 |
3,375,683,910,000 |
3,418,252,280,000 |
3,601,908,390,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,348,029,740,000 |
3,375,683,910,000 |
3,418,252,280,000 |
3,601,908,390,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,950,682,260,000 |
1,950,682,260,000 |
2,145,732,620,000 |
2,145,732,620,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,950,599,510,000 |
1,950,599,510,000 |
2,145,649,870,000 |
2,145,649,870,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
82,750,000 |
82,750,000 |
82,750,000 |
82,750,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,397,347,490,000 |
1,425,001,650,000 |
1,272,519,670,000 |
1,456,175,770,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,094,260,030,000 |
1,121,898,390,000 |
941,252,970,000 |
1,052,913,920,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
303,087,450,000 |
303,103,270,000 |
331,266,700,000 |
403,261,840,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
5,287,996,410,000 |
5,437,583,150,000 |
6,193,059,700,000 |
7,312,781,490,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,950,599,510,000 |
1,950,599,510,000 |
2,145,649,870,000 |
2,145,649,870,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|