TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,387,875,940,000 |
2,250,718,620,000 |
2,209,769,830,000 |
2,245,014,740,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
2,383,831,740,000 |
2,248,525,170,000 |
2,206,731,480,000 |
2,240,842,880,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
148,573,650,000 |
72,356,710,000 |
32,235,260,000 |
44,362,260,000 |
|
1.1. Tiền
|
148,573,650,000 |
72,356,710,000 |
32,235,260,000 |
44,362,260,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,865,729,440,000 |
1,806,357,010,000 |
1,612,854,510,000 |
1,663,122,840,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
55,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
243,616,530,000 |
244,216,940,000 |
241,841,930,000 |
180,439,580,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
30,310,000,000 |
30,310,000,000 |
30,310,000,000 |
30,310,000,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-9,469,400,000 |
-9,855,000,000 |
-10,034,350,000 |
-8,814,970,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
37,939,220,000 |
88,960,860,000 |
288,619,110,000 |
320,406,280,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
17,874,910,000 |
192,485,420,000 |
192,485,420,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
37,939,220,000 |
71,085,950,000 |
96,133,690,000 |
127,920,860,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,564,400,000 |
1,101,100,000 |
1,171,010,000 |
1,265,440,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
10,591,900,000 |
10,101,550,000 |
9,758,010,000 |
9,775,460,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-24,000,000 |
-24,000,000 |
-24,000,000 |
-24,000,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4,044,200,000 |
2,193,450,000 |
3,038,350,000 |
4,171,850,000 |
|
1. Tạm ứng
|
124,830,000 |
133,780,000 |
1,257,260,000 |
1,586,750,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,767,340,000 |
2,023,670,000 |
1,745,090,000 |
2,554,100,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,152,030,000 |
36,000,000 |
36,000,000 |
31,000,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
67,085,140,000 |
64,521,540,000 |
62,740,370,000 |
58,563,410,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
31,753,870,000 |
30,138,430,000 |
28,602,200,000 |
27,177,300,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,292,560,000 |
18,337,510,000 |
17,406,300,000 |
16,475,710,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,461,320,000 |
11,800,930,000 |
11,195,900,000 |
10,701,590,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
35,331,270,000 |
34,383,100,000 |
34,138,170,000 |
31,386,110,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,119,760,000 |
2,235,790,000 |
2,237,590,000 |
2,236,160,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,356,560,000 |
12,147,310,000 |
10,621,840,000 |
9,149,950,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
1,278,740,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,854,960,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,454,961,080,000 |
2,315,240,160,000 |
2,272,510,200,000 |
2,303,578,150,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
532,426,420,000 |
428,091,850,000 |
378,521,610,000 |
351,608,000,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
520,265,320,000 |
427,955,050,000 |
378,521,610,000 |
343,733,680,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
213,154,120,000 |
201,979,520,000 |
192,678,340,000 |
199,315,840,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
213,154,120,000 |
201,979,520,000 |
192,678,340,000 |
199,315,840,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
130,280,000,000 |
109,360,000,000 |
100,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
80,440,620,000 |
92,201,260,000 |
56,083,360,000 |
31,746,150,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
49,501,170,000 |
1,861,660,000 |
1,778,640,000 |
1,739,770,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
540,000,000 |
540,000,000 |
612,000,000 |
612,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,310,450,000 |
5,697,110,000 |
6,577,730,000 |
8,265,810,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
745,660,000 |
746,740,000 |
746,850,000 |
691,700,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
196,920,000 |
232,540,000 |
292,300,000 |
322,340,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20,849,100,000 |
5,740,050,000 |
7,888,250,000 |
9,401,700,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2,357,750,000 |
2,450,140,000 |
1,335,640,000 |
1,337,560,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,889,510,000 |
7,146,020,000 |
10,528,490,000 |
10,300,790,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
12,161,100,000 |
136,800,000 |
|
7,874,320,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12,161,100,000 |
136,800,000 |
|
7,874,320,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,922,534,660,000 |
1,887,148,310,000 |
1,893,988,580,000 |
1,951,970,150,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,922,534,660,000 |
1,887,148,310,000 |
1,893,988,580,000 |
1,951,970,150,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,270,004,000,000 |
1,270,004,000,000 |
1,270,004,000,000 |
1,648,006,180,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,030,004,000,000 |
1,030,004,000,000 |
1,030,004,000,000 |
1,648,006,180,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
27,107,220,000 |
27,107,220,000 |
27,107,220,000 |
27,107,220,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
27,107,220,000 |
27,107,220,000 |
27,107,220,000 |
27,107,220,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
598,316,220,000 |
562,929,870,000 |
569,770,140,000 |
249,749,530,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
551,616,640,000 |
564,327,450,000 |
576,829,900,000 |
220,197,060,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
46,699,590,000 |
-1,397,590,000 |
-7,059,760,000 |
29,552,470,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,454,961,080,000 |
2,315,240,160,000 |
2,272,510,200,000 |
2,303,578,150,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,030,004,000,000 |
1,030,004,000,000 |
1,030,004,000,000 |
1,648,006,180,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|