TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
154,478,110,000 |
174,007,570,000 |
210,069,800,000 |
263,240,960,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
153,768,580,000 |
173,370,490,000 |
209,367,240,000 |
262,480,060,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
746,670,000 |
3,753,580,000 |
523,640,000 |
5,494,520,000 |
|
1.1. Tiền
|
646,670,000 |
3,753,580,000 |
523,640,000 |
5,494,520,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
100,000,000 |
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
50,429,520,000 |
50,467,260,000 |
50,467,260,000 |
62,656,840,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
18,530,280,000 |
16,359,380,000 |
50,397,830,000 |
101,510,620,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
26,746,060,000 |
30,928,230,000 |
37,247,720,000 |
87,901,150,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
47,435,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
26,746,060,000 |
30,928,230,000 |
37,247,720,000 |
40,466,150,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
18,350,000 |
35,720,000 |
6,762,950,000 |
71,740,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
57,297,710,000 |
71,826,320,000 |
63,967,830,000 |
4,845,200,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
709,520,000 |
637,080,000 |
702,560,000 |
760,900,000 |
|
1. Tạm ứng
|
600,900,000 |
584,340,000 |
594,940,000 |
609,430,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
98,930,000 |
43,930,000 |
98,930,000 |
146,270,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
5,200,000 |
5,200,000 |
5,200,000 |
5,200,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
3,610,000 |
3,500,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
240,336,550,000 |
238,260,010,000 |
214,245,610,000 |
213,339,300,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
233,230,000,000 |
232,120,000,000 |
204,870,000,000 |
204,140,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
233,230,000,000 |
232,120,000,000 |
204,870,000,000 |
204,140,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
233,230,000,000 |
232,120,000,000 |
204,870,000,000 |
204,140,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4,953,840,000 |
3,987,300,000 |
7,038,880,000 |
6,862,580,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,353,080,000 |
2,195,800,000 |
2,072,560,000 |
1,950,580,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,600,760,000 |
1,791,500,000 |
4,966,330,000 |
4,912,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
2,152,710,000 |
2,152,710,000 |
2,336,720,000 |
2,336,720,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
47,310,000 |
47,310,000 |
47,310,000 |
47,310,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
2,105,400,000 |
2,105,400,000 |
2,289,410,000 |
2,289,410,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
394,814,660,000 |
412,267,580,000 |
424,315,410,000 |
476,580,270,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
10,367,480,000 |
10,895,820,000 |
15,899,920,000 |
45,127,550,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
8,967,480,000 |
9,495,820,000 |
14,499,920,000 |
43,727,550,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
4,430,000,000 |
2,970,000,000 |
2,970,000,000 |
23,570,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
493,550,000 |
493,550,000 |
493,550,000 |
4,965,150,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
687,500,000 |
537,500,000 |
537,500,000 |
537,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,121,640,000 |
5,176,650,000 |
7,022,100,000 |
10,448,540,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
183,070,000 |
|
194,780,000 |
219,130,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
35,640,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16,080,000 |
286,820,000 |
2,980,130,000 |
3,955,930,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
|
31,300,000 |
301,860,000 |
31,300,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
1,400,000,000 |
|
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
1,400,000,000 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
384,447,180,000 |
401,371,760,000 |
408,415,490,000 |
431,452,720,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
384,447,180,000 |
401,371,760,000 |
408,415,490,000 |
431,452,720,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
43,407,180,000 |
60,331,760,000 |
67,375,490,000 |
39,369,890,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
42,635,620,000 |
61,096,060,000 |
68,139,790,000 |
39,194,820,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
771,560,000 |
-764,300,000 |
-764,300,000 |
175,070,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
394,814,660,000 |
412,267,580,000 |
424,315,410,000 |
476,580,270,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
340,289,000,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|