MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2-2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,423,277,305,821 2,136,152,503,880 2,326,703,981,933 2,641,804,291,950
I. Tài sản tài chính 1,412,637,453,632 2,128,094,029,387 2,317,943,784,015 2,633,266,823,804
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,255,089,009 628,491,469,017 112,484,680,442 243,234,097,704
1.1. Tiền 112,255,089,009 288,020,444,274 112,484,680,442 243,234,097,704
1.2. Các khoản tương đương tiền 340,471,024,743
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 387,639,113,730 521,084,787,507 373,618,765,870 822,301,795,465
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 707,103,978,423 518,059,777,342
4. Các khoản cho vay 766,418,671,449 727,397,182,812 1,054,110,401,987 1,033,857,340,667
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -18,314,804,221 -18,551,069,421 -18,551,069,421 -19,023,599,821
7. Các khoản phải thu 91,785,802,574 23,641,465,460 16,525,716,107
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 74,659,042,226
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 17,126,760,348 23,641,465,460 16,525,716,107
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 17,126,760,348 23,641,465,460 16,525,716,107
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán 50,268,774,750 250,470,970,041 47,184,857,854
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 19,410,698,382 19,649,408,273 19,820,290,476 19,282,211,903
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 6,691,958,179 3,069,131,378 2,048,263,144
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -3,517,850,220 -3,517,850,220 -3,517,850,220 -3,517,850,220
II.Tài sản ngắn hạn khác 10,639,852,189 8,058,474,493 8,760,197,918 8,537,468,146
1. Tạm ứng 57,250,000 83,938,288 65,920,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 47,404,000 33,940,000 33,940,000 43,498,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,630,389,592 4,677,766,729 4,575,844,366 3,641,574,882
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,766,926,000
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,549,264 19,549,264 19,549,264
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,885,259,333 3,327,218,500 4,046,926,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 876,776,806,614 194,510,443,335 140,912,406,967 148,386,957,247
I. Tài sản tài chính dài hạn 775,163,337,621 46,152,154,199 42,274,665,029 50,047,348,800
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 775,163,337,621 46,152,154,199 42,274,665,029 50,047,348,800
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 722,873,301,022
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác 52,290,036,599 46,152,154,199 42,274,665,029
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 80,416,250,404 127,346,030,936 77,625,483,738 76,579,419,493
1. Tài sản cố định hữu hình 9,462,958,572 24,166,406,691 8,014,210,440 7,515,943,003
- Nguyên giá 27,663,206,764 24,166,406,691 24,166,406,691 24,402,246,691
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,200,248,192 -16,152,196,251 -16,886,303,688
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 70,953,291,832 103,179,624,245 69,611,273,298 69,063,476,490
- Nguyên giá 104,512,553,598 103,179,624,245 103,179,624,245 103,179,624,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,559,261,766 -33,568,350,947 -34,116,147,755
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 21,197,218,589 21,012,258,200 21,012,258,200 21,760,188,954
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,039,518,200 1,012,258,200 1,012,258,200 1,036,258,200
2. Chi phí trả trước dài hạn
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 157,700,389 723,930,754
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,300,054,112,435 2,330,662,947,215 2,467,616,388,900 2,790,191,249,197
C. NỢ PHẢI TRẢ 971,980,775,753 957,573,006,304 1,117,641,906,933 1,393,959,774,336
I. Nợ phải trả ngắn hạn 971,980,775,753 957,399,012,596 1,117,467,913,225 1,393,959,774,336
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 901,380,243,334 934,540,402,528 1,093,228,526,984 1,315,986,391,989
1.1. Vay ngắn hạn 901,380,243,334 934,540,402,528 1,093,228,526,984 1,315,986,391,989
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 12,200,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 3,819,856,557 4,296,844,961 3,944,425,201 9,084,840,049
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1,096,720,304 1,340,205,072 1,249,328,655 1,882,182,512
9. Người mua trả tiền trước 195,269,461 170,329,461 155,369,461 5,801,569,797
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,932,531,046 6,811,325,403 8,581,875,083 17,313,107,967
11. Phải trả người lao động 9,853,078 9,853,078 11,026,991 11,026,991
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 96,745,600 177,961,000 260,721,100 178,720,900
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,259,293,831 5,289,989,343 5,513,829,143 5,170,588,305
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 213,585,869 336,144,516 405,529,348 201,315,692
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 22,921,607,125 570,887,686 406,711,711 33,142,377,367
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,765,069,548 3,765,069,548 3,620,569,548 5,097,652,767
II. Nợ phải trả dài hạn 173,993,708 173,993,708
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 173,993,708 173,993,708
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,328,073,336,682 1,341,141,422,540 1,349,974,481,967 1,396,231,474,861
I. Vốn chủ sở hữu 1,328,073,336,682 1,341,141,422,540 1,349,974,481,967 1,396,231,474,861
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,011,500,000,000 1,011,500,000,000 1,011,500,000,000 1,011,500,000,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,011,500,000,000 1,011,500,000,000 1,011,500,000,000 1,011,500,000,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 19,884,353,597 13,746,471,197 9,868,982,027 17,641,665,798
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 13,199,809,009 13,199,809,009 13,199,809,009 13,199,809,009
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 13,199,809,009 13,199,809,009 13,199,809,009 13,199,809,009
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 270,289,365,067 289,495,333,325 302,205,881,922 340,690,191,045
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 270,758,008,524 288,799,358,491 302,517,686,810 343,585,914,061
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -468,643,457 695,974,834 -311,804,888 -2,895,723,016
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,300,054,112,435 2,298,714,428,844 2,467,616,388,900 2,790,191,249,197
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 1,011,500,000,000 1,011,500,000,000 1,011,500,000,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.