TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,423,277,305,821 |
2,136,152,503,880 |
2,326,703,981,933 |
2,641,804,291,950 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,412,637,453,632 |
2,128,094,029,387 |
2,317,943,784,015 |
2,633,266,823,804 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
112,255,089,009 |
628,491,469,017 |
112,484,680,442 |
243,234,097,704 |
|
1.1. Tiền
|
112,255,089,009 |
288,020,444,274 |
112,484,680,442 |
243,234,097,704 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
340,471,024,743 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
387,639,113,730 |
521,084,787,507 |
373,618,765,870 |
822,301,795,465 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
707,103,978,423 |
518,059,777,342 |
|
4. Các khoản cho vay
|
766,418,671,449 |
727,397,182,812 |
1,054,110,401,987 |
1,033,857,340,667 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-18,314,804,221 |
-18,551,069,421 |
-18,551,069,421 |
-19,023,599,821 |
|
7. Các khoản phải thu
|
91,785,802,574 |
|
23,641,465,460 |
16,525,716,107 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
74,659,042,226 |
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
17,126,760,348 |
|
23,641,465,460 |
16,525,716,107 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
17,126,760,348 |
|
23,641,465,460 |
16,525,716,107 |
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
50,268,774,750 |
250,470,970,041 |
47,184,857,854 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
19,410,698,382 |
19,649,408,273 |
19,820,290,476 |
19,282,211,903 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
6,691,958,179 |
3,069,131,378 |
2,048,263,144 |
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-3,517,850,220 |
-3,517,850,220 |
-3,517,850,220 |
-3,517,850,220 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
10,639,852,189 |
8,058,474,493 |
8,760,197,918 |
8,537,468,146 |
|
1. Tạm ứng
|
57,250,000 |
|
83,938,288 |
65,920,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
47,404,000 |
33,940,000 |
33,940,000 |
43,498,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,630,389,592 |
4,677,766,729 |
4,575,844,366 |
3,641,574,882 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
4,766,926,000 |
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
19,549,264 |
19,549,264 |
19,549,264 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,885,259,333 |
3,327,218,500 |
4,046,926,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
876,776,806,614 |
194,510,443,335 |
140,912,406,967 |
148,386,957,247 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
775,163,337,621 |
46,152,154,199 |
42,274,665,029 |
50,047,348,800 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
775,163,337,621 |
46,152,154,199 |
42,274,665,029 |
50,047,348,800 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
722,873,301,022 |
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
52,290,036,599 |
46,152,154,199 |
42,274,665,029 |
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
80,416,250,404 |
127,346,030,936 |
77,625,483,738 |
76,579,419,493 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,462,958,572 |
24,166,406,691 |
8,014,210,440 |
7,515,943,003 |
|
- Nguyên giá
|
27,663,206,764 |
24,166,406,691 |
24,166,406,691 |
24,402,246,691 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,200,248,192 |
|
-16,152,196,251 |
-16,886,303,688 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
70,953,291,832 |
103,179,624,245 |
69,611,273,298 |
69,063,476,490 |
|
- Nguyên giá
|
104,512,553,598 |
103,179,624,245 |
103,179,624,245 |
103,179,624,245 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,559,261,766 |
|
-33,568,350,947 |
-34,116,147,755 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
21,197,218,589 |
21,012,258,200 |
21,012,258,200 |
21,760,188,954 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,039,518,200 |
1,012,258,200 |
1,012,258,200 |
1,036,258,200 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
157,700,389 |
|
|
723,930,754 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,300,054,112,435 |
2,330,662,947,215 |
2,467,616,388,900 |
2,790,191,249,197 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
971,980,775,753 |
957,573,006,304 |
1,117,641,906,933 |
1,393,959,774,336 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
971,980,775,753 |
957,399,012,596 |
1,117,467,913,225 |
1,393,959,774,336 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
901,380,243,334 |
934,540,402,528 |
1,093,228,526,984 |
1,315,986,391,989 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
901,380,243,334 |
934,540,402,528 |
1,093,228,526,984 |
1,315,986,391,989 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
12,200,000,000 |
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3,819,856,557 |
4,296,844,961 |
3,944,425,201 |
9,084,840,049 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,096,720,304 |
1,340,205,072 |
1,249,328,655 |
1,882,182,512 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
195,269,461 |
170,329,461 |
155,369,461 |
5,801,569,797 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,932,531,046 |
6,811,325,403 |
8,581,875,083 |
17,313,107,967 |
|
11. Phải trả người lao động
|
9,853,078 |
9,853,078 |
11,026,991 |
11,026,991 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
96,745,600 |
177,961,000 |
260,721,100 |
178,720,900 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,259,293,831 |
5,289,989,343 |
5,513,829,143 |
5,170,588,305 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
213,585,869 |
336,144,516 |
405,529,348 |
201,315,692 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
22,921,607,125 |
570,887,686 |
406,711,711 |
33,142,377,367 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,765,069,548 |
3,765,069,548 |
3,620,569,548 |
5,097,652,767 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
173,993,708 |
173,993,708 |
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
173,993,708 |
173,993,708 |
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,328,073,336,682 |
1,341,141,422,540 |
1,349,974,481,967 |
1,396,231,474,861 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,328,073,336,682 |
1,341,141,422,540 |
1,349,974,481,967 |
1,396,231,474,861 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,011,500,000,000 |
1,011,500,000,000 |
1,011,500,000,000 |
1,011,500,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,011,500,000,000 |
1,011,500,000,000 |
1,011,500,000,000 |
1,011,500,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
19,884,353,597 |
13,746,471,197 |
9,868,982,027 |
17,641,665,798 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
13,199,809,009 |
13,199,809,009 |
13,199,809,009 |
13,199,809,009 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
13,199,809,009 |
13,199,809,009 |
13,199,809,009 |
13,199,809,009 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
270,289,365,067 |
289,495,333,325 |
302,205,881,922 |
340,690,191,045 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
270,758,008,524 |
288,799,358,491 |
302,517,686,810 |
343,585,914,061 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-468,643,457 |
695,974,834 |
-311,804,888 |
-2,895,723,016 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,300,054,112,435 |
2,298,714,428,844 |
2,467,616,388,900 |
2,790,191,249,197 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,011,500,000,000 |
1,011,500,000,000 |
1,011,500,000,000 |
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|