MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

53.48

3825.76

1.42 %

SZSE Component B

74.18

8826.4

0.85 %

FTSEMIB.MI

376

43310

0.88 %

PSI20.LS

-23.51

7980.23

-0.29 %

VinFast Auto Ltd.

-0.02

3.47

-0.57 %

WIG20

-108.39

2880.55

-3.63 %

XU100.IS

24.94

11372.33

0.22 %

^AEX

6.49

912.92

0.72 %

ALL ORDINARIES [XAO]

-49.9

9234.3

-0.54 %

Austrian Traded Index in EUR

-24.52

4786.33

-0.51 %

S&P/ASX 200 [XJO]

-51.7

8967.4

-0.57 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

4.42

516.56

0.86 %

S&P BSE SENSEX

-644.62

81306.85

-0.79 %

^BUK100P

2.54

935.22

0.27 %

Budapest Stock Index

-580.37

105513.1

-0.55 %

IBOVESPA

3456

137968

2.57 %

Dow Jones Industrial Average

678.86

45631.74

1.51 %

Dow Jones Shanghai Index

9.16

529.11

1.76 %

CAC 40

46.3

7969.69

0.58 %

FTSE 100

12.2

9321.4

0.13 %

DAX P

108.28

24363.09

0.45 %

S&P 500

82.32

6466.91

1.29 %

S&P/TSX Composite index

253.6

28333.1

0.9 %

HANG SENG INDEX

134.1

25339.14

0.53 %

IBEX 35...

119.5

15396.8

0.78 %

NASDAQ Composite

356.71

21496.54

1.69 %

IDX COMPOSITE

-51.25

7858.85

-0.65 %

^KLSE

3.67

1597.47

0.23 %

KOSPI Composite Index

3.32

3168.73

0.1 %

KOSPI 200 Index

0.5

428.5

0.12 %

S&P/BMV IPC

627.33

59225.48

1.07 %

^N100

9.73

1631.55

0.6 %

Nikkei 225

3.48

42633.29

0.01 %

NIFTY 50

-194.05

24870.1

-0.77 %

NYSE Composite Index

331.51

21150.11

1.59 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-151.31

13042.76

-1.15 %

OMX Stockholm 30 Index

46.35

2689.35

1.75 %

^RUT

76.77

2361.95

3.36 %

SET_SET Index

6.14

1253.39

0.49 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

13.37

2285.2

0.59 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

-931.6

10144.3

-8.41 %

STI Index

22.99

4253.02

0.54 %

EURO STOXX 50 I

30.29

5488.23

0.55 %

^TA125.TA

17.74

3065.28

0.58 %

Tadawul All Shares Index

-1.58

10866.83

-0.01 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

-268.55

23764.47

-1.12 %

^VIX

-2.59

14.22

-15.41 %

NYSE American Composite Index

184.17

6407.5

2.96 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
VCB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 10,079,601 646,986,596,000
Tổng bán 5,660,478 359,578,188,000
Chênh lệch 4,419,123 287,408,408,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 28/07/2025 - 22/08/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
VCB 5,036,401 330.69 1,354,639 89.33 3,681,762 241.36
VCB 462,200 29.73 259,500 16.68 202,700 13.05
VCB 301,600 19.07 134,000 8.48 167,600 10.59
VCB 368,100 23.78 118,600 7.67 249,500 16.11
VCB 104,600 6.78 244,300 15.83 -139,700 -9.05
VCB 168,200 11.04 145,700 9.68 22,500 1.36
VCB 159,600 10.35 292,444 18.89 -132,844 -8.54
VCB 201,700 12.62 223,900 14.02 -22,200 -1.4
VCB 289,200 18.35 462,500 29.33 -173,300 -10.99
VCB 214,100 13.37 240,400 15.05 -26,300 -1.67
VCB 365,500 22.76 228,500 14.23 137,000 8.53
VCB 269,700 16.69 288,900 17.95 -19,200 -1.25
VCB 340,100 21.2 91,193 5.68 248,907 15.52
VCB 259,400 16.24 501,300 30.87 -241,900 -14.63
VCB 265,500 16.17 180,000 10.93 85,500 5.24
VCB 249,200 14.98 142,302 8.59 106,898 6.39
VCB 257,300 15.57 138,200 8.38 119,100 7.19
VCB 93,500 5.7 275,200 16.83 -181,700 -11.13
VCB 442,700 27.45 175,400 10.91 267,300 16.54
VCB 231,000 14.44 163,500 10.25 67,500 4.19

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

35

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.