MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-6.15

3582.92

-0.17 %

SZSE Component B

30.59

8589.5

0.36 %

FTSE MIB

180.97

40689.19

0.45 %

MOEX Russia Index

-11.71

3088.67

-0.38 %

PSI

-12.99

7717.75

-0.17 %

RTS Index

-11.71

3088.67

-0.38 %

VinFast

0.05

3.65

1.39 %

BIST 100

-15.77

10600.32

-0.15 %

AEX-Index

-0.23

908.43

-0.03 %

ALL ORDINARIES

59.9

9001.4

0.67 %

Austrian Traded Index in EUR

20.76

4514.19

0.46 %

S&P/ASX 200

60

8737.2

0.69 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-351.36

82186.81

-0.43 %

Dow Jones Belgium (USD)

-8.3

1572.88

-0.52 %

S&P BSE SENSEX

288.82

82727.96

0.35 %

Cboe UK 100

4.46

904.4

0.5 %

IBOVESPA

1486.09

135522.06

1.11 %

Dow Jones

333.08

44994.2

0.75 %

CAC 40

18.23

7857.94

0.23 %

FTSE 100

42.02

9065.83

0.47 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-26.86

24219.94

-0.11 %

S&P 500

29.32

6356.22

0.46 %

S&P/TSX Composite index

82.57

27437.22

0.3 %

HANG SENG INDEX

189.77

25538.07

0.75 %

IBEX 35...

-58.2

14056.7

-0.41 %

NASDAQ

47.43

20996.58

0.23 %

IDX COMPOSITE

91

7469.23

1.23 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

10.31

1529.79

0.68 %

KOSPI

-8.63

3181.02

-0.27 %

KOSPI 200

-1.04

429.68

-0.24 %

S&P/BMV IPC

704.75

56423.62

1.26 %

Euronext 100 Index

17.16

1591.73

1.09 %

Nikkei 225

1037.98

41227.16

2.58 %

NIFTY 50

66.25

25209.2

0.26 %

NYSE (DJ)

137.47

20900.82

0.66 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-76.19

12757.55

-0.59 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

24.93

4510.12

0.56 %

Russell 2000

15.05

2279.48

0.66 %

SET_SET Index

14.8

1219

1.23 %

STI Index

4.83

4222.49

0.11 %

ESTX 50 PR.EUR

38.78

5344.37

0.73 %

TA-125

15.47

3152.46

0.49 %

Tadawul All Shares Index

116.96

10961.27

1.08 %

TSEC weighted index

207.05

23270.62

0.9 %

CBOE Volatility Index

-0.74

15.49

-4.56 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

35.44

6068.36

0.59 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
TCB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 40,510,400 1,398,791,705,000
Tổng bán 39,985,804 1,372,245,328,000
Chênh lệch 524,596 26,546,377,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 26/06/2025 - 23/07/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
TCB 1,724,200 60.57 830,000 29.18 894,200 31.39
TCB 1,167,100 40.93 672,400 23.57 494,700 17.36
TCB 1,171,800 42.15 541,200 19.45 630,600 22.69
TCB 1,710,000 60.63 805,700 28.6 904,300 32.03
TCB 2,061,600 72.67 852,200 30.03 1,209,400 42.64
TCB 415,300 14.54 787,200 27.4 -371,900 -12.86
TCB 870,200 30.93 1,066,600 37.72 -196,400 -6.8
TCB 2,083,300 72.74 1,175,901 40.9 907,399 31.84
TCB 1,459,900 51.23 308,600 10.82 1,151,300 40.41
TCB 551,400 19.22 258,200 9 293,200 10.22
TCB 854,900 30.04 626,600 21.47 228,300 8.57
TCB 1,284,200 45.3 247,800 8.75 1,036,400 36.55
TCB 649,000 22.88 429,500 15.16 219,500 7.73
TCB 1,079,900 37.63 137,800 4.81 942,100 32.82
TCB 1,476,300 51.75 10,260,400 348.24 -8,784,100 -296.49
TCB 384,600 13.45 16,112,302 549.12 -15,727,702 -535.67
TCB 289,000 9.9 270,200 9.25 18,800 0.64
TCB 223,500 7.71 1,014,400 34.68 -790,900 -26.97
TCB 10,747,200 365.92 1,637,100 55.67 9,110,100 310.25
TCB 10,307,000 348.62 1,951,701 68.42 8,355,299 280.2

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

34

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.