MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

0

3882.78

0 %

SZSE Component B

0

8935.54

0 %

FTSE MIB Index

-30.64

43232.14

-0.07 %

PSI

35.82

8153.81

0.44 %

VinFast Auto Ltd.

-0.06

3.28

-1.94 %

WIG20

-10.26

2850.28

-0.36 %

BIST 100

-103.03

10755.49

-0.95 %

AEX-Index

3.46

966.91

0.36 %

ALL ORDINARIES [XAO]

5.9

9280

0.06 %

Austrian Traded Index in EUR

-12.51

4743.91

-0.26 %

S&P/ASX 200 [XJO]

5.1

8981.4

0.06 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1049.7

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

-1.65

532.24

-0.31 %

S&P BSE SENSEX

515.24

81790.03

0.63 %

Cboe UK 100

0.91

949.56

0.1 %

Budapest Stock Index

-13.79

100448.42

-0.01 %

IBOVESPA

0

144200.66

0 %

Dow Jones Industrial Average

0

46758.28

0 %

Dow Jones Shanghai Index

0

546.59

0 %

CAC 40

-47.87

7987.46

-0.6 %

FTSE 100

7.11

9498.33

0.07 %

DAX P

75.65

24433.24

0.31 %

S&P 500

0

6715.79

0 %

S&P/TSX Composite index

0

30471.68

0 %

HANG SENG INDEX

21.05

27024.97

0.08 %

IBEX 35...

45

15607.5

0.29 %

NASDAQ Composite

0

22780.51

0 %

IDX COMPOSITE

8.33

8139.89

0.1 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

7.28

1638.09

0.45 %

KOSPI Composite Index

0

3549.21

0 %

KOSPI 200 Index

0

493.41

0 %

S&P/BMV IPC

0

61984.43

0 %

Euronext 100 Index

-8.45

1690.68

-0.5 %

Nikkei 225

136.65

47944.76

0.29 %

NIFTY 50

157.9

25074.45

0.63 %

NYSE Composite Index

0

21725.4

0 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

1.71

13489.24

0.01 %

OMX Stockholm 30 Index

15.45

2742.09

0.57 %

Russell 2000

0

2476.18

0 %

SET_SET Index

-10.65

1285.64

-0.82 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

2324.55

0 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

-2.23

9327.15

-0.02 %

STI Index

4.35

4421.71

0.1 %

EURO STOXX 50 I

-10.74

5644.43

-0.19 %

TA-125

0

3270.22

0 %

Tadawul All Shares Index

70.69

11605.2

0.61 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

0

26761.06

0 %

CBOE Volatility Index

0.05

16.79

0.3 %

NYSE American Composite Index

0

6956.92

0 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
TCB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 20,330,500 783,305,190,000
Tổng bán 20,528,303 794,763,158,000
Chênh lệch -197,803 -11,457,968,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 10/09/2025 - 07/10/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
TCB 816,600 32.04 732,300 28.79 84,300 3.25
TCB 1,986,000 77.5 1,589,600 61.76 396,400 15.73
TCB 1,331,400 50.95 1,292,000 49.44 39,400 1.51
TCB 1,398,600 54.33 970,700 37.77 427,900 16.56
TCB 1,273,300 48.78 1,188,100 45.6 85,200 3.18
TCB 899,700 33.89 1,165,500 43.99 -265,800 -10.11
TCB 729,900 28.2 848,100 32.76 -118,200 -4.56
TCB 359,000 13.87 747,100 28.92 -388,100 -15.04
TCB 573,100 22.21 584,200 22.66 -11,100 -0.46
TCB 1,030,200 38.8 891,400 33.46 138,800 5.34
TCB 353,100 13.31 525,300 19.81 -172,200 -6.51
TCB 1,052,900 39.6 243,000 9.2 809,900 30.4
TCB 959,900 36.81 184,900 7.11 775,000 29.7
TCB 1,344,900 51.82 701,300 27.1 643,600 24.71
TCB 816,500 31.74 676,800 26.49 139,700 5.25
TCB 519,100 20.57 1,797,200 71.37 -1,278,100 -50.8
TCB 489,500 18.96 411,801 15.96 77,699 3
TCB 1,042,700 40.49 1,553,402 60.48 -510,702 -19.99
TCB 2,598,200 99.91 1,536,000 58.73 1,062,200 41.18
TCB 755,900 29.52 2,889,600 113.33 -2,133,700 -83.81

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

37

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.