MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-12.15

3366.18

-0.36 %

SZSE Component B

24.08

8109.04

0.3 %

FTSE MIB

77.79

40618.79

0.19 %

PSI

-0.42

7235.99

-0.01 %

VinFast

-0.03

3.59

-0.8 %

BIST 100

119.88

9661.18

1.26 %

AEX-Index

0.79

930.7

0.08 %

ALL ORDINARIES

50.1

8579.9

0.59 %

Austrian Traded Index in EUR

10.39

4419.96

0.24 %

S&P/ASX 200

46.2

8343.7

0.56 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-42.94

82330.63

-0.05 %

S&P BSE SENSEX

-42.94

82330.63

-0.05 %

Cboe UK 100

6.16

867.47

0.71 %

IBOVESPA

-335.69

138999.03

-0.24 %

Dow Jones

297.9

42654.1

0.7 %

CAC 40

3.17

7878.1

0.04 %

FTSE 100

50.69

8684.44

0.59 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-26.08

23749.6

-0.11 %

S&P 500

29.31

5958.4

0.49 %

S&P/TSX Composite index

90.21

25968.16

0.35 %

HANG SENG INDEX

95.89

23345.05

0.41 %

IBEX 35...

64.6

14047.3

0.46 %

NASDAQ

59.38

19211.62

0.31 %

IDX COMPOSITE

14.29

7106.53

0.2 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-3.85

1571.75

-0.24 %

KOSPI

-5.88

2624.76

-0.22 %

KOSPI 200

-0.38

350.18

-0.11 %

S&P/BMV IPC

44.07

57962.39

0.08 %

Euronext 100 Index

3.85

1595.61

0.24 %

Nikkei 225

-19.39

37729.19

-0.05 %

NIFTY 50

-48.7

25013.1

-0.19 %

NYSE (DJ)

143.2

19927.89

0.72 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-40.66

12791.4

-0.32 %

Russell 2000

17.37

2113.39

0.83 %

SET_SET Index

1.27

1195.23

0.11 %

STI Index

1.41

3889.2

0.04 %

ESTX 50 PR.EUR

-0.33

5422.09

-0.01 %

TA-125

9.47

2678.1

0.35 %

Tadawul All Shares Index

-42.13

11485.09

-0.37 %

TSEC weighted index

75.42

21807.3

0.35 %

CBOE Volatility Index

-0.72

17.24

-4.01 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-0.43

5150.29

-0.01 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Trần Kim Liên

Chủ tịch HĐQT
7,113 0 7,100 15/04/25 12/05/25 0 7,100 15/04/25 13 0

Trần Kim Liên

Chủ tịch HĐQT
37,113 0 37,100 10/03/25 03/04/25 0 30,000 03/04/25 7,113 0.04

Phạm Trung Dũng

Phó Tổng GĐ
7,493 0 7,400 15/11/22 15/11/22 0 7,400 15/11/22 93 0

Nguyễn Thị Thanh Hà

Vợ
Phạm Trung Dũng Phó Tổng GĐ 3,829 0 3,800 10/11/22 07/12/22 0 3,800 17/11/22 29 0

Nguyễn Quang Trường

Tổng Giám đốc
4,600 1,700 1,700 13/07/22 13/07/22 1,700 1,700 13/07/22 4,600 0.03

Nguyễn Hải Thọ

Phó Tổng GĐ
6,259 0 6,200 23/12/20 20/01/21 0 6,200 06/01/21 59 0

Matthews Emerging Asia Fund

948,272 0 0 - - 0 213,000 23/08/20 735,272 4.18

Matthews Emerging Asia Fund

1,066,382 0 0 - - 0 18,240 - 1,048,142 5.96

Nguyễn Hải Thọ

Phó Tổng GĐ
16,289 0 10,000 09/09/19 09/10/19 0 10,000 29/09/19 6,289 0.04

Đỗ Bá Vọng

Phó Tổng GĐ
22,089 10,000 0 10/04/18 08/05/18 0 4,860 08/05/18 17,229 0.1

CTCP Đầu tư Đường Mặt trời

771,104 0 0 - - 0 771,104 18/03/18 0 0

Công ty cổ phần PAN FARM

11,471,250 800,000 0 18/03/18 17/04/18 771,104 0 17/04/18 12,242,354 69.66

CTCP Đầu tư Đường Mặt trời

171,140 0 0 - - 600,000 0 08/03/18 771,104 4.39

Đỗ Tiến Sỹ

Giám đốc Kinh doanh
29,812 0 10,000 06/09/17 04/10/17 0 2,070 04/10/17 27,742 0.16

Nguyễn Hải Thọ

Phó Tổng GĐ
17,165 0 3,000 10/05/17 08/06/17 0 3,000 17/05/17 14,165 0.08

Greystanes Limited

600,000 0 0 - - 0 600,000 29/12/16 0 0

Công ty cổ phần PAN FARM

0 11,471,250 0 25/09/16 23/10/16 11,471,250 0 11/10/16 11,471,250 65.27

Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN

Nguyễn Thị Trà My Thành viên HĐQT độc lập 11,471,250 0 11,471,250 25/09/16 23/10/16 0 11,471,250 11/10/16 0 0

Nguyễn Hải Thọ

Phó Tổng GĐ
23,165 0 6,000 12/07/16 12/08/16 0 6,000 14/07/16 17,165 0.1

Đỗ Bá Vọng

Phó Tổng GĐ
36,693 0 15,000 06/07/16 04/08/16 0 15,000 17/07/16 21,639 0.12

1

2

3

4

5

6

7

8

9

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.