MỚI NHẤT!
Shanghai
7.24
3615.74
0.2 %
SZSE Component B
15.22
8688.7
0.18 %
FTSE MIB
450.89
41635.21
1.09 %
MOEX Russia Index
-24.71
3085.37
-0.79 %
PSI
-53.13
7661.89
-0.69 %
RTS Index
VinFast
-0.04
3.41
-1.01 %
BIST 100
139.39
10626.64
1.33 %
AEX-Index
-1.32
909.57
-0.14 %
ALL ORDINARIES
49.8
9015.4
0.56 %
Austrian Traded Index in EUR
0.87
4574.51
0.02 %
S&P/ASX 200
51.8
8756.4
0.6 %
OMX Baltic Industrial Goods and
694.77
81337.95
0.86 %
Dow Jones Belgium (USD)
9.34
1598.51
0.59 %
S&P BSE SENSEX
-112.59
81481.93
Cboe UK 100
-1
912.22
-0.11 %
IBOVESPA
-155.8
132546.44
-0.12 %
Dow Jones
-9.72
44668.18
-0.02 %
CAC 40
16.58
7872.59
0.21 %
FTSE 100
-6.6
9129.72
-0.07 %
DAX PERFORMANCE-INDEX
103.49
24272.75
0.43 %
S&P 500
6.58
6387.81
0.1 %
S&P/TSX Composite index
-9.87
27515.91
-0.04 %
HANG SENG INDEX
-158.28
25176.93
-0.62 %
IBEX 35...
72.9
14381.5
0.51 %
NASDAQ
62.03
21200.08
0.29 %
IDX COMPOSITE
-92.36
7549.89
-1.21 %
FTSE Bursa Malaysia KLCI
0.4
1524.5
0.03 %
KOSPI
29.14
3262.45
0.9 %
KOSPI 200
4.95
441.35
1.13 %
S&P/BMV IPC
74.96
57862.81
0.13 %
Euronext 100 Index
3.89
1602.5
0.24 %
Nikkei 225
-103.16
40641.37
-0.25 %
NIFTY 50
-18.2
24844.55
NYSE (DJ)
2.2
20763.76
0.01 %
S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS
-32.03
12880.59
XCSE:OMX Stockholm 30 Index
-21.02
4554.55
-0.46 %
Russell 2000
16.25
2265.57
0.72 %
SET_SET Index
7.54
1244
0.61 %
STI Index
-14.16
4220.61
-0.33 %
ESTX 50 PR.EUR
19.17
5395.6
0.36 %
TA-125
-14.14
3086.74
Tadawul All Shares Index
79.18
10898.12
0.73 %
TSEC weighted index
92.04
23380.76
0.4 %
CBOE Volatility Index
0.17
16.04
1.07 %
NYSE AMEX COMPOSITE INDEX
-47.6
6066.33
-0.78 %
Giá vàng
Mã chứng khoán
Thời gian
Công đoàn cơ sở MBB
Nguyễn Thị Thủy
Trần Ngọc Minh
Nguyễn Thị Hà
Nguyễn Thị Thanh Nga
Nguyễn Ngọc Thành
Trần Thị Bảo Quế
Nguyễn Thị Ngọc
Vũ Thị Hải Phượng
Nguyễn Thị Nguyệt Hà
Lê Xuân Vũ
Lê Quốc Minh
Lưu Trung Thái
Vũ Hồng Phú
1
2
3
4
5
6
7
8
9
15
Ông Lưu Trung Thái