MỚI NHẤT!
Shanghai
19.93
3361.25
0.6 %
SZSE Component B
-1.41
7977.91
-0.02 %
FTSE MIB
-26.78
40066.65
-0.07 %
PSI
12.84
7456.3
0.17 %
VinFast
0.02
3.35
BIST 100
265.87
9274.74
2.95 %
AEX-Index
1.25
920.3
0.14 %
ALL ORDINARIES
53.4
8690.9
0.62 %
Austrian Traded Index in EUR
-18.29
4417.59
-0.41 %
S&P/ASX 200
52.6
8466.7
0.63 %
OMX Baltic Industrial Goods and
-14.68
81451.01
Dow Jones Belgium (USD)
0.24
1586.6
0.02 %
S&P BSE SENSEX
-825.04
80737.47
-1.01 %
Cboe UK 100
0.46
874.72
0.05 %
IBOVESPA
720.88
137507.62
0.53 %
Dow Jones
220.17
42524.67
0.52 %
CAC 40
11.27
7763.55
0.15 %
FTSE 100
11.21
8785.47
0.13 %
DAX PERFORMANCE-INDEX
50.76
24082.72
0.21 %
S&P 500
31.97
5970.53
0.54 %
S&P/TSX Composite index
54.06
26430.58
0.2 %
HANG SENG INDEX
231.39
23512.49
0.99 %
IBEX 35...
-120.2
14119.2
-0.84 %
NASDAQ
79.19
19387.37
0.41 %
IDX COMPOSITE
-26.82
7044.82
-0.38 %
FTSE Bursa Malaysia KLCI
-9.47
1503.25
-0.63 %
KOSPI
3.73
2696.64
KOSPI 200
0.54
359.3
S&P/BMV IPC
-32.83
57663.78
-0.06 %
Euronext 100 Index
2.92
1581.71
0.18 %
Nikkei 225
-101.76
37496.55
-0.27 %
NIFTY 50
-235.55
24538.4
-0.95 %
NYSE (DJ)
85.82
19920.6
0.43 %
S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS
-12.92
12358.59
-0.1 %
XCSE:OMX Stockholm 30 Index
Russell 2000
29.14
2103.17
1.41 %
SET_SET Index
-2.75
1152.4
-0.24 %
STI Index
-3.03
3891.07
-0.08 %
ESTX 50 PR.EUR
10.06
5374.05
0.19 %
TA-125
-3.44
2729.1
-0.13 %
Tadawul All Shares Index
-33.4
10841.36
-0.31 %
TSEC weighted index
21146.63
0.09 %
CBOE Volatility Index
-1.14
17.69
-6.05 %
NYSE AMEX COMPOSITE INDEX
81.79
5359.09
1.55 %
Giá vàng
Mã chứng khoán
Thời gian
Phạm Minh Hải
Nguyễn Khánh Duy
Nguyễn Đăng Cao
Nguyễn Thị Hồng Nhung
Nguyễn Văn Vinh
Vũ Thị Hiền
Ngô Ngọc Quỳnh Như
Hàn Thị Hằng
Nguyễn Quang Đồng
Nguyễn Đăng Hưng
Đoàn Thị Hương
Nguyễn Cao Hà
Phạm Minh Hoàn
1
2
Bà Nguyễn Thị Thủy