MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-15.8

3505.49

-0.45 %

SZSE Component B

-33.46

8292.42

-0.4 %

FTSE MIB

-323.75

39961.06

-0.8 %

MOEX Russia Index

-37.66

3051.4

-1.22 %

PSI

-56.41

7707.37

-0.73 %

RTS Index

-37.66

3051.4

-1.22 %

VinFast

-0.05

3.52

-1.4 %

BIST 100

-125.91

10232.55

-1.22 %

AEX-Index

-1.57

923.38

-0.17 %

ALL ORDINARIES

60

8875.3

0.68 %

Austrian Traded Index in EUR

-11.93

4464.3

-0.27 %

S&P/ASX 200

59.9

8630.3

0.7 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-344.05

82500.85

-0.42 %

S&P BSE SENSEX

337.75

82570.91

0.41 %

Cboe UK 100

-4.96

892.75

-0.55 %

IBOVESPA

56.47

135354.69

0.04 %

Dow Jones

-443.53

44016.31

-1 %

Shanghai

-37.66

3051.4

-1.22 %

CAC 40

-49.63

7768.46

-0.63 %

FTSE 100

-57.61

8940.45

-0.64 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-135.05

24085.47

-0.56 %

S&P 500

-52.19

6243.1

-0.83 %

S&P/TSX Composite index

-155.28

27055.33

-0.57 %

HANG SENG INDEX

308.18

24590.12

1.27 %

IBEX 35...

-180.4

13879.5

-1.28 %

NASDAQ

-139.53

20693.7

-0.67 %

IDX COMPOSITE

18.39

7140.47

0.26 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-11.3

1525.4

-0.74 %

KOSPI

14.55

3209.37

0.46 %

KOSPI 200

2.91

433.95

0.68 %

S&P/BMV IPC

38.58

56444.13

0.07 %

Euronext 100 Index

-4.31

1586.3

-0.27 %

Nikkei 225

117.35

39643.18

0.3 %

NIFTY 50

126.65

25219.65

0.5 %

NYSE (DJ)

-201.94

20379.51

-0.98 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

51.11

12696.43

0.4 %

Russell 2000

-48.06

2206.72

-2.13 %

SET_SET Index

16.52

1161.22

1.44 %

STI Index

0.51

4120.6

0.01 %

ESTX 50 PR.EUR

-16.74

5357.89

-0.31 %

TA-125

26.5

3073.62

0.87 %

Tadawul All Shares Index

-119.48

11081.17

-1.07 %

TSEC weighted index

207.51

22825.94

0.92 %

CBOE Volatility Index

0.33

17.22

1.95 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-55.92

5948.47

-0.93 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

321,300 0 0 - - 836,000 1,000,000 07/07/25 157,300 0.04

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

1,090,000 0 0 - - 1,131,300 1,900,000 30/06/25 321,300 0.08

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

454,400 0 0 - - 2,435,600 1,800,000 23/06/25 1,090,000 0.28

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

1,087,000 0 0 - - 9,400 6,015,000 09/06/25 494,900 0.13

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

75,100 0 0 - - 526,400 0 05/06/25 601,500 0.16

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

1,071,500 0 0 - - 1,015,500 1,000,000 02/06/25 1,087,000 0.28

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

2,101,800 0 0 - - 1,769,700 2,800,000 26/05/25 1,071,500 0.28

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

91,900 0 0 - - 2,009,900 0 19/05/25 2,101,800 0.54

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

601,500 0 0 - - 290,400 800,000 12/05/25 91,900 0.02

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

475,500 0 0 - - 2,052,000 2,452,400 21/04/25 75,100 0.02

Qũy hưu trí bổ sung tự nguyện Thịnh An

0 410,000 0 14/04/25 13/05/25 0 0 12/05/25 0 0

Qũy hưu trí bổ sung tự nguyện Vĩnh An

0 70,000 0 14/04/25 13/05/25 0 0 12/05/25 0 0

Qũy hưu trí bổ sung tự nguyện Phúc An

0 180,000 0 14/04/25 13/05/25 0 0 12/05/25 0 0

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

422,900 0 0 - - 3,081,900 3,029,300 14/04/25 475,500 0.12

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

518,400 0 0 - - 757,500 509,000 31/03/25 766,900 0.2

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

772,600 0 0 - - 520,300 774,500 24/03/25 518,400 0.13

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

827,600 0 0 - - 1,505,900 1,560,900 17/03/25 772,600 0.2

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

874,700 0 0 - - 2,752,900 2,800,000 10/03/25 827,600 0.21

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

118,000 0 0 - - 2,156,700 1,400,000 03/03/25 874,700 0.23

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh

91,200 0 0 - - 1,326,800 1,300,000 24/02/25 118,000 0.03

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

14

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.