MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

0

3882.78

0 %

SZSE Component B

0

8935.54

0 %

FTSE MIB Index

-69.41

43251.67

-0.16 %

PSI

-19.69

8021.54

-0.24 %

VinFast Auto Ltd.

-0.02

3.19

-0.47 %

WIG20

8.25

2866.56

0.29 %

BIST 100

-47.86

11172.36

-0.43 %

AEX-Index

2.77

958.14

0.29 %

ALL ORDINARIES [XAO]

103.7

9240.3

1.13 %

Austrian Traded Index in EUR

-23.73

4679

-0.5 %

S&P/ASX 200 [XJO]

100.2

8945.9

1.13 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1043.33

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

530.62

0 %

S&P BSE SENSEX

810.12

80983.36

1.01 %

Cboe UK 100

-3.49

943.09

-0.37 %

Budapest Stock Index

103.58

99261.15

0.1 %

IBOVESPA

287.45

145517.34

0.2 %

Dow Jones Industrial Average

75.75

46441.1

0.16 %

Dow Jones Shanghai Index

0

546.59

0 %

CAC 40

20.05

8045.55

0.25 %

FTSE 100

-15.2

9431.24

-0.16 %

DAX P

45.68

24339.51

0.19 %

S&P 500

17.17

6711.2

0.26 %

S&P/TSX Composite index

-20.48

30107.67

-0.07 %

HANG SENG INDEX

181.4

26855.56

0.68 %

IBEX 35...

-6.9

15561

-0.04 %

NASDAQ Composite

38.84

22755.16

0.17 %

IDX COMPOSITE

7.77

8082.26

0.1 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

6.87

1638.66

0.42 %

KOSPI Composite Index

14.67

3540.15

0.42 %

KOSPI 200 Index

2.48

493.73

0.5 %

S&P/BMV IPC

208.44

61929.72

0.34 %

Euronext 100 Index

14.62

1691.64

0.87 %

Nikkei 225

200.7

44936.73

0.45 %

NIFTY 50

215.75

24836.3

0.88 %

NYSE Composite Index

58.83

21640

0.27 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

14.6

13451.76

0.11 %

OMX Stockholm 30 Index

13.31

2710.1

0.49 %

Russell 2000

8.25

2442.35

0.34 %

SET_SET Index

15.42

1290.45

1.21 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

2.34

2324.51

0.1 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

-3.85

9292.31

-0.04 %

STI Index

44.15

4382.65

1.02 %

EURO STOXX 50 I

25.17

5642.34

0.45 %

TA-125

0

3250.03

0 %

Tadawul All Shares Index

-38.32

11502.36

-0.33 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

-13.92

26378.39

-0.05 %

CBOE Volatility Index

-0.18

16.01

-1.11 %

NYSE American Composite Index

-11.2

6977.41

-0.16 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Lê Xuân Lương

1,590,913 0 0 - - 7,000 0 18/08/25 1,690,913 11.21

Lê Xuân Lương

1,514,313 0 0 - - 17,600 0 13/08/25 1,531,913 10.16

Nguyễn Huy Thông

Thành viên HĐQT
115,227 15,000 0 17/12/24 14/01/25 5,400 0 14/01/25 120,627 0.8

Lê Xuân Lương

1,400,502 0 0 - - 36,800 0 05/12/24 1,437,302 9.53

Lê Xuân Lương

1,361,702 0 0 - - 16,500 0 02/12/24 1,378,202 9.14

Trương Ngọc Biên

Chủ tịch HĐQT
964,955 50,000 0 03/11/24 02/12/24 50,000 0 19/11/24 1,014,955 6.73

Nguyễn Thị Thu Hằng

Trưởng BKS
10,634 50,000 0 26/09/24 24/10/24 40,000 0 24/10/24 50,634 0.34

Lê Xuân Lương

1,219,571 0 0 - - 6,000 0 12/09/24 1,225,571 8.13

Nguyễn Huy Thông

Phó Giám đốc
110,927 5,000 0 11/08/24 09/09/24 200 0 09/09/24 111,127 0.74

Lê Xuân Lương

1,080,071 0 0 - - 20,800 0 25/07/24 1,100,871 7.3

Lê Xuân Lương

903,471 0 0 - - 36,300 0 26/06/24 1,058,131 7.02

Trương Ngọc Biên

Chủ tịch HĐQT
593,408 40,000 0 31/10/23 29/11/23 27,000 0 29/11/23 619,108 4.11

Trần Sỹ Lâm

Thành viên BKS
10,272 2,000 0 - - 28 0 27/09/23 10,300 0.07

Trương Ngọc Biên

Chủ tịch HĐQT
545,408 80,000 0 10/09/23 09/10/23 48,000 0 09/10/23 593,408 3.94

Trần Công Bình

Chủ tịch HĐQT
458,143 0 0 - - 0 5,900 10/09/23 452,243 3

Trần Sỹ Lâm

Thành viên HĐQT
10,272 2,000 0 05/09/23 27/09/23 0 0 - 0 0

Trần Công Bình

Chủ tịch HĐQT
514,343 0 0 - - 0 14,200 29/08/23 500,143 3.32

Nguyễn Văn Trữ

Phó Giám đốc
36,748 2,000 0 27/08/23 25/09/23 1,200 0 26/09/23 37,948 0.25

Lê Xuân Lương

512,864 0 0 - - 20,800 0 16/08/23 533,664 3.54

Trần Công Bình

Chủ tịch HĐQT
554,343 0 0 - - 0 7,200 14/08/23 547,143 3.63

1

2

3

4

5

6

7

8

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.