MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

7.41

3523.73

0.21 %

SZSE Component B

-63.91

8325.82

-0.76 %

FTSE MIB

512.83

40188.1

1.29 %

MOEX Russia Index

-37.66

3051.4

-1.22 %

PSI

3.06

7707.65

0.04 %

RTS Index

-37.66

3051.4

-1.22 %

VinFast

0

3.55

0 %

BIST 100

-125.91

10232.55

-1.22 %

AEX-Index

1.53

919.61

0.17 %

ALL ORDINARIES

-5.5

8815.3

-0.06 %

Austrian Traded Index in EUR

-8.15

4474.86

-0.18 %

S&P/ASX 200

-9.7

8570.4

-0.11 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-344.05

82500.85

-0.42 %

Dow Jones Belgium (USD)

15.45

1600.25

0.97 %

S&P BSE SENSEX

-274.46

82253.42

-0.33 %

Cboe UK 100

6.34

897.71

0.71 %

IBOVESPA

-882.02

135304.66

-0.65 %

Dow Jones

104.96

44451.11

0.24 %

Shanghai

-37.66

3051.4

-1.22 %

CAC 40

35.04

7809.08

0.45 %

FTSE 100

57.31

8998.43

0.64 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

127.19

24165.48

0.53 %

S&P 500

12.96

6268.11

0.21 %

S&P/TSX Composite index

161.68

27196.91

0.6 %

HANG SENG INDEX

102.75

24203.32

0.43 %

IBEX 35...

144.3

14040.4

1.04 %

NASDAQ

55.69

20641.32

0.27 %

IDX COMPOSITE

-33.38

7097.15

-0.47 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

1.66

1537.51

0.11 %

KOSPI

23.67

3199.26

0.75 %

KOSPI 200

3.74

431.95

0.87 %

S&P/BMV IPC

-183.38

56383.91

-0.32 %

Euronext 100 Index

-1.88

1589.47

-0.12 %

Nikkei 225

64.77

39480.87

0.16 %

NIFTY 50

-61.95

25087.1

-0.25 %

NYSE (DJ)

36.24

20583.91

0.18 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

15.97

12678.69

0.13 %

Russell 2000

17.88

2249.56

0.8 %

SET_SET Index

15.96

1140.72

1.42 %

STI Index

14.96

4106.29

0.37 %

ESTX 50 PR.EUR

13.03

5370.53

0.24 %

TA-125

5.03

3053.77

0.16 %

Tadawul All Shares Index

-55.19

11199.82

-0.49 %

TSEC weighted index

-111.57

22567.61

-0.49 %

CBOE Volatility Index

-0.53

17.2

-2.99 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

37.18

6001.52

0.62 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
VRC KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 5,492,000 61,930,603,000
Tổng bán 262 2,361,000
Chênh lệch 5,491,738 61,928,242,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 20/12/2022 - 23/05/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
VRC 0 0 62 0 -62 -0
VRC 5,285,000 60.25 0 0 5,285,000 60.25
VRC 19,400 0.14 0 0 19,400 0.14
VRC 0 0 100 0 -100 -0
VRC 4,300 0.03 0 0 4,300 0.03
VRC 22,000 0.19 0 0 22,000 0.19
VRC 6,000 0.05 0 0 6,000 0.05
VRC 400 0 0 0 400 0
VRC 3,600 0.03 100 0 3,500 0.03
VRC 18,500 0.15 0 0 18,500 0.15
VRC 12,000 0.1 0 0 12,000 0.1
VRC 1,100 0.01 0 0 1,100 0.01
VRC 7,700 0.06 0 0 7,700 0.06
VRC 17,600 0.15 0 0 17,600 0.15
VRC 20,000 0.17 0 0 20,000 0.17
VRC 38,000 0.33 0 0 38,000 0.33
VRC 6,300 0.05 0 0 6,300 0.05
VRC 3,000 0.02 0 0 3,000 0.02
VRC 11,800 0.09 0 0 11,800 0.09
VRC 15,300 0.11 0 0 15,300 0.11

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.