MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

0

0

0 %

SZSE Component B

0

0

0 %

FTSE MIB

186.47

41691.18

0.45 %

MOEX Russia Index

35.89

3020.7

1.2 %

PSI

-30.38

7780.27

-0.39 %

VinFast

-0.04

3.46

-1.14 %

WIG20

0

0

0 %

BIST 100

18

10974.05

0.16 %

AEX-Index

-0.28

892.11

-0.03 %

ALL ORDINARIES

0

0

0 %

Austrian Traded Index in EUR

64.93

4722.17

1.39 %

S&P/ASX 200

-24.3

8807.1

-0.28 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

1.62

502.41

0.32 %

S&P BSE SENSEX

-568.98

79857.79

-0.71 %

Cboe UK 100

-1.46

910.51

-0.16 %

Budapest Stock Index

0

0

0 %

IBOVESPA

-560.7

135965.39

-0.41 %

Dow Jones

-202.35

43982.01

-0.46 %

Shanghai

0

505.07

0 %

CAC 40

18.44

7752.15

0.24 %

FTSE 100

33.88

9129.61

0.37 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

28.9

24194.78

0.12 %

S&P 500

-15.18

6374.49

-0.24 %

S&P/TSX Composite index

-36.82

27755.7

-0.13 %

HANG SENG INDEX

-109.49

24858.82

-0.44 %

IBEX 35...

120.4

14840.3

0.82 %

NASDAQ

126.46

21442.83

0.59 %

IDX COMPOSITE

-105.81

7533.38

-1.39 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

7.98

1556.98

0.52 %

KOSPI

-10.57

3210.01

-0.33 %

KOSPI 200

-2.15

432.29

-0.49 %

S&P/BMV IPC

-218.49

58045.59

-0.37 %

Euronext 100 Index

-1.53

1578.49

-0.1 %

Nikkei 225

475.68

41759.38

1.15 %

NIFTY 50

-195.05

24349.2

-0.79 %

NYSE (DJ)

58.54

20524.24

0.29 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-14.95

12883.57

-0.12 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-6.88

2609.4

-0.26 %

Russell 2000

-4.27

2218.52

-0.19 %

SET_SET Index

-4.1

1258.13

-0.32 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

0

0 %

S&P 500 VIX

-1.29

11049.71

-0.01 %

STI Index

-2.54

4237.1

-0.06 %

ESTX 50 PR.EUR

-29.98

5330.27

-0.56 %

TA-125

35.89

3020.7

1.2 %

Tadawul All Shares Index

-71.61

10815.3

-0.66 %

TSEC weighted index

188.46

24168.85

0.79 %

CBOE Volatility Index

-1.3

15.18

-7.89 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

26.67

6201.38

0.43 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Nguyễn Thị Thu Hằng

Kế toán trưởng
147,940 0 100,000 07/08/25 04/09/25 0 0 - 0 0

Lê Lan Kim

Phụ trách quản trị
642,342 0 600,000 08/06/25 07/07/25 0 600,000 07/07/25 42,342 0

Phạm Thị Nhung

Phó Tổng GĐ
6,065,995 30,000,000 0 05/02/25 06/03/25 30,000,000 0 05/03/25 36,065,995 0.45

Phạm Thị Nhung

Phó TGĐ thường trực
1,065,995 5,000,000 0 31/07/24 28/08/24 5,000,000 0 25/08/24 6,065,995 0.08

Sumitomo Mitsui Banking Corporation

0 0 0 - - 1,190,500,000 0 29/10/23 1,190,500,000 15.01

Ngô Chí Trung Johnny

con ruột
Ngô Chí Dũng Chủ tịch HĐQT 0 70,000,000 0 01/10/23 01/11/23 70,000,000 0 31/10/23 70,000,000 0.88

Dương Thị Thu Thủy

Phó Tổng GĐ
2,119,177 55,000 0 26/09/23 24/10/23 55,000 0 27/09/23 2,174,177 0.03

Nguyễn Thanh Bình

Phó Tổng GĐ
915,964 40,000 0 26/09/23 24/10/23 40,000 0 27/09/23 955,964 0.01

Lê Hoàng Khánh An

Giám đốc khối Tài chính
307,892 50,000 0 26/09/23 24/10/23 50,000 0 28/09/23 357,892 0

Phùng Duy Khương

Phó TGĐ Thường trực Phụ trách khu vực phía Nam
1,222,486 60,000 0 26/09/23 24/10/23 60,000 0 27/09/23 1,282,486 0.02

Lưu Thị Thảo

Phó Tổng GĐ
9,838,869 60,000 0 26/09/23 24/10/23 60,000 0 27/09/23 9,898,869 0.12

Phạm Thị Nhung

Phó Tổng GĐ
1,010,995 55,000 0 26/09/23 24/10/23 55,000 0 27/09/23 1,065,995 0.01

Nguyễn Thành Long

Phó Tổng GĐ
396,541 40,000 0 26/09/23 24/10/23 40,000 0 27/09/23 436,541 0.01

Đinh Văn Nho

Phó Tổng GĐ
1,588,107 40,000 0 26/09/23 24/10/23 40,000 0 27/09/23 1,628,107 0.02

Nguyễn Thị Thu Hằng

Kế toán trưởng
182,340 18,000 0 25/09/23 27/09/23 18,000 0 27/09/23 200,340 0

Dương Thị Thu Thủy

Phó Tổng GĐ
2,119,177 55,000 0 25/09/23 27/09/23 55,000 0 27/09/23 2,174,177 0.03

Nhóm quỹ ngoại Dragon Capital

336,656,279 0 0 - - 0 1,500,000 20/08/23 335,156,279 4.22

Wareham Group Limited

29,277,556 0 0 - - 0 1,500,000 20/08/23 27,777,556 0.35

Lê Hoàng Khánh An

Giám đốc khối Tài chính
368,792 0 23,600 05/06/23 27/06/23 0 24,600 28/06/23 344,192 0

Norges Bank

47,313,080 0 0 - - 0 300,000 25/05/23 47,013,080 0.59

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.