MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

-60

3833.95

-1.54 %

SZSE Component B

-33.57

8997.98

-0.37 %

FTSEMIB.MI

0

41954.98

0 %

PSI20.LS

0

7729.87

0 %

VinFast Auto Ltd.

-0.07

3.17

-2.16 %

WIG20

0

2813.42

0 %

XU100.IS

0

11165.85

0 %

^AEX

0

914.81

0 %

ALL ORDINARIES [XAO]

-22.7

9030.9

-0.25 %

Austrian Traded Index in EUR

0

4578.32

0 %

S&P/ASX 200 [XJO]

-25.5

8745.2

-0.29 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1044.59

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

510.73

0 %

S&P BSE SENSEX

-22.5

83004.67

-0.03 %

^BUK100P

0

922.36

0 %

Budapest Stock Index

0

99347.92

0 %

IBOVESPA

0

145593.62

0 %

Dow Jones Industrial Average

0

46018.32

0 %

Dow Jones Shanghai Index

0

540.24

0 %

CAC 40

0

7786.98

0 %

FTSE 100

0

9208.37

0 %

DAX P

0

23359.18

0 %

S&P 500

0

6600.35

0 %

S&P/TSX Composite index

0

29321.66

0 %

HANG SENG INDEX

-3.08

26860.61

-0.01 %

IBEX 35...

0

15127.2

0 %

NASDAQ Composite

0

22261.33

0 %

IDX COMPOSITE

-5.06

8048.86

-0.06 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-0.15

1598.71

-0.01 %

KOSPI Composite Index

3.39

3456.91

0.1 %

KOSPI 200 Index

-0.07

474.64

-0.01 %

S&P/BMV IPC

-330.06

61596.23

-0.53 %

^N100

0

1614.43

0 %

Nikkei 225

-92.09

45305.94

-0.2 %

NIFTY 50

2

25418.45

0.01 %

NYSE Composite Index

0

21439.9

0 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-9.51

13120.03

-0.07 %

OMX Stockholm 30 Index

0

2616.04

0 %

^RUT

0

2407.34

0 %

SET_SET Index

-1.89

1299.96

-0.15 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

2301.59

0 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

0

9390.28

0 %

STI Index

-3.14

4318.99

-0.07 %

EURO STOXX 50 I

0

5369.7

0 %

^TA125.TA

0

3041.18

0 %

Tadawul All Shares Index

0

10650.39

0 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

59.31

25769.36

0.23 %

^VIX

0

15.72

0 %

NYSE American Composite Index

0

6990.6

0 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần

3,019,227,680 116,745,200 0 20/12/23 18/01/24 116,745,200 0 26/12/23 3,019,227,680 73.51

CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam

0 16,048,103 0 20/09/23 19/10/23 0 0 19/10/23 0 0

GIC/Government of Singapore

217,858,683 0 0 - - 0 453,400 17/08/23 217,405,283 5.29

GIC/Government of Singapore

217,621,446 0 0 - - 612,000 0 31/05/22 218,233,446 5.31

VIKING ASIA HOLDINGS II PTE. LTD

185,840,000 0 31,964,480 18/08/21 16/09/21 0 31,964,480 13/09/21 153,875,520 3.75

Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần

Phạm Nhật Vượng Chủ tịch HĐQT 2,333,164,250 0 100,485,418 18/08/21 16/09/21 0 100,485,418 05/09/21 2,232,678,832 54.36

Công ty TNHH Sản Xuất và Kinh Doanh Vinfast

89,804,000 0 89,804,000 21/04/21 20/05/21 0 89,804,000 25/04/21 0 0

Công ty TNHH Sản Xuất và Kinh Doanh Vinfast

0 89,804,000 0 03/03/21 01/04/21 89,804,000 0 08/03/21 89,804,000 2.19

VIKING ASIA HOLDINGS II PTE. LTD

0 0 0 - - 185,840,000 0 14/06/20 185,840,000 4.52

CTCP Nghiên cứu và Sản xuất Vinsmart

42,193,000 0 0 - - 0 42,193,000 14/06/20 0 0

CTCP Nghiên cứu và Sản xuất Vinsmart

0 0 0 - - 42,193,000 0 27/05/20 42,193,000 1.03

Phạm Thị Tuyết Mai

Vợ
Phạm Văn Khương Phó Tổng GĐ 113,975 0 21,795 28/11/18 27/12/18 0 21,795 27/11/18 92,180 0

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.