MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

19.45

3581.25

0.55 %

SZSE Component B

33.24

8509.11

0.39 %

FTSE MIB

84.85

40165.16

0.21 %

MOEX Russia Index

-11.71

3088.67

-0.38 %

PSI

75.07

7746.21

0.98 %

RTS Index

-11.71

3088.67

-0.38 %

VinFast

0.04

3.59

1.13 %

BIST 100

2.44

10618.62

0.02 %

AEX-Index

-2.48

901.21

-0.27 %

ALL ORDINARIES

15.3

8941.5

0.17 %

Austrian Traded Index in EUR

-9

4499.81

-0.2 %

S&P/ASX 200

9

8677.2

0.1 %

OMX Baltic Industrial Goods and

307.73

82200.34

0.38 %

S&P BSE SENSEX

-351.36

82186.81

-0.43 %

Cboe UK 100

1.44

899.94

0.16 %

IBOVESPA

-164.42

134015.09

-0.12 %

Dow Jones

160.22

44498.84

0.36 %

CAC 40

-35.67

7739.37

-0.46 %

FTSE 100

6.77

9019.76

0.08 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-210.13

24025.96

-0.87 %

S&P 500

2.53

6309.13

0.04 %

S&P/TSX Composite index

58.07

27362.9

0.21 %

HANG SENG INDEX

105.1

25130.03

0.42 %

IBEX 35...

27.1

14020.9

0.19 %

NASDAQ

-81.61

20892.93

-0.39 %

IDX COMPOSITE

-95.55

7344.74

-1.28 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-6.89

1519.4

-0.45 %

KOSPI

-45.96

3164.16

-1.43 %

KOSPI 200

-7.05

427.36

-1.62 %

S&P/BMV IPC

-387.3

55557.81

-0.69 %

Euronext 100 Index

-8.3

1572.88

-0.52 %

Nikkei 225

-107.35

39757.28

-0.27 %

NIFTY 50

-105.05

25064.9

-0.42 %

NYSE (DJ)

145.77

20660.24

0.71 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-151.73

12809.78

-1.17 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

24.93

4510.12

0.56 %

Russell 2000

18.01

2249.19

0.81 %

SET_SET Index

-15.47

1193.82

-1.28 %

STI Index

-15.02

4196.98

-0.36 %

ESTX 50 PR.EUR

-44.69

5287.63

-0.84 %

TA-125

3.29

3116.1

0.11 %

Tadawul All Shares Index

-148.98

10841.85

-1.36 %

TSEC weighted index

-274.17

23027.49

-1.18 %

CBOE Volatility Index

-0.25

16.5

-1.49 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

79.87

6050.9

1.34 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

75,310,356 1,500,000 0 19/06/25 17/07/25 0 0 - 0 0

Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

73,810,356 1,500,000 0 02/06/25 01/07/25 1,500,000 0 15/06/25 75,310,356 67.18

Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

72,810,356 1,000,000 0 06/05/25 04/06/25 1,000,000 0 20/05/25 73,810,356 65.85

Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

72,785,356 25,000 0 16/04/25 15/05/25 25,000 0 16/04/25 72,810,356 64.95

Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

71,785,356 1,000,000 0 20/01/25 18/02/25 1,000,000 0 09/02/25 72,785,356 64.93

Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

70,135,356 2,650,000 0 17/09/24 16/10/24 1,650,000 0 16/10/24 71,785,356 64.04

Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

66,635,356 3,500,000 0 13/08/24 11/09/24 3,500,000 0 10/09/24 70,135,356 62.57

Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

63,635,356 3,000,000 0 23/07/24 21/08/24 3,000,000 0 07/08/24 66,635,356 59.44

Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

61,806,356 3,500,000 0 18/06/24 17/07/24 1,829,000 0 17/07/24 63,635,356 56.77

Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

58,606,356 3,200,000 0 21/05/24 19/06/24 3,200,000 0 12/06/24 61,806,356 55.14

Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

56,606,356 2,000,000 0 24/04/24 23/05/24 2,000,000 0 13/05/24 58,606,356 52.28

Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

56,576,356 30,000 0 18/04/24 24/04/24 30,000 0 18/04/24 56,606,356 50.5

Lê Thanh Tùng

Kế toán trưởng
30,000 0 30,000 17/07/23 10/08/23 0 30,000 27/07/23 0 0

Trần Thị Rồng

Tổng Giám đốc
37,500 0 37,500 17/07/23 15/08/23 0 37,500 18/07/23 0 0

Phạm Thị Thanh Huyền

Chị gái
Phạm Thanh Tùng Chủ tịch HĐQT 1,036,100 1,200,000 0 23/03/23 20/04/23 1,200,000 0 20/04/23 2,236,100 1.99

Phạm Thị Thanh Huyền

Chị gái
Phạm Thanh Tùng Chủ tịch HĐQT 1,500 2,000,000 0 16/02/23 16/03/23 1,034,600 0 16/03/23 1,034,600 0.92

Đỗ Thanh Hà

1,617,206 0 1,308,526 11/12/22 09/01/23 0 130,000 14/12/22 1,487,026 1.33

Phạm Thanh Tùng

Phó Chủ tịch HĐQT
2,777,387 0 2,000,000 28/11/22 17/12/22 0 0 - 0 0

Phạm Thanh Tùng

Chủ tịch HĐQT
2,807,387 0 207,387 19/10/22 17/11/22 0 30,000 19/10/22 2,777,387 2.48

Phạm Thanh Tùng

Phó Chủ tịch HĐQT
3,007,387 0 200,000 02/10/22 31/10/22 0 0 11/10/22 2,807,387 2.5

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.