MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

0

3878

0 %

SZSE Component B

0

8556.75

0 %

FTSE MIB Index

0

43380.64

0 %

PSI

0

8219.65

0 %

VinFast Auto Ltd.

0

3.39

-0.1 %

WIG20

0

2945.82

0 %

BIST 100

0

11036.82

0 %

AEX-Index

0

949.64

0 %

ALL ORDINARIES [XAO]

0

8894.2

0 %

Austrian Traded Index in EUR

0

5050.17

0 %

S&P/ASX 200 [XJO]

0

8595.2

0 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1101.9

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

1.6

548.55

0.29 %

S&P BSE SENSEX

0

85106.81

0 %

Cboe UK 100

0

971.42

0 %

Budapest Stock Index

0

109235.96

0 %

IBOVESPA

0

161755.19

0 %

Dow Jones Industrial Average

511.28

47882.9

1.08 %

Dow Jones Shanghai Index

-2.78

532.16

-0.52 %

CAC 40

0

8087.42

0 %

FTSE 100

0

9692.07

0 %

DAX P

0

23693.71

0 %

S&P 500

34.43

6849.72

0.51 %

S&P/TSX Composite index

0

31160.54

0 %

HANG SENG INDEX

-220.16

25760.73

-0.85 %

IBEX 35

0

16585.7

0 %

NASDAQ Composite

0

23454.09

0 %

IDX COMPOSITE

0

8611.79

0 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

0

1622.84

0 %

KOSPI Composite Index

0

4036.3

0 %

KOSPI 200 Index

0

570.79

0 %

S&P/BMV IPC

0

63597.44

0 %

Euronext 100 Index

0

1707.23

0 %

Nikkei 225

0

49864.68

0 %

NIFTY 50

0

25986

0 %

NYSE Composite Index

0

21805.41

0 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

16.59

13572.36

0.12 %

OMX Stockholm 30 Index

0

2779.82

0 %

Russell 2000

0

2512.14

0 %

SET_SET Index

0

1274.82

0 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

2372.83

0 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

-40.59

8872.04

-0.46 %

STI Index

0

4554.52

0 %

EURO STOXX 50 I

0

5694.56

0 %

TA-125

0

3511.2

0 %

Tadawul All Shares Index

0

10574.79

0 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

0

27793.04

0 %

CBOE Volatility Index

0

16.08

0 %

NYSE American Composite Index

0

7310.16

0 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Phạm Tuấn Vũ

0 0 0 - - 10,500,000 0 07/01/25 10,500,000 25.09

Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước

10,500,000 0 10,500,000 25/12/24 25/12/24 0 10,500,000 25/12/24 0 0

Nguyễn Minh Tú

Trưởng BKS
5,000 0 5,000 17/12/24 25/12/24 0 0 - 0 0

Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước

10,500,000 0 10,500,000 17/07/22 15/08/22 0 0 15/08/22 10,500,000 25.09

CTCP Đầu tư và Xây dựng TNG

6,156,959 0 0 - - 14,838,949 0 04/07/22 20,995,908 50.16

Công ty Cổ phần Tasco

14,838,949 0 0 - - 0 14,838,949 04/07/22 0 0

CTCP Đầu tư và Xây dựng TNG

4,814,233 0 0 - - 1,342,726 0 03/07/22 6,156,959 14.71

Công ty Cổ phần Tasco

16,181,675 0 0 - - 0 1,342,726 03/07/22 14,838,949 35.45

CTCP Đầu tư và Xây dựng TNG

1,461,662 0 0 - - 3,352,571 0 29/05/22 4,814,233 11.5

Mai Trọng Thịnh

4,661,963 0 0 - - 0 4,661,963 25/01/22 0 0

Đỗ Thị Phương Lan

Thành viên BKS
5,100 0 5,100 08/12/21 06/01/22 0 5,100 28/12/21 0 0

Phạm Thế Hùng

Chồng
Nguyễn Thị Thu Thành viên BKS 2,461,662 0 2,461,662 25/08/21 23/09/21 0 2,461,662 29/08/21 0 0

Công ty Cổ phần Tasco

Phạm Văn Lương Chủ tịch HĐQT 14,838,949 1,342,726 0 21/05/18 19/06/18 0 0 - 0 0

Công ty Cổ phần Tasco

14,838,949 0 0 - - 1,342,726 0 21/05/18 16,181,675 38.66

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.