MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
PNJ KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 69,400 5,931,160,000
Tổng bán 4,220,121 367,459,641,000
Chênh lệch -4,150,721 -361,528,481,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 05/08/2025 - 03/09/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
PNJ 0 0 197,300 16.94 -197,300 -16.94
PNJ 0 0 200,100 17.13 -200,100 -17.13
PNJ 0 0 251,600 21.49 -251,600 -21.49
PNJ 0 0 771,800 66.03 -771,800 -66.03
PNJ 0 0 58,800 4.93 -58,800 -4.93
PNJ 3,800 0.32 8,200 0.7 -4,400 -0.38
PNJ 23,300 1.98 80,200 6.85 -56,900 -4.88
PNJ 0 0 42,100 3.58 -42,100 -3.58
PNJ 0 0 176,400 14.99 -176,400 -14.99
PNJ 0 0 183,200 15.56 -183,200 -15.56
PNJ 22,800 1.93 161,700 13.74 -138,900 -11.8
PNJ 200 0.02 119,200 10.3 -119,000 -10.29
PNJ 2,400 0.21 98,800 8.57 -96,400 -8.36
PNJ 8,500 0.74 292,600 25.78 -284,100 -25.04
PNJ 8,200 0.71 47,900 4.16 -39,700 -3.44
PNJ 0 0 4,700 0.41 -4,700 -0.41
PNJ 0 0 106,500 9.17 -106,500 -9.17
PNJ 0 0 108,800 9.41 -108,800 -9.41
PNJ 200 0.02 457,420 40.92 -457,220 -40.91
PNJ 0 0 852,801 76.8 -852,801 -76.8

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

35

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.