MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-31.91

3573.68

-0.89 %

SZSE Component B

-122.88

8550.62

-1.42 %

FTSE MIB

-814.34

40983.1

-1.95 %

MOEX Russia Index

-24.71

3085.37

-0.79 %

PSI

-21.95

7711.92

-0.28 %

RTS Index

-24.71

3085.37

-0.79 %

VinFast

0.02

3.42

0.44 %

BIST 100

118.36

10737.33

1.11 %

AEX-Index

-10.34

902.81

-1.13 %

ALL ORDINARIES

-16.4

8999

-0.18 %

Austrian Traded Index in EUR

-56.05

4526.71

-1.22 %

S&P/ASX 200

-13.6

8742.8

-0.16 %

OMX Baltic Industrial Goods and

490.08

81185.58

0.61 %

Dow Jones Belgium (USD)

-19.49

1583.84

-1.22 %

S&P BSE SENSEX

490.08

81185.58

0.61 %

Cboe UK 100

-0.14

912.08

-0.02 %

IBOVESPA

-1189.02

132798.25

-0.89 %

Dow Jones

-525.37

44140.45

-1.18 %

CAC 40

-91.28

7785.31

-1.16 %

FTSE 100

-6.94

9130.04

-0.08 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-256.14

24084.07

-1.05 %

S&P 500

-85.48

6341.54

-1.33 %

S&P/TSX Composite index

-116.66

27272.19

-0.43 %

HANG SENG INDEX

-209.54

24773.33

-0.84 %

IBEX 35...

-55.1

14404.1

-0.38 %

NASDAQ

-307.3

21138.07

-1.43 %

IDX COMPOSITE

-66.91

7484.34

-0.89 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-10.74

1513.25

-0.7 %

KOSPI

-38.1

3237.68

-1.16 %

KOSPI 200

-5.16

437.37

-1.17 %

S&P/BMV IPC

98.8

57379.39

0.17 %

Euronext 100 Index

-19.49

1583.84

-1.22 %

Nikkei 225

407.73

41100.73

1 %

NIFTY 50

111

24765.6

0.45 %

NYSE (DJ)

-174.32

20456.55

-0.84 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-60.87

12817.31

-0.47 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-21.02

4554.55

-0.46 %

Russell 2000

-14.22

2211.42

-0.64 %

SET_SET Index

-0.44

1243.11

-0.04 %

STI Index

-18.95

4183.17

-0.45 %

ESTX 50 PR.EUR

-79.63

5326.03

-1.47 %

TA-125

-13.07

3080.29

-0.42 %

Tadawul All Shares Index

-3.67

10903.63

-0.03 %

TSEC weighted index

57.18

23580.77

0.24 %

CBOE Volatility Index

1.76

16.75

11.74 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-46.09

5969.1

-0.77 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
LPB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 6,873,100 237,341,705,000
Tổng bán 5,088,143 175,841,470,000
Chênh lệch 1,784,957 61,500,235,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 04/07/2025 - 31/07/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
LPB 626,200 21.11 503,100 16.97 123,100 4.14
LPB 603,000 20.67 550,100 18.81 52,900 1.86
LPB 894,800 31.83 640,700 22.83 254,100 9
LPB 557,300 20.25 405,500 14.54 151,800 5.71
LPB 270,800 9.58 251,600 8.9 19,200 0.69
LPB 350,600 12.4 453,600 16.05 -103,000 -3.65
LPB 581,300 20.73 416,300 14.8 165,000 5.93
LPB 213,600 7.55 97,900 3.45 115,700 4.1
LPB 90,300 3.19 238,900 8.4 -148,600 -5.21
LPB 212,000 7.21 139,700 4.76 72,300 2.45
LPB 843,600 28.54 228,300 7.71 615,300 20.83
LPB 164,300 5.56 213,400 7.19 -49,100 -1.63
LPB 198,500 6.66 380,700 12.69 -182,200 -6.03
LPB 188,000 6.17 288,000 9.43 -100,000 -3.26
LPB 366,000 12.17 3,000 0.1 363,000 12.07
LPB 124,100 4.1 48,900 1.62 75,200 2.48
LPB 199,800 6.68 76,543 2.56 123,257 4.12
LPB 177,900 5.97 45,800 1.54 132,100 4.43
LPB 98,400 3.29 59,600 1.96 38,800 1.32
LPB 112,600 3.68 46,500 1.52 66,100 2.16

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

32

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.