MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

0

3882.78

0 %

SZSE Component B

0

8935.54

0 %

FTSE MIB Index

395.9

43081.91

0.93 %

PSI

83.61

8041.23

1.05 %

VinFast Auto Ltd.

-0.02

3.19

-0.47 %

WIG20

40.77

2850.42

1.45 %

BIST 100

208.1

11220.22

1.89 %

AEX-Index

8.98

948.18

0.96 %

ALL ORDINARIES [XAO]

103.7

9240.3

1.13 %

Austrian Traded Index in EUR

58.73

4699.72

1.27 %

S&P/ASX 200 [XJO]

100.2

8945.9

1.13 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1043.33

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

530.62

0 %

S&P BSE SENSEX

810.12

80983.36

1.01 %

Cboe UK 100

0

946.58

0 %

Budapest Stock Index

285.27

99157.11

0.29 %

IBOVESPA

287.45

145517.34

0.2 %

Dow Jones Industrial Average

75.75

46441.1

0.16 %

Dow Jones Shanghai Index

0

546.59

0 %

CAC 40

72.66

7966.95

0.92 %

FTSE 100

95.97

9446.43

1.03 %

DAX P

358.39

24113.62

1.51 %

S&P 500

17.17

6711.2

0.26 %

S&P/TSX Composite index

-20.48

30107.67

-0.07 %

HANG SENG INDEX

181.4

26855.56

0.68 %

IBEX 35...

66.4

15538.8

0.43 %

NASDAQ Composite

38.84

22755.16

0.17 %

IDX COMPOSITE

3.53

8078.02

0.04 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

1.58

1633.37

0.1 %

KOSPI Composite Index

14.67

3540.15

0.42 %

KOSPI 200 Index

2.48

493.73

0.5 %

S&P/BMV IPC

208.44

61929.72

0.34 %

Euronext 100 Index

17.86

1675.27

1.08 %

Nikkei 225

200.7

44936.73

0.45 %

NIFTY 50

215.75

24836.3

0.88 %

NYSE Composite Index

58.83

21640

0.27 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

14.6

13451.76

0.11 %

OMX Stockholm 30 Index

6.98

2703.77

0.26 %

Russell 2000

8.25

2442.35

0.34 %

SET_SET Index

15.63

1290.66

1.23 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

2.34

2324.51

0.1 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

-3.85

9292.31

-0.04 %

STI Index

62.95

4401.45

1.45 %

EURO STOXX 50 I

68.06

5581.21

1.23 %

TA-125

0

3250.03

0 %

Tadawul All Shares Index

15.17

11529.36

0.13 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

-13.92

26378.39

-0.05 %

CBOE Volatility Index

0.1

16.29

0.62 %

NYSE American Composite Index

-11.2

6977.41

-0.16 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Nguyễn Đăng Tùng

Phụ trách quản trị
80,000 100,000 0 14/11/22 13/12/22 20,000 0 13/12/22 100,000 0.08

Phan Tấn Đạt

Chủ tịch HĐQT
4,309,620 2,000,000 0 17/10/22 15/10/22 978,000 0 15/11/22 5,287,620 4.27

Ngô Đức Sơn

Thành viên HĐQT
500,000 100,000 0 12/06/22 24/06/22 100,000 0 20/06/22 600,000 0.49

Phan Tấn Đạt

Chủ tịch HĐQT
1,854,810 1,854,810 0 13/04/22 13/04/22 1,854,810 0 13/04/22 3,709,620 3

Ngô Đức Sơn

Phó Tổng GĐ
100,000 100,000 0 13/04/22 13/04/22 100,000 0 13/04/22 200,000 0.16

Trần Hoàng Anh

Công bố thông tin
100,000 100,000 0 13/04/22 13/04/22 100,000 0 13/04/22 200,000 0.16

Phan Tấn Vinh

NLQ
Phan Tấn Đạt Chủ tịch HĐQT 15,000 15,000 0 03/04/22 13/04/22 15,000 0 13/04/22 30,000 0.02

Nguyễn Quang Trường

Em
Nguyễn Lâm Tùng Thành viên HĐQT 50,000 0 50,000 03/04/22 20/04/22 0 50,000 20/04/22 0 0

Nguyễn Quang Trường

Em
Nguyễn Lâm Tùng Thành viên HĐQT 50,000 0 50,000 03/04/22 04/05/22 0 50,000 07/04/22 50,000 0.04

Nguyễn Quang Trường

Em
Nguyễn Lâm Tùng Thành viên HĐQT 0 90,000 40,000 17/02/22 07/03/22 90,000 40,000 07/03/22 50,000 0.04

Phan Tấn Đạt

Chủ tịch HĐQT
1,004,810 1,000,000 0 18/06/20 17/07/20 1,000,000 0 15/07/20 2,004,810 1.62

Phan Tấn Đạt

Chủ tịch HĐQT
300,000 2,000,000 0 06/11/19 05/12/19 704,810 0 05/12/19 1,004,810 0.81

Trương Thị Lan

Mẹ
Dương Ngọc Hải Thành viên HĐQT 454,950 0 454,950 06/11/19 05/12/19 0 0 06/12/19 454,950 0.37

Trương Thị Lan

Mẹ
Dương Ngọc Hải Thành viên HĐQT 175,350 5,824,650 0 25/06/19 24/07/19 279,600 0 24/07/19 454,950 0.37

Trương Thị Lan

Mẹ
Dương Ngọc Hải Thành viên HĐQT 0 6,000,000 0 20/05/19 18/06/19 175,350 0 18/06/19 175,350 0.14

CTCP UNITED HOLDINGS

0 5,000,000 0 08/04/18 07/05/18 1,000,000 0 05/05/18 1,000,000 0.81

Trần Ngọc Đính

Phó Chủ tịch HĐQT
3,200,000 0 3,200,000 08/04/18 07/05/18 0 3,200,000 11/04/18 0 0

Trần Ngọc Đính

Phó Chủ tịch HĐQT
0 3,200,000 0 07/05/17 05/06/17 3,200,000 0 09/05/17 3,200,000 2.59

Võ Thị Mỹ Lệ

2,563,730 0 0 - - 0 240,000 04/08/16 2,323,730 1.88

Võ Thị Mỹ Lệ

2,445,180 0 0 - - 39,500 0 15/07/16 2,484,680 2.01

1

2

3

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.