MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

5.66

3473.49

0.16 %

SZSE Component B

-44.41

8228.25

-0.54 %

FTSE MIB

286

39904.91

0.72 %

MOEX Russia Index

-8.93

3113.66

-0.29 %

PSI

-42.22

7732.97

-0.54 %

RTS Index

-8.93

3113.66

-0.29 %

VinFast

-0.07

3.52

-2.09 %

BIST 100

-173.59

10102.16

-1.69 %

AEX-Index

6.68

913.89

0.74 %

ALL ORDINARIES

-15.5

8826.4

-0.18 %

Austrian Traded Index in EUR

11.11

4393.21

0.25 %

S&P/ASX 200

-13.7

8589.3

-0.16 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-416.59

83409.69

-0.5 %

S&P BSE SENSEX

12.91

83442.5

0.02 %

Cboe UK 100

-1.72

878.01

-0.2 %

IBOVESPA

-1735.12

139530.08

-1.23 %

Dow Jones

-395.86

44407.5

-0.88 %

CAC 40

15.43

7719.64

0.2 %

FTSE 100

-17.51

8805.4

-0.2 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

198.01

24043.89

0.83 %

S&P 500

-28.28

6230.76

-0.45 %

S&P/TSX Composite index

-7.63

27021.78

-0.03 %

HANG SENG INDEX

58.98

23887.83

0.25 %

IBEX 35...

99.8

14059.3

0.71 %

NASDAQ

-74.61

20417.92

-0.36 %

IDX COMPOSITE

26.92

6900.93

0.39 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-7.2

1537.54

-0.47 %

KOSPI

17.9

3062.68

0.59 %

KOSPI 200

2.83

413.52

0.69 %

S&P/BMV IPC

-516.14

57489.47

-0.89 %

Euronext 100 Index

6.27

1575.86

0.4 %

Nikkei 225

-189.31

39540.25

-0.48 %

NIFTY 50

3

25454.95

0.01 %

NYSE (DJ)

-182.02

20543.76

-0.88 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

8.92

12775.52

0.07 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-49.87

4382.02

-1.13 %

Russell 2000

-23.36

2214.16

-1.04 %

SET_SET Index

9.54

1121.84

0.86 %

STI Index

9.5

4027.33

0.24 %

ESTX 50 PR.EUR

45.65

5338.44

0.86 %

TA-125

-12.6

3097.79

-0.41 %

Tadawul All Shares Index

13.22

11333.81

0.12 %

TSEC weighted index

-172.49

22377.65

-0.76 %

CBOE Volatility Index

-0.04

17.79

-0.22 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-14.49

5863.74

-0.25 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam

Nguyễn Thị Ngọc Hà Thành viên BKS 0 6,000,000 0 28/08/24 26/09/24 0 0 26/09/24 0 0

Nguyễn Ngọc Diệp

7,046,600 0 0 - - 0 1,423,000 06/06/23 5,623,600 6.69

Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á – Thái Bình Dương

11,016,720 0 8,100,000 05/06/23 19/06/23 0 0 - 0 0

Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á – Thái Bình Dương

11,016,720 0 8,100,000 05/06/23 19/06/23 0 0 19/06/23 11,016,720 13.1

Nguyễn Thu Phương

2,117,400 0 0 - - 0 359,500 04/09/22 1,757,900 2.09

Nguyễn Thu Phương

2,733,200 0 0 - - 0 615,800 30/08/22 2,117,400 2.52

Nguyễn Thị Bổn

Mẹ
Huỳnh Thị Mai Dung Thành viên HĐQT 966,100 0 966,100 19/06/22 18/07/22 0 966,100 28/06/22 0 0

Hồ Xuân Vinh

Giám đốc Tài chính
250,000 100,000 0 04/05/22 02/06/22 100,000 0 29/05/22 350,000 0.42

Nguyễn Thị Thanh

Chủ tịch HĐQT
250,000 100,000 0 26/04/22 24/05/22 100,000 0 24/05/22 350,000 0.42

Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á – Thái Bình Dương

Đào Xuân Đức Kế toán trưởng 505,600 5,000,000 0 20/09/21 18/10/21 4,500,000 0 18/10/21 5,005,600 5.95

ASEAN Deep Value Fund

5,569,100 0 0 - - 0 5,317,800 08/09/21 251,300 0.3

Nguyễn Thu Phương

0 0 0 - - 3,000,000 0 08/09/21 3,000,000 3.57

Lucerne Enterprise Ltd

7,426,200 0 0 - - 0 7,426,200 08/09/21 0 0

Nguyễn Ngọc Diệp

0 0 0 - - 3,200,000 0 08/09/21 3,200,000 3.81

ASEAN Deep Value Fund

5,569,100 0 0 - - 0 5,317,800 08/09/21 251,300 0.3

ASEAN Deep Value Fund

5,699,100 0 0 - - 0 100,000 06/04/21 5,599,100 6.66

ASEAN Deep Value Fund

5,769,100 0 0 - - 0 70,000 05/04/21 5,699,100 6.78

ASEAN Deep Value Fund

5,769,100 0 0 - - 0 70,000 05/04/21 5,699,100 6.78

ASEAN Deep Value Fund

6,249,100 0 0 - - 0 400,000 08/03/21 5,849,100 6.96

ASEAN Deep Value Fund

6,249,100 0 0 - - 0 400,000 08/03/21 5,849,100 6.96

1

2

3

4

5

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.