ALP
|
Nguyễn Minh Nhật
|
Thành viên HĐQT |
|
|
9,595,000 |
9,624,220 |
|
13/03/2014 |
13/04/2014 |
|
|
|
|
0.00 |
|
ALP
|
Bùi Kim Yến |
Kế toán trưởng |
|
|
6,828 |
|
6,828 |
27/02/2014 |
28/03/2014 |
|
6,820 |
05/03/2014 |
8 |
0.00 |
|
ALP
|
Nguyễn Tuấn Hải
|
CT.HĐQT kiêm TGĐ |
|
|
19,737,149 |
2,191,000 |
|
26/08/2010 |
26/10/2010 |
2,191,000 |
|
26/10/2010 |
21,928,149 |
11.39 |
|
ALP
|
Nguyễn Thị Thanh Vân |
|
Nguyễn Quang Huy |
P.TGĐ |
53,180 |
|
|
|
|
|
53,180 |
27/07/2010 |
|
0.00 |
|
ALP
|
Đỗ Thúy Nga
|
|
ĐỖ THỊ MINH ANH |
P. TGĐ |
146,060 |
|
100,000 |
26/05/2010 |
24/07/2010 |
|
100,000 |
31/05/2010 |
|
0.00 |
|
ALP
|
Bùi Hoàng Tuấn |
TV.HĐQT |
|
|
161,840 |
|
100,000 |
24/05/2010 |
22/07/2010 |
|
100,000 |
24/05/2010 |
61,840 |
0.03 |
|
ALP
|
Tạ Quốc Khánh
|
TV.HĐQT |
|
|
143,820 |
|
100,000 |
24/05/2010 |
18/07/2010 |
|
100,000 |
24/05/2010 |
43,820 |
0.02 |
|
ALP
|
Nguyễn Tuấn Hải |
CT.HĐQT kiêm TGĐ |
|
|
16,122,600 |
2,629,230 |
|
12/01/2010 |
12/07/2010 |
2,629,230 |
|
16/06/2010 |
19,737,149 |
10.25 |
|
ALP
|
Tạ Quốc Khánh
|
TV.HĐQT |
|
|
41,340 |
100,000 |
|
08/11/2009 |
08/02/2009 |
100,000 |
|
15/12/2009 |
141,340 |
0.07 |
|
ALP
|
Kurose Mikio |
|
|
|
2,600,000 |
|
|
|
|
|
700,000 |
23/08/2009 |
1,900,000 |
0.99 |
|
ALP
|
Nguyễn Tuấn Phương
|
Em |
Nguyễn Tuấn Hải |
CT.HĐQT kiêm TGĐ |
1,300,000 |
|
1,278,000 |
17/06/2009 |
30/07/2009 |
|
1,278,000 |
13/07/2009 |
22,000 |
0.01 |
Cho tặng |
ALP
|
Nguyễn Ngọc Mỹ |
Con |
Nguyễn Tuấn Hải |
CT.HĐQT kiêm TGĐ |
6,500 |
1,943,500 |
|
17/06/2009 |
30/12/2009 |
1,943,500 |
|
10/12/2009 |
1,950,560 |
1.01 |
Đã bao gồm cả CP thưởng |
ALP
|
Trần Thúy Hà
|
Vợ |
Bùi Đình Quý |
TV.BKS |
9,990 |
|
9,990 |
07/06/2009 |
04/08/2009 |
|
9,990 |
10/06/2009 |
|
0.00 |
|
ALP
|
Nguyễn Minh Nhật |
Con |
Nguyễn Tuấn Hải |
CT.HĐQT kiêm TGĐ |
715,000 |
1,235,000 |
|
01/03/2009 |
01/09/2009 |
1,235,000 |
|
26/08/2009 |
1,950,000 |
1.01 |
|
ALP
|
Đỗ Thị Minh Anh
|
Phó TGĐ |
Nguyễn Tuấn Hải |
CT.HĐQT kiêm TGĐ |
6,056,038 |
1,744,000 |
|
14/12/2008 |
09/06/2009 |
1,744,000 |
|
27/05/2009 |
7,800,035 |
4.05 |
|
ALP
|
Đào Thanh Nga |
|
|
|
7,620 |
|
3,920 |
30/09/2008 |
03/12/2008 |
|
|
|
|
0.00 |
|
ALP
|
Đỗ Thị Minh Anh
|
|
Nguyễn Tuấn Hải |
CT.HĐQT kiêm TGĐ |
3,556,038 |
2,500,000 |
|
28/09/2008 |
24/03/2009 |
2,499,997 |
|
09/12/2008 |
6,056,038 |
3.15 |
|
ALP
|
Đỗ Thị Minh Anh |
|
Nguyễn Tuấn Hải |
CT.HĐQT kiêm TGĐ |
1,885,000 |
|
|
|
|
1,671,038 |
|
25/09/2008 |
3,556,038 |
1.85 |
|
ALP
|
Nguyễn Tuấn Hải
|
|
|
|
13,000,000 |
2,210,000 |
|
18/09/2008 |
17/03/2009 |
2,210,000 |
|
04/12/2008 |
15,210,000 |
7.90 |
|
ALP
|
Trần Thúy Hà |
|
Bùi Đình Quý |
TV.BKS |
13,000 |
|
13,000 |
04/09/2008 |
03/12/2008 |
|
3,010 |
28/10/2008 |
9,990 |
0.01 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.