TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
387,198,000,000 |
461,373,000,000 |
596,567,000,000 |
524,921,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,786,192,000,000 |
3,392,667,000,000 |
3,779,437,000,000 |
3,703,740,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,691,574,000,000 |
7,043,772,000,000 |
10,475,594,000,000 |
16,814,625,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,947,878,000,000 |
6,305,811,000,000 |
10,186,133,000,000 |
15,961,771,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,759,235,000,000 |
753,500,000,000 |
305,000,000,000 |
868,393,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-15,539,000,000 |
-15,539,000,000 |
-15,539,000,000 |
-15,539,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,051,388,000,000 |
5,319,387,000,000 |
3,465,691,000,000 |
7,515,422,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,120,279,000,000 |
5,360,104,000,000 |
3,474,685,000,000 |
7,546,603,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-68,891,000,000 |
-40,717,000,000 |
-8,994,000,000 |
-31,181,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
50,115,000,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,434,071,000,000 |
2,057,901,000,000 |
83,691,000,000 |
25,727,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
2,476,304,000,000 |
2,090,939,000,000 |
115,338,000,000 |
54,350,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-43,733,000,000 |
-34,538,000,000 |
-33,147,000,000 |
-30,123,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
760,501,000,000 |
653,159,000,000 |
654,252,000,000 |
631,385,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
455,408,000,000 |
408,487,000,000 |
411,154,000,000 |
365,920,000,000 |
|
- Nguyên giá |
843,760,000,000 |
864,334,000,000 |
934,914,000,000 |
940,695,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-388,352,000,000 |
-455,847,000,000 |
-523,760,000,000 |
-574,775,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
305,093,000,000 |
244,672,000,000 |
243,098,000,000 |
265,465,000,000 |
|
- Nguyên giá |
398,637,000,000 |
350,369,000,000 |
362,461,000,000 |
400,659,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,544,000,000 |
-105,697,000,000 |
-119,363,000,000 |
-135,194,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,446,000,000 |
3,446,000,000 |
41,000,000,000 |
40,212,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,446,000,000 |
3,446,000,000 |
41,896,000,000 |
41,896,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
-896,000,000 |
-1,684,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,606,725,000,000 |
22,362,027,000,000 |
26,235,639,000,000 |
34,146,314,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
4,710,050,000,000 |
5,066,435,000,000 |
10,426,504,000,000 |
14,946,112,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,841,586,000,000 |
11,738,668,000,000 |
12,105,018,000,000 |
14,881,013,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,647,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
7,344,238,000,000 |
5,881,821,000,000 |
4,035,405,000,000 |
4,889,578,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
946,121,000,000 |
944,456,000,000 |
942,793,000,000 |
941,129,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
114,082,903,000,000 |
126,537,416,000,000 |
140,545,390,000,000 |
164,172,542,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
244,686,000,000 |
224,198,000,000 |
3,910,813,000,000 |
174,169,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,433,684,000,000 |
21,742,957,000,000 |
17,683,513,000,000 |
30,311,844,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,729,094,000,000 |
10,805,398,000,000 |
12,834,376,000,000 |
23,268,453,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,704,590,000,000 |
10,937,559,000,000 |
4,849,137,000,000 |
7,043,391,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,483,264,000,000 |
88,689,672,000,000 |
102,915,585,000,000 |
113,854,405,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
27,360,000,000 |
60,874,000,000 |
83,830,000,000 |
66,723,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,040,826,000,000 |
116,406,219,000,000 |
130,327,644,000,000 |
153,775,782,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,000,000,000,000 |
9,000,000,000,000 |
9,000,000,000,000 |
9,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-8,566,000,000 |
-8,566,000,000 |
-8,566,000,000 |
-8,566,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
669,320,000,000 |
708,275,000,000 |
789,486,000,000 |
877,019,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|