Vị trí |
Tên |
Tuổi |
Nguyên quán /
Nơi sinh |
Tổ chức công tác |
Sở hữu |
Giá trị tài sản
hiện tại |
Tăng giảm so với
đầu năm 2019 |
1 |
|
Phạm Nhật Vượng
|
51 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
- - VIC : 876,002,651 cp
- - VIC : 989,183,950 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 92.88% cổ phần tại CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam)
|
216,362
|
+132,879
|
2 5 |
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
49 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
- - HDB : 35,961,580 cp
- - VJC : 47,470,914 cp
- - VJC : 154,740,160 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Đầu tư Hướng Dương Sunny)
|
30,368
|
+24,531
|
3 1 |
|
Phạm Thu Hương
|
50 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
17,523
|
+3,127
|
4 2 |
|
Trần Đình Long
|
58 |
Hải Dương |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
16,940
|
+407
|
5 54 |
|
Hồ Hùng Anh
|
49 |
Thừa Thiên Huế |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
- - MSN : 0 cp
- - TCB : 39,309,579 cp
- - MSN : 173,696,668 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 47.56% cổ phần tại CTCP Masan)
- - MSN : 73,602,289 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 47.56% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Xây dựng Hoa Hướng Dương)
|
15,377
|
+14,361
|
6 194 |
|
Nguyễn Đăng Quang
|
56 |
-- |
|
- - MCH : 30,417 cp
- - MSN : 15 cp
- - TCB : 9,403,176 cp
- - MSN : 177,129,697 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 48.5% cổ phần tại CTCP Masan)
- - MSN : 75,057,002 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 48.5% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Xây dựng Hoa Hướng Dương)
|
14,973
|
+14,727
|
7 1 |
|
Phạm Thúy Hằng
|
45 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
11,702
|
+2,088
|
8 3 |
|
Bùi Thành Nhơn
|
61 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
10,735
|
-1,520
|
9 119 |
|
Hồ Xuân Năng
|
55 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
- - VCS : 5,801,784 cp
- - VCS : 117,550,080 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 90% cổ phần tại Công ty cổ phần Tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A)
|
10,337
|
+9,927
|
10 7 |
|
Trịnh Văn Quyết
|
44 |
Vĩnh Phúc |
Lĩnh vực : Bất động sản, Xây dựng
|
- - ART : 3,156,000 cp
- - FLC : 150,436,257 cp
- - ROS : 312,217,556 cp
|
8,246
|
-7,327
|
11 51 |
|
Nguyễn Đức Tài
|
50 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
- - MWG : 11,582,178 cp
- - MWG : 51,515,096 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Tư vấn Đầu tư Thế giới Bán lẻ)
|
7,155
|
+6,192
|
12 1 |
|
Nguyễn Văn Đạt
|
49 |
Quảng Ngãi |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
5,571
|
+1,416
|
13 4 |
|
Vũ Thị Hiền
|
- |
-- |
|
|
4,902
|
+113
|
14 3 |
|
Đỗ Hữu Hạ
|
64 |
Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thương mại, Ô tô và Phụ tùng
|
- - HHS : 14,800,000 cp
- - TCH : 151,083,625 cp
|
4,610
|
+1,870
|
15 |
|
Trần Lê Quân
|
59 |
Quảng Nam |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
- - MWG : 0 cp
- - MWG : 38,636,349 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Tri Tâm)
|
4,381
|
-
|
16 8 |
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
- |
-- |
|
- - MSN : 5,653,867 cp
- - TCB : 174,130,290 cp
|
4,362
|
-578
|
17 7 |
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
- |
-- |
|
|
4,031
|
-470
|
18 4 |
|
Hồ Anh Minh
|
- |
-- |
|
|
3,194
|
-372
|
19 7 |
|
Trương Thị Lệ Khanh
|
58 |
An Giang |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
3,122
|
-637
|
20 9 |
|
Trương Gia Bình
|
63 |
Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Công nghệ, Thiết bị và công nghệ phần cứng, Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
- - FPT : 48,036,396 cp
- - TPB : 1,194,347 cp
|
2,763
|
+915
|
21 5 |
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
56 |
Hà Nam Ninh |
Lĩnh vực : Tài chính-Thực phẩm-Khai khoáng, Hàng tiêu dùng, Thực phẩm, Đồ uống
|
- - MCH : 712,995 cp
- - MSN : 42,415,234 cp
- - TCB : 0 cp
|
2,533
|
-785
|
22 1 |
|
Ngô Chí Dũng
|
51 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
2,391
|
+123
|
23 4 |
|
Hoàng Anh Minh
|
- |
-- |
|
|
2,378
|
-116
|
24 |
|
Bùi Cao Nhật Quân
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,373
|
-
|
25 5 |
|
Vũ Thị Quyên
|
- |
-- |
|
|
2,372
|
-36
|
26 5 |
|
Đỗ Quý Hải
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,106
|
+310
|
27 3 |
|
Kim Ngọc Cẩm Ly
|
- |
-- |
|
|
2,086
|
-55
|
28 6 |
|
Bùi Xuân Huy
|
47 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,062
|
-261
|
29 51 |
|
Lý Thị Thu Hà
|
- |
-- |
|
|
2,053
|
+1,368
|
30 5 |
|
Trần Ngọc Lan
|
- |
-- |
|
|
2,026
|
-31
|
31 4 |
|
Lê Việt Anh
|
- |
-- |
|
|
1,881
|
-29
|
32 4 |
|
Nguyễn Phương Hoa
|
- |
-- |
|
|
1,877
|
-29
|
33 6 |
|
Đặng Huỳnh Ức My
|
38 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Mía đường, Chứng khoán và Đầu tư
|
- - BHS : 13,786,002 cp
- - NHS : 5,400,000 cp
- - SBT : 98,394,826 cp
- - SCR : 94,667 cp
- - SEC : 0 cp
- - STB : 0 cp
|
1,826
|
+344
|
34 3 |
|
Đặng Ngọc Lan
|
47 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - ACB : 69,668,043 cp
- - VBB : 14,970,000 cp
|
1,824
|
+259
|
35 2 |
|
Trần Tuấn Dương
|
56 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,788
|
+29
|
36 10 |
|
Nguyễn Thị Phương Hoa
|
- |
-- |
|
|
1,759
|
-205
|
37 3 |
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
57 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,757
|
+28
|
38 69 |
|
Trần Huy Thanh Tùng
|
49 |
Hà Nam |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
- - MWG : 4,488,614 cp
- - MWG : 10,818,173 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Trần Huy)
|
1,736
|
+1,249
|
39 2 |
|
Cao Thị Ngọc Dung
|
62 |
Quảng Ngãi |
Lĩnh vực : Thương mại
|
- - DAF : 9,680,469 cp
- - PNJ : 20,326,418 cp
|
1,707
|
+300
|
40 5 |
|
Tô Như Toàn
|
48 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản và Xây dựng
|
|
1,668
|
-26
|
41 11 |
|
Nguyễn Hương Liên
|
- |
-- |
|
|
1,612
|
-188
|
42 136 |
|
Nguyễn Duy Hưng
|
57 |
Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư, Nông nghiệp
|
- - FUESSV50 : 0 cp
- - PAN : 3,325,500 cp
- - SSI : 6,783,400 cp
- - PAN : 15,842,442 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Đầu tư NDH)
- - SSI : 48,194,727 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Đầu tư NDH)
|
1,611
|
+1,323
|
43 111 |
|
Điêu Chính Hải Triều
|
39 |
Sơn La |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
- - MWG : 2,857,510 cp
- - MWG : 10,818,173 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Sơn Ban)
|
1,551
|
+1,219
|
44 1 |
|
Chu Thị Bình
|
55 |
Thái Bình |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
1,509
|
+121
|
45 13 |
|
Doãn Tới
|
65 |
Thanh Hoá |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
1,480
|
-284
|
46 8 |
|
Nguyễn Thu Thủy
|
- |
-- |
|
|
1,480
|
-23
|
47 18 |
|
Bùi Pháp
|
57 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
- - DL1 : 24,294,888 cp
- - DLG : 74,226,523 cp
- - DL1 : 20,002,300 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Global Capital)
|
1,443
|
+524
|
48 6 |
|
Nguyễn Việt Cường
|
46 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
1,430
|
+40
|
49 3 |
|
Phạm Hồng Linh
|
- |
-- |
- Vợ của ông Đỗ Đông Nam
- Cổ đông lớn
|
|
1,407
|
+251
|
50 4 |
|
Nguyễn Trọng Thông
|
66 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
1,370
|
+223
|
51 6 |
|
Doãn Gia Cường
|
56 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,322
|
+21
|
52 4 |
|
Nguyễn Đức Kiên
|
55 |
Hà Bắc |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - ACB : 57,116,117 cp
- - VBB : 0 cp
|
1,314
|
+31
|
53 3 |
|
Trần Hùng Huy
|
41 |
Tiền Giang |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
1,310
|
+248
|
54 18 |
|
Đoàn Nguyên Đức
|
56 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp, Bất động sản-Cao su- Thủy điện...
|
|
1,309
|
-285
|
55 10 |
|
Nguyễn Ngọc Quang
|
59 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,285
|
-15
|
56 5 |
|
Đặng Thành Tâm
|
55 |
T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản, Công nghệ
|
- - ITA : 29,063,039 cp
- - KBC : 75,250,000 cp
- - SGT : 17,530,370 cp
|
1,273
|
+95
|
57 292 |
|
Huỳnh Bích Ngọc
|
57 |
Vietnam |
Lĩnh vực : Mía đường, Cây công nghiệp, Chứng khoán và Đầu tư
|
- - BHS : 3,223,146 cp
- - SBT : 67,551,864 cp
- - SCR : 61,969 cp
- - STB : 0 cp
- - TID : 227,632 cp
|
1,258
|
+1,140
|
58 |
|
Nguyễn Quốc Thành
|
- |
-- |
|
|
1,246
|
+222
|
59 12 |
|
Phạm Văn Đẩu
|
46 |
Tiền Giang |
Lĩnh vực : Hàng không
|
- - HDB : 42,182,999 cp
- - VJC : 50,400 cp
|
1,188
|
-95
|
60 16 |
|
Nguyễn Đức Thuận
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,176
|
-137
|
61 8 |
|
Bùi Hải Quân
|
51 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,138
|
-17
|
62 4 |
|
Bùi Quang Ngọc
|
63 |
Khoái Châu, Hải Hưng |
Lĩnh vực : Công nghệ, Thiết bị và công nghệ phần cứng, Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
|
1,063
|
+182
|
63 13 |
|
Nguyễn Thanh Nghĩa
|
56 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng, Bao bì
|
- - AAM : 0 cp
- - ABT : 0 cp
- - DHC : 1,256,107 cp
- - DTL : 29,220,213 cp
|
1,035
|
-171
|
64 24 |
|
Tô Hải
|
46 |
Thái Bình |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,005
|
-438
|
65 2 |
|
Đỗ Thị Mai
|
- |
-- |
|
|
934
|
-14
|
66 11 |
|
Trầm Trọng Ngân
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
901
|
-165
|
67 1 |
|
Nguyễn Xuân Quang
|
59 |
Bình Thuận |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
881
|
+51
|
68 |
|
Lương Trí Thảo
|
45 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
879
|
-
|
69 |
|
Cao Thị Ngọc Sương
|
- |
-- |
|
|
864
|
-
|
70 9 |
|
Nguyễn Thiều Quang
|
60 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng tiêu dùng
|
- - MCH : 145,776 cp
- - MSN : 2,244,613 cp
- - TCB : 30,256,431 cp
- - VCG : 16,666 cp
|
843
|
-127
|
71 5 |
|
Nguyễn Thị Mai Thanh
|
67 |
Tây Ninh |
Lĩnh vực : Xây dựng, Bất động sản và Xây dựng
|
|
837
|
+137
|
72 12 |
|
Trần Lệ Nguyên
|
51 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư, Thực phẩm, Văn phòng phẩm
|
- - KDC : 28,930,867 cp
- - KDF : 156,000 cp
- - TAC : 50,000 cp
- - VDS : 35,035,000 cp
|
831
|
-165
|
73 1 |
|
Đỗ Xuân Hoàng
|
51 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
814
|
+110
|
74 1 |
|
Đặng Khắc Vỹ
|
51 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
814
|
+110
|
75 4 |
|
Trần Thị Thảo Hiền
|
- |
-- |
|
|
793
|
+108
|
76 19 |
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
52 |
-- |
Lĩnh vực : Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
- - HDB : 0 cp
- - VJC : 5,358,076 cp
|
778
|
+242
|
77 |
|
Đặng Quang Tuấn
|
- |
-- |
|
|
771
|
+80
|
78 46 |
|
Dương Ngọc Minh
|
63 |
T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
- - HVG : 86,880,636 cp
- - VTF : 200,000 cp
|
752
|
+330
|
79 5 |
|
Đỗ Anh Tú
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng tiêu dùng
|
|
747
|
+145
|
80 11 |
|
Đào Duy Tường
|
49 |
Hải phòng |
|
|
745
|
-61
|
81 14 |
|
Trần Thị Như Hạnh
|
- |
-- |
|
|
743
|
-91
|
82 12 |
|
Nguyễn Hữu Đặng
|
49 |
Long An |
|
|
743
|
-61
|
83 12 |
|
Lương Trí Thìn
|
43 |
Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
742
|
-30
|
84 8 |
|
Đinh Anh Huân
|
39 |
Lâm Đồng |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
|
708
|
+165
|
85 36 |
|
Lê Văn Quang
|
61 |
Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
690
|
-578
|
86 |
|
Trần Mạnh Hùng
|
61 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
683
|
-
|
87 9 |
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
- |
-- |
|
|
678
|
-10
|
88 |
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
- |
-- |
|
- - REE : 16,914,062 cp
- - SGR : 2,688,863 cp
- - STB : 0 cp
|
670
|
+96
|
89 29 |
|
Trương Thị Thanh Thanh
|
68 |
Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng |
Lĩnh vực : Công nghệ
- Phó Chủ tịch HĐQT (đã từ nhiệm từ 14/04/2012) CTCP FPT
|
- - FOX : 842,210 cp
- - FPT : 10,971,356 cp
|
665
|
+210
|
90 1 |
|
Đỗ Xuân Thụ
|
- |
-- |
|
|
647
|
+88
|
91 7 |
|
Phạm Thị Tuyết Mai
|
- |
-- |
|
- - VHM : 5,000 cp
- - VIC : 5,445,554 cp
|
632
|
+106
|
92 20 |
|
Dương Công Minh
|
59 |
Quế Võ, Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Bất động sản, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
632
|
-116
|
93 69 |
|
Nguyễn Đức Vinh
|
61 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
617
|
+298
|
94 7 |
|
Trần Phương Ngọc Giao
|
- |
-- |
|
- - DAF : 10,000,000 cp
- - PNJ : 7,250,871 cp
|
609
|
+102
|
95 |
|
Trần Bá Dương
|
59 |
-- |
Lĩnh vực : Ô tô và Phụ tùng, Bất động sản
|
- - HNG : 42,300,000 cp
- - THA : 28,014,115 cp
|
605
|
-
|
96 52 |
|
Đoàn Văn Bình
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
594
|
+242
|
97 6 |
|
Mai Kiều Liên
|
66 |
Cần Thơ |
Lĩnh vực : Thực phẩm
|
|
588
|
+95
|
98 4 |
|
Đỗ Minh Quân
|
- |
-- |
|
|
570
|
+28
|
99 5 |
|
Đặng Thị Thu Hà
|
- |
-- |
|
|
565
|
+77
|
100 18 |
|
Võ Thành Đàng
|
65 |
N/A |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp
|
|
560
|
-52
|
101 58 |
|
Đỗ Hữu Hậu
|
35 |
Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thương mại, Ô tô và Phụ tùng
|
- - HHS : 0 cp
- - TCH : 18,150,000 cp
|
548
|
+226
|
102 218 |
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
51 |
-- |
Lĩnh vực : Kinh doanh nông sản
|
|
541
|
+407
|
103 41 |
|
Hoàng Minh Châu
|
61 |
Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định |
Lĩnh vực : Công nghệ
- Phó Chủ tịch HĐQT (đã từ nhiệm từ 14/04/2012) CTCP FPT
|
|
539
|
+176
|
104 |
|
Nguyễn Hồng Nam
|
52 |
Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
- - SSI : 1,400,000 cp
- - PAN : 3,240,418 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 70% cổ phần tại Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh)
- - SSI : 21,317,844 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 70% cổ phần tại Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh)
|
533
|
-
|
105 8 |
|
Nguyễn Trường Sơn
|
50 |
-- |
|
|
530
|
-
|
106 10 |
|
Đặng Thị Thanh Tâm
|
- |
-- |
|
|
526
|
-8
|
107 |
|
Lư Thanh Nhã
|
38 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
- - SIP : 5,203,774 cp
- - SPA : 0 cp
|
523
|
-
|
108 21 |
|
Trịnh Văn Tuấn
|
57 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng, Vật liệu xây dựng
|
|
510
|
-72
|
109 64 |
|
Lê Phước Vũ
|
56 |
Quảng Nam |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
- - HSG : 49,704,820 cp
- - HSG : 10,500,000 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Tam Hỷ)
|
509
|
+215
|
110 1 |
|
Đỗ Quỳnh Anh
|
- |
-- |
|
|
495
|
+25
|
111 93 |
|
Nguyễn Ảnh Nhượng Tống
|
41 |
-- |
Lĩnh vực : Truyền thông
|
|
490
|
-2,173
|
112 19 |
|
Nguyễn Cảnh Sơn Tùng
|
- |
-- |
|
|
486
|
-57
|
113 10 |
|
Bùi Đức Thịnh
|
72 |
-- |
Lĩnh vực : Da giầy và Dệt may
|
|
473
|
+51
|
114 4 |
|
Tô Như Thắng
|
44 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản và Xây dựng
|
|
471
|
-7
|
115 2 |
|
Trần Thị Hương
|
- |
-- |
|
|
456
|
-7
|
116 9 |
|
Đinh Quang Chiến
|
52 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Bất động sản, Sản xuất điện năng
|
- - BHT : 0 cp
- - NTL : 6,710,000 cp
- - SEB : 7,991,040 cp
- - SJM : 0 cp
- - SVS : 2,643,900 cp
|
455
|
+34
|
117 2 |
|
Trần Quốc Anh Thuyên
|
- |
-- |
|
|
446
|
-7
|
118 16 |
|
Hoàng Văn Đạo
|
- |
-- |
|
|
444
|
-52
|
119 |
|
Đỗ Thành Trung
|
47 |
Tân Dân, Khoái Châu, Hưng Yên |
Lĩnh vực : Hàng tiêu dùng, Đồ uống
|
- - MEG : 13,565,970 cp
- - VDL : 324,822 cp
|
440
|
-
|
120 57 |
|
Đỗ Cao Bảo
|
62 |
Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
|
437
|
+147
|
121 |
|
Trần Công Kha
|
45 |
Bến Tre |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
429
|
-
|
122 10 |
|
Nguyễn Thị Như Loan
|
59 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
426
|
-43
|
123 50 |
|
Đào Hữu Huyền
|
63 |
-- |
Lĩnh vực : Hóa chất
|
- - DGC : 15,069,529 cp
- - DGL : 3,871,417 cp
|
422
|
-321
|
124 |
|
Chu Thị Lương
|
- |
-- |
|
|
421
|
-
|
125 24 |
|
Lê Vỹ
|
61 |
Nghi Văn – Nghi Lộc – Nghệ An |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
420
|
+69
|
126 10 |
|
Nguyễn Cảnh Sơn
|
52 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Tập đoàn đa ngành, Vật liệu xây dựng
|
|
416
|
-48
|
127 18 |
|
Trương Viết Vũ
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Dược phẩm và Công nghệ sinh học
|
|
416
|
-65
|
128 1 |
|
Đặng Thu Thủy
|
64 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
415
|
+10
|
129 80 |
|
Trần Kinh Doanh
|
46 |
-- |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
|
413
|
+181
|
130 30 |
|
Trần Kim Thành
|
59 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Thực phẩm, Văn phòng phẩm
|
- - KDC : 276,000 cp
- - KDF : 156,000 cp
- - TAC : 50,000 cp
|
412
|
-103
|
131 46 |
|
Lê Viết Hải
|
61 |
Phú Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
408
|
-188
|
132 23 |
|
Trần Phương Ngọc Thảo
|
- |
-- |
|
- - DAF : 3,400,000 cp
- - PNJ : 4,741,400 cp
|
398
|
+67
|
133 5 |
|
Đặng Thu Hà
|
- |
-- |
|
|
395
|
+9
|
134 29 |
|
Doãn Chí Thanh
|
36 |
Thanh Hoá |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
394
|
-94
|
135 29 |
|
Doãn Chí Thiên
|
30 |
-- |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
394
|
-94
|
136 16 |
|
Thái Hương
|
61 |
Nghệ An |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Thực phẩm
|
|
389
|
-54
|
137 3 |
|
Nguyễn Như So
|
62 |
Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Vật tư nông nghiệp
|
|
387
|
-6
|
138 1 |
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
- |
-- |
|
- - HNG : 23,233,000 cp
- - MBG : 1,988,200 cp
|
386
|
+6
|
139 24 |
|
Lê Thanh Thuấn
|
61 |
Triệu Sơn – Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản, Thủy sản
|
- - ASM : 46,716,344 cp
- - DAT : 1,811,250 cp
- - IDI : 10,900,000 cp
|
384
|
-82
|
140 27 |
|
Lưu Văn Vũ
|
- |
-- |
|
|
374
|
-94
|
140 27 |
|
Trương Thị Bửu
|
- |
-- |
|
|
374
|
-94
|
142 4 |
|
Nguyễn Thúy Lan
|
- |
-- |
|
|
362
|
+9
|
142 4 |
|
Nguyễn Thùy Hương
|
- |
-- |
|
|
362
|
+9
|
144 9 |
|
Ngô Minh Anh
|
- |
-- |
|
|
361
|
+22
|
145 18 |
|
Lê Thị Tư
|
- |
-- |
|
- - DXG : 18,354,303 cp
- - LDG : 10,325,000 cp
|
361
|
-53
|
146 28 |
|
Nguyễn Văn Tô
|
64 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
350
|
+57
|
147 32 |
|
Phạm Thúy Lan Anh
|
- |
-- |
|
|
344
|
+58
|
148 13 |
|
Nguyễn Trọng Trung
|
53 |
Hưng Bình, T.P Vinh, tỉnh Nghệ An |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
344
|
-48
|
149 60 |
|
Lê Thúy Hương
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Logistics
|
|
340
|
-227
|
150 18 |
|
Trầm Khải Hòa
|
31 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - BCI : 0 cp
- - STB : 33,348,285 cp
|
337
|
-62
|
151 20 |
|
Lâm Quang Thanh
|
- |
-- |
|
|
333
|
-68
|
152 11 |
|
Vũ Thị Thúy Hương
|
- |
-- |
|
|
332
|
-39
|
152 11 |
|
Nguyễn Thanh Quang
|
- |
-- |
|
|
332
|
-39
|
154 2 |
|
Đỗ Văn Bình
|
59 |
Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
326
|
-18
|
155 6 |
|
Hoàng Quang Việt
|
58 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
325
|
+5
|
156 19 |
|
Lâm Mẫu Diệp
|
- |
-- |
|
|
322
|
-66
|
157 46 |
|
Lương Minh Tuấn
|
49 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
321
|
+77
|
158 |
|
Đoàn Hồng Việt
|
49 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
- - DGW : 1,937,104 cp
- - DGW : 11,440,000 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Created Future)
|
320
|
-
|
159 1 |
|
Đỗ Quỳnh Ngân
|
- |
-- |
|
|
318
|
-5
|
160 17 |
|
Đặng Hồng Anh
|
39 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - SCR : 34,297,849 cp
- - STB : 9,712,499 cp
|
317
|
-50
|
161 30 |
|
Trần Thanh Phong
|
53 |
T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
316
|
+58
|
162 22 |
|
Võ Thị Cẩm Nhung
|
- |
-- |
|
|
313
|
-60
|
163 34 |
|
Nguyễn Trung Hà
|
57 |
-- |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
303
|
+53
|
164 |
|
Võ Quốc Trang
|
55 |
-- |
|
|
298
|
-
|
165 45 |
|
Liu Cheng Min
|
72 |
Đài Loan |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
|
297
|
+74
|
166 23 |
|
Đinh Thị Thu Thủy
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Sản xuất điện năng
|
|
294
|
+33
|
167 13 |
|
Trần Phú Mỹ
|
- |
-- |
|
|
292
|
+7
|
168 12 |
|
Trần Thị Thoảng
|
61 |
Cẩm Đông, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
289
|
-40
|
169 6 |
|
Vũ Thị Hải
|
53 |
Ninh Bình |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
- - DL1 : 9,435,042 cp
- - DLG : 35,479 cp
|
284
|
-35
|
170 6 |
|
Trần Văn Phương
|
- |
-- |
|
|
284
|
-35
|
171 |
|
Dương Ngọc Hòa
|
63 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
282
|
-
|
172 5 |
|
Trương Nguyễn Thiên Kim
|
- |
-- |
|
|
280
|
-36
|
173 33 |
|
Nguyễn Thị Hằng
|
- |
-- |
|
|
280
|
+41
|
173 |
|
Nguyễn Thị Hằng
|
36 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
280
|
-
|
175 54 |
|
Trầm Bê
|
60 |
Trà Vinh |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
279
|
-162
|
176 5 |
|
Phan Thị Thu Hiền
|
- |
-- |
|
|
278
|
-23
|
177 |
|
Nghiêm Văn Tùng
|
- |
-- |
|
|
275
|
-
|
178 21 |
|
Trầm Thuyết Kiều
|
36 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
273
|
-50
|
179 |
|
Lê Thị Tuyết
|
63 |
Trung Nhứt, Thốt Nốt, TP. cần Thơ |
Lĩnh vực : Kinh doanh nông sản
|
|
273
|
-
|
180 29 |
|
Trần Thị Vân Loan
|
48 |
TP Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
272
|
-72
|
181 21 |
|
Vũ Thị Quỳnh
|
- |
-- |
|
- - BVG : 0 cp
- - DXG : 18,400,839 cp
|
269
|
-52
|
182 35 |
|
Vũ Quang Bảo
|
49 |
Hưng Hà, Thái Bình |
Lĩnh vực : Bất động sản, Xây dựng
|
|
267
|
+56
|
183 18 |
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
55 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
266
|
-52
|
184 10 |
|
Nguyễn Tiến Lãng
|
51 |
-- |
Lĩnh vực : Kinh doanh gas và nhiên liệu
|
|
265
|
+10
|
185 |
|
Nguyễn Khánh Hưng
|
41 |
TPHCM |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
- - DXG : 790,245 cp
- - LDG : 28,166,722 cp
|
265
|
-
|
186 1 |
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
- |
-- |
|
|
263
|
-4
|
187 21 |
|
Robert Alan Willett
|
73 |
Anh Quốc |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
- - MWG : 2,000,106 cp
- - PNJ : 400,000 cp
|
260
|
+28
|
188 12 |
|
Hoàng Thị Kim Hiếu
|
- |
-- |
|
|
260
|
-32
|
189 22 |
|
Lê Văn Thảo
|
48 |
Diêu Trì – Tuy Phước – Bình Định |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
259
|
+42
|
190 14 |
|
Nguyễn Thiện Tuấn
|
62 |
Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
259
|
+19
|
191 |
|
Lê Minh Ngọc
|
- |
-- |
|
|
257
|
-
|
192 9 |
|
Phạm Hiền Trang
|
- |
-- |
|
- - MSN : 0 cp
- - TCB : 10,853,328 cp
|
251
|
-29
|
193 112 |
|
Nguyễn Bá Dương
|
60 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Thực phẩm, Xây dựng
|
|
246
|
-367
|
194 |
|
Phạm Thái Bình
|
63 |
Bắc An, Chí Linh, Hải Dương |
Lĩnh vực : Kinh doanh nông sản
|
|
245
|
-
|
195 19 |
|
Bùi Việt Quang
|
41 |
-- |
Lĩnh vực : Da giầy và Dệt may
|
|
239
|
+26
|
196 21 |
|
Nguyễn Phan Minh Khôi
|
- |
-- |
|
|
239
|
-53
|
197 47 |
|
Võ Thị Anh Quân
|
- |
-- |
|
|
237
|
-109
|
198 68 |
|
Nguyễn Đình Thắng
|
62 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
237
|
-167
|
199 27 |
|
Lương Thị Cẩm Tú
|
39 |
Nha Trang, Khánh Hòa |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
231
|
+37
|
200 31 |
|
Lưu Đức Khánh
|
59 |
Hà Nội |
|
- - HDB : 2,725,000 cp
- - VJC : 1,054,440 cp
|
229
|
+41
|