MỚI NHẤT!
Shanghai
0.07
3635.14
0 %
SZSE Component B
-28.63
8677.79
-0.33 %
FTSE MIB
186.47
41691.18
0.45 %
PSI
-30.38
7780.27
-0.39 %
VinFast
-0.04
3.46
-1.14 %
BIST 100
18
10974.05
0.16 %
AEX-Index
-0.28
892.11
-0.03 %
ALL ORDINARIES
-25.4
9076.6
-0.28 %
Austrian Traded Index in EUR
64.93
4722.17
1.39 %
S&P/ASX 200
-24.3
8807.1
OMX Baltic Industrial Goods and
405.96
80623.26
0.51 %
Dow Jones Belgium (USD)
13.33
1575.29
0.85 %
S&P BSE SENSEX
-568.98
79857.79
-0.71 %
Cboe UK 100
-1.46
910.51
-0.16 %
IBOVESPA
-560.7
135965.39
-0.41 %
Dow Jones
137.96
44182.91
0.31 %
CAC 40
18.44
7752.15
0.24 %
FTSE 100
-7.14
9093.63
-0.08 %
DAX PERFORMANCE-INDEX
28.9
24194.78
0.12 %
S&P 500
34.97
6390.19
0.55 %
S&P/TSX Composite index
-36.82
27755.7
-0.13 %
HANG SENG INDEX
-109.49
24858.82
-0.44 %
IBEX 35...
120.4
14840.3
0.82 %
NASDAQ
126.46
21442.83
0.59 %
IDX COMPOSITE
-105.81
7533.38
-1.39 %
FTSE Bursa Malaysia KLCI
7.98
1556.98
0.52 %
KOSPI
-17.67
3202.91
-0.55 %
KOSPI 200
-2.15
432.29
-0.49 %
S&P/BMV IPC
-218.49
58045.59
-0.37 %
Euronext 100 Index
7.16
1581.8
Nikkei 225
475.68
41759.38
1.15 %
NIFTY 50
-195.05
24349.2
-0.79 %
NYSE (DJ)
56.14
20521.89
0.27 %
S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS
-14.95
12883.57
-0.12 %
XCSE:OMX Stockholm 30 Index
54.27
4512.43
1.22 %
Russell 2000
-4.27
2218.52
-0.19 %
SET_SET Index
-4.1
1258.13
-0.32 %
STI Index
-2.54
4237.1
-0.06 %
ESTX 50 PR.EUR
17.76
5354.02
0.33 %
TA-125
-2.96
2978.76
-0.1 %
Tadawul All Shares Index
-5.17
10927.24
-0.05 %
TSEC weighted index
-46.1
23980.55
CBOE Volatility Index
-1.3
15.18
-7.89 %
NYSE AMEX COMPOSITE INDEX
26.67
6201.38
0.43 %
Thông tin giao dịch
BMP (HoSE)
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh
Trang doanh nghiệp chính thức
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 01-07-2025 của HSX
Nhựa Bình Minh là doanh nghiệp sản xuất kinh doanh hàng đầu và có uy tín tại Việt Nam về các sản phẩm ống nhựa và phụ tùng ống nhựa các loại phục vụ cho ngành cấp thoát nước, bưu chính viễn thông, điện lực, xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Báo lỗi
Báo lỗi dữ liệu
BMP
DU-LIEU
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
Đơn vị: 10,000 cổ phiếu
Giá tham chiếu
141.90
Giá trần
151.80
Giá sàn
132.00
Giá mở cửa
141.70
Giá cao nhất
142.40
Giá thấp nhất
140.60
NN Mua
Khối lượng
17,500
Giá trị
2.48
NN Bán
13,700
1.94
Room còn lại
EPS cơ bản * (nghìn đồng)
13.89
EPS pha loãng (nghìn đồng)
P/E
10.21
Giá trị sổ sách/ cp (nghìn đồng)
34,175.39
P/B
4.15
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng)
11,607.88
KLGD khớp lệnh TB 10 phiên
121,610
KLCP đang niêm yết
81,860,938
KLCP lưu hành
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Lịch trả cổ tức & tăng vốn
18/05/2025
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 62.5%
12/11/2024
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 57.4%
16/05/2024
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 61%
19/11/2023
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 65%
18/05/2023
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 53%
25/10/2022
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 31%
10/05/2022
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
13/01/2022
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
16/05/2021
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14.8%
03/02/2021
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
06/10/2020
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28.4%
16/07/2020
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
04/05/2020
03/12/2019
03/06/2019
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
10/05/2018
13/11/2017
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
12/06/2017
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:8
29/12/2016
18/05/2016
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
22/12/2015
18/05/2015
09/11/2014
14/05/2014
11/11/2013
18/06/2013
10/11/2010
07/04/2009
Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
Ngày hiển thị là ngày phát hành
163.95
22.48
11.62
∞
10.66
N/A
8.55
42.75
Ông Sakchai Patiparnpreechavud