MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SZSE Component B

0

0

0 %

WIG20

0

0

0 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-1.05

508.78

-0.21 %

Budapest Stock Index

0

0

0 %

Shanghai

0

515.58

0 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

19.01

2651.07

0.72 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

0

0 %

S&P 500 VIX

201.53

10921.83

1.88 %

Toàn cảnh thị trường

Thứ Tư, 20 Tháng 08, 2025
Kỳ thời gian
HOSE
1,654.2
17.83
1.09 %
KLGD
1,933,110,149
NN Mua
0
NN Bán
0
1
144
44
189
28
VN30
1,810.46
24.09
1.35 %
HNX
286.45
2.58
0.91 %
HNX30
634.71
3.43
0.54 %
UPCOM
109.78
0.81
0.74 %

Top 10 cổ phiếu

HOSE
VN30
HNX
Tăng giá
Giảm giá
KLGD
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 DSE 5,590,100 29.1 +1.9 (+6.99%)
2 KBC 8,296,200 37.5 +2.45 (+6.99%)
3 PET 4,336,000 41.3 +2.7 (+6.99%)
4 HPX 16,491,700 5.98 +0.39 (+6.98%)
5 HAR 3,195,800 5.22 +0.34 (+6.97%)
6 SGR 1,292,900 33 +2.15 (+6.97%)
7 BTT 2,300 49.2 +3.2 (+6.96%)
8 DPG 7,663,500 51.5 +3.35 (+6.96%)
9 FUEIP100 10,600 11.68 +0.76 (+6.96%)
10 OGC 1,786,900 4.92 +0.32 (+6.96%)
Định giá
VN-Index
VN30
Chỉ tiêu 2025 2024
P/E 19.37 13.28
P/B 2.04 1.37
ROA(%) N/A 2.6
ROE(%) N/A 13.62
Lợi tức cổ phần(%) N/A N/A
Vốn hóa thị trường(tỷ đồng) 4,719,609 4,759,882
Created with Highstock 6.0.1Mar '25May '25Jul '2520202012161 0001 4001 800Zoom1m3m6mYTD1yAll
P/E
Index
Xem biểu đồ mở rộng
Khối ngoại
NN Mua ròng
NN bán ròng
STT Mã CK GT mua ròng (tỷ đồng) Giá Thay đổi
1 SSI 101.63 36.75 +0.95 (+2.65%)
2 DIG 95.86 25.1 +1.6 (+6.81%)
3 SHS 85.49 26 +0.7 (+2.77%)
4 BAF 72.82 38.05 +2.45 (+6.88%)
5 CII 70.72 26.2 +1.7 (+6.94%)
6 GEX 55.91 55.3 -0.7 (-1.25%)
7 VCI 53.12 45.9 +1.4 (+3.15%)
8 EIB 52.99 31.1 +0.6 (+1.97%)
9 DXG 45.42 21.75 +0.6 (+2.84%)
10 HDC 42.5 38.8 +2 (+5.43%)

Nhóm dẫn dắt thị trường

VN-Index
HNX
UPCOM
Created with Highstock 6.0.1VPBVCBHPGBIDVICSHBGEXVJCMSNSSIPLXHVNBMPFPTVSHGASFRTVREBCMVHM-2-1012
Mức đóng góp tăng (9.690)
Mức đóng góp giảm (-2.020)
Top 10 truy cập nhiều nhất
VN
HNX
VN30
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 MBB 54,011,900 28.2 +0.4 (+1.44%)
2 SHB 134,077,200 18.5 -0.35 (-1.86%)
3 HPG 63,021,900 28.15 -0.25 (-0.88%)
4 FPT 9,153,600 100.3 -0.2 (-0.2%)
5 CII 43,015,900 26.2 +1.7 (+6.94%)
6 BSR 6,043,300 27.8 +1.8 (+6.92%)
7 ACB 41,181,100 28.45 +1.4 (+5.18%)
8 SSI 59,106,200 36.75 +0.95 (+2.65%)
9 VIX 33,039,100 36.3 -0.7 (-1.89%)
10 VNM 5,257,700 60.5 -0.2 (-0.33%)

Diễn biến giao dịch khối ngoại

Giá trị

Khối lượng

Created with Highstock 6.0.129.7.202530.7.202531.7.20253.8.20254.8.20255.8.20256.8.20257.8.202510.8.202511.8.202512.8.202513.8.202514.8.202517.8.202518.8.2025-10000-50000500010000

Thanh khoản thị trường

Hàng hóa

Tỷ giá

Tiền mã hóa

STT Giá Thay đổi
1 Vàng SJC Hà Nội Mua 82,800 0 (0%)
2 Bạc 37.33 -0.7 (-1.83%)
3 Kẽm 2,769.1 -12.4 (-0.45%)
4 Đồng 4.43 -0.04 (-0.93%)
5 Cà phê London 4,428 265 (6.37%)
6 Dầu Thô WTI 61.98 -0.72 (-1.15%)
7 Dầu Nhiên liệu 2.26 0.02 (0.71%)
8 Copper 9,697.25 -50.9 (-0.52%)
9 Đường Hoa Kỳ loại 11 16.3 0.05 (0.31%)
10 Yến mạch 330.1 -9.2 (-2.71%)
21:48 19/08/2025
Xem thêm

Giao dịch tự doanh

Giá trị

Khối lượng

Giá trị giao dịch khối so với toàn thị trường(%)
Created with Highstock 6.0.118/0812/0806/0831/0727/070 %20 %40 %0 M3,000,000 M6,000,000 M
Chi tiết giao dịch mua và bán
Created with Highstock 6.0.118/0812/0806/0831/0727/07-5,000,000 M0 M5,000,000 M
Đơn vị: tỷ đồng
Giá trị ròng ngày 18/08/2025
1,134.34 tỷ đồng

Top Tự doanh

Mua ròng

Bán ròng

STT Mã CK GT mua ròng Giá Thay đổi
1VPB86134.2

+2.2(6.88%)

2MSN12585

+1.1(1.31%)

3VHM62.393.9

0(0%)

4VIC61.5118.2

0(0%)

5HPG57.828.15

-0.25(-0.88%)

6MWG54.968

-2(-2.86%)

7LPB37.642.8

+2.7(6.73%)

8MBB3528.2

+0.4(1.44%)

9VJC27.2146

+3.6(2.53%)

10VIX25.936.3

-0.7(-1.89%)

Độ rộng thị trường

HOSE

HNX

Created with Highstock 6.0.19:1510:0510:5511:2911:2913:2514:150255075100

Đơn vị: tỷ đồng

Giảm giá

Đồng giá

Tăng giá

Tin tức

Sự kiện T8

Lịch đại hội CĐ

19/08

VPB

34.2

2.2

19/08

VCB

64.2

-0.3

19/08

HPG

28.15

-0.25

19/08

TIE

3.8

-

19/08

DSH

15.9

-

19/08

RCC

21.8

2.7

19/08

GMC

4.2

-

19/08

GMC

4.2

-

19/08

SWC

35.8

2.1

19/08

SWC

35.8

2.1

19/08

VNA

18.2

-

19/08

VNA

18.2

-

19/08

VAB

13.7

-0.25

19/08

FUEABVND

11.8

-

19/08

FRT

138.1

-0.2

19/08

FRT

138.1

-0.2

19/08

DXG

21.75

0.6

19/08

DBD

54.8

0.1

19/08

DBC

29.3

-0.15

19/08

CSM

14.15

0.25

Bản đồ thị trường
HOSE
HNX
UPCOM

Thị trường ngoại hối

Các cặp tiền chính

Cập nhật: 19/08/2025

EUR

USD

0.0004

0.03

EUR

JPY

0.11

0.06

EUR

GBP

0.00024

0.03

EUR

AUD

0.00621

0.35

EUR

CAD

0.00062

0.04

EUR

CHF

0.00146

0.15

EUR

SGD

0.0008

0.05

EUR

CNY

0.0036

0.04

EUR

NZD

0.0023

0.12

USD

EUR

0.0002

0.02

USD

JPY

0.11

0.07

USD

GBP

0.0

0.0

USD

AUD

0.001

0.07

USD

CAD

0.001

0.07

USD

CHF

0.0012

0.15

USD

SGD

0.0011

0.09

USD

CNY

0.0016

0.02

USD

NZD

0.0005

0.03

JPY

EUR

0.0006

0.1

JPY

USD

0.00001

0.18

JPY

GBP

0.002

0.4

JPY

AUD

0.0007

0.07

JPY

CAD

0.00001

0.09

JPY

CHF

0.0023

0.42

JPY

SGD

0.0022

0.25

JPY

CNY

0.00007

0.14

JPY

NZD

0.00001

0.09

GBP

EUR

0.0029

0.25

GBP

USD

0.0025

0.19

GBP

JPY

0.37

0.19

GBP

AUD

0.0017

0.08

GBP

CAD

0.0002

0.01

GBP

CHF

0.0005

0.05

GBP

SGD

0.0014

0.08

GBP

NZD

0.0126

0.56

AUD

EUR

0.0003

0.05

AUD

USD

0.0015

0.23

AUD

JPY

0.22

0.23

AUD

GBP

0.00127

0.26

AUD

CAD

0.0015

0.17

AUD

CHF

0.0019

0.36

AUD

SGD

0.0002

0.02

AUD

CNY

0.0019

0.04

AUD

NZD

0.0012

0.11

CAD

EUR

0.0001

0.02

CAD

USD

0.0001

0.01

CAD

JPY

0.144

0.13

CAD

GBP

0.0011

0.2

CAD

AUD

0.0022

0.2

CAD

CHF

0.0011

0.19

CAD

SGD

0.0008

0.09

CAD

CNY

0.0021

0.04

CAD

NZD

0.0026

0.21

CHF

EUR

0.0029

0.27

CHF

USD

0.0023

0.19

CHF

JPY

0.597

0.33

CHF

GBP

0.0004

0.04

CHF

AUD

0.0104

0.55

CHF

CAD

0.0022

0.13

CHF

SGD

0.001

0.06

CHF

NZD

0.0112

0.54

SGD

EUR

0.0001

0.01

SGD

USD

0.0007

0.09

SGD

JPY

0.3055

0.27

SGD

GBP

0.0008

0.14

SGD

AUD

0.0046

0.39

SGD

CAD

0.001

0.09

SGD

CHF

0.001

0.16

SGD

CNY

0.0022

0.04

SGD

NZD

0.0012

0.09

CNY

EUR

0.00007

0.06

CNY

USD

0.00002

0.01

CNY

JPY

0.039

0.19

CNY

AUD

0.0005

0.23

CNY

CAD

0.0

0.0

CNY

SGD

0.0

0.0

NZD

EUR

0.0012

0.23

NZD

USD

0.0001

0.02

NZD

JPY

0.136

0.15

NZD

GBP

0.0003

0.07

NZD

AUD

0.0005

0.05

NZD

CAD

0.0016

0.2

NZD

CHF

0.0013

0.27

NZD

SGD

0.0024

0.31

Báo cáo phân tích

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
HA