MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

-5

3823.58

-0.13 %

SZSE Component B

-17.29

8936.53

-0.19 %

FTSE MIB Index

178.34

42434.19

0.42 %

PSI20.LS

5.86

7719.11

0.08 %

VinFast Auto Ltd.

-0.04

3.22

-1.22 %

WIG20

0.66

2802.03

0.02 %

BIST 100

173.59

11468.07

1.54 %

^AEX

-2.06

930.62

-0.22 %

ALL ORDINARIES [XAO]

3.1

9105.2

0.03 %

Austrian Traded Index in EUR

-21.87

4608.87

-0.47 %

S&P/ASX 200 [XJO]

2.3

8813.2

0.03 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1040.4

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

507.65

0 %

S&P BSE SENSEX

8.9

82159.97

0.01 %

Cboe UK 100

0.57

924.94

0.06 %

Budapest Stock Index

-807.57

99290.14

-0.81 %

IBOVESPA

123.53

145109.25

0.09 %

Dow Jones Industrial Average

-0.27

46381.54

0 %

Dow Jones Shanghai Index

0

536

0 %

CAC 40

-17.65

7830.11

-0.22 %

FTSE 100

10.72

9226.68

0.12 %

DAX P

-40.44

23527.05

-0.17 %

S&P 500

3.58

6693.75

0.05 %

S&P/TSX Composite index

17.85

29958.98

0.06 %

HANG SENG INDEX

-119.57

26339.95

-0.45 %

IBEX 35...

-143

15082.5

-0.94 %

NASDAQ Composite

25.58

22788.98

0.11 %

IDX COMPOSITE

3.79

8040.04

0.05 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

2

1606.9

0.12 %

KOSPI Composite Index

-13.01

3476.45

-0.37 %

KOSPI 200 Index

-2.21

479.87

-0.46 %

S&P/BMV IPC

382.48

62004.11

0.62 %

^N100

2.34

1634.68

0.14 %

Nikkei 225

-252.32

45493.66

-0.55 %

NIFTY 50

-36.55

25201.55

-0.14 %

NYSE Composite Index

2.2

21542.47

0.01 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-44.44

13097.1

-0.34 %

OMX Stockholm 30 Index

-0.9

2647.62

-0.03 %

Russell 2000

8.24

2463.34

0.34 %

SET_SET Index

-12.15

1282.54

-0.94 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0.85

2323.04

0.04 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

128.61

9532.65

1.37 %

STI Index

-14.91

4284.22

-0.35 %

EURO STOXX 50 I

-20.6

5442.05

-0.38 %

TA-125

0

3031.07

0 %

Tadawul All Shares Index

74.15

10876.42

0.69 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

-50.46

26070.54

-0.19 %

CBOE Volatility Index

0.25

16.1

1.58 %

NYSE American Composite Index

15.27

7028.5

0.22 %

Toàn cảnh thị trường

Thứ Ba, 23 Tháng 09, 2025
Kỳ thời gian
HOSE
1,634.45
-24.17
-1.46 %
Created with Highstock 6.0.11600162516501675
KLGD
1,212,478,380
NN Mua
0
NN Bán
0
8
254
41
66
6
VN30
1,819.6
-39.93
-2.15 %
HNX
274.23
-2.01
-0.73 %
HNX30
592.97
-7.8
-1.3 %
UPCOM
110.15
-1.15
-1.03 %

Top 10 cổ phiếu

HOSE
VN30
HNX
Tăng giá
Giảm giá
KLGD
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
Hiện tại chưa có dữ liệu thị trường. Dữ liệu sẽ được cập nhật khi phiên giao dịch bắt đầu.
Định giá
VN-Index
VN30
Chỉ tiêu 2025 2024
P/E 19.17 13.28
P/B 2.02 1.37
ROA(%) N/A 2.6
ROE(%) N/A 13.62
Lợi tức cổ phần(%) N/A N/A
Vốn hóa thị trường(tỷ đồng) 4,719,609 4,759,882
Created with Highstock 6.0.105 '2507 '2509 '2520201020301 0001 4001 800Zoom1m3m6mYTD1yAll
P/E
Index
Xem biểu đồ mở rộng
Khối ngoại
NN Mua ròng
NN bán ròng
Hiện tại chưa có dữ liệu thị trường. Dữ liệu sẽ được cập nhật khi phiên giao dịch bắt đầu.

Nhóm dẫn dắt thị trường

VN-Index
HNX
UPCOM
Created with Highstock 6.0.1HVNBSRVIXVCFPDRNABVPLTCHTALDPMMBBHDBFPTTCBHPGVPBVCBCTGVICVHM-6-4-202
Mức đóng góp tăng (2.230)
Mức đóng góp giảm (-17.380)
Top 10 truy cập nhiều nhất
VN
HNX
VN30
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 HPG 0 28.4 0 (0%)
2 FPT 0 99.7 0 (0%)
3 VNM 0 61.4 0 (0%)
4 MBB 0 26.15 0 (0%)
5 VIC 0 148.8 0 (0%)
6 SSI 0 39.3 0 (0%)
7 SHB 0 17.4 0 (0%)
8 VIX 0 36.15 0 (0%)
9 TCB 0 37.5 0 (0%)
10 NVL 0 15.6 0 (0%)

Diễn biến giao dịch khối ngoại

Giá trị

Khối lượng

Created with Highstock 6.0.128.8.20252.9.20253.9.20254.9.20257.9.20258.9.20259.9.202510.9.202511.9.202514.9.202515.9.202516.9.202517.9.202519.9.202522.9.2025-10000-50000500010000

Thanh khoản thị trường

Hàng hóa

Tỷ giá

Tiền mã hóa

STT Giá Thay đổi
1 Vàng SJC Hà Nội Mua 131,600 0 (0%)
2 Bạc 44.26 0.04 (0.09%)
3 Kẽm 2,901.3 -0.35 (-0.01%)
4 Đồng 4.64 -0.01 (-0.26%)
5 Cà phê London 4,280 145 (3.51%)
6 Dầu Thô WTI 62.11 -0.17 (-0.27%)
7 Dầu Nhiên liệu 2.29 -0.01 (-0.37%)
8 Copper 9,999.8 -1.2 (-0.01%)
9 Đường Hoa Kỳ loại 11 15.2 -0.26 (-1.68%)
10 Yến mạch 313.8 3.3 (1.06%)
01:54 23/09/2025
Xem thêm

Giao dịch tự doanh

Giá trị

Khối lượng

Giá trị giao dịch khối so với toàn thị trường(%)
Created with Highstock 6.0.121/0915/0909/0903/0926/081.6 %3.2 %4.8 %0 M3,000,000 M6,000,000 M
Chi tiết giao dịch mua và bán
Created with Highstock 6.0.121/0915/0909/0903/0926/08-5,000,000 M0 M5,000,000 M
Đơn vị: tỷ đồng
Giá trị ròng ngày 21/09/2025
374.5 tỷ đồng

Top Tự doanh

Mua ròng

Bán ròng

STT Mã CK GT mua ròng Giá Thay đổi
1MBB48.226.15

0(0%)

2HPG47.628.4

0(0%)

3MWG38.976.5

0(0%)

4VIC35.9148.8

0(0%)

5SHB3517.4

0(0%)

6TCB30.437.5

0(0%)

7VPB27.429.5

0(0%)

8STB24.654.8

0(0%)

9VHM21.599.5

0(0%)

10VIB20.419.75

0(0%)

Độ rộng thị trường

HOSE

HNX

Created with Highstock 6.0.19:1510:0510:5511:4512:3513:2514:150255075100

Đơn vị: tỷ đồng

Giảm giá

Đồng giá

Tăng giá

Tin tức

Sự kiện T9

Lịch đại hội CĐ

23/09

CFM

9.4

-

23/09

CFM

9.4

-

23/09

CFM

9.4

-

23/09

DHB

8.8

-

23/09

ANT

27.3

-

23/09

ALV

8

-

23/09

DSG

4.2

-

23/09

CFM

9.4

-

23/09

BVB

14.5

-

23/09

ALV

8

-

23/09

CFM

9.4

-

23/09

CBS

32.3

-

23/09

CCM

43

-

23/09

BTU

15

-

23/09

ABI

20.4

-

23/09

ABI

20.4

-

23/09

HNX

-

-

23/09

HNX

-

-

23/09

FPT

99.7

-

23/09

VIC

148.8

-

Bản đồ thị trường
HOSE
HNX
UPCOM

Thị trường ngoại hối

Các cặp tiền chính

Cập nhật: 23/09/2025

EUR

USD

0.0068

0.58

EUR

JPY

0.24

0.14

EUR

GBP

0.0003

0.03

EUR

AUD

0.00133

0.07

EUR

CAD

0.01015

0.63

EUR

CHF

0.00338

0.36

EUR

SGD

0.0034

0.23

EUR

CNY

0.0424

0.51

EUR

NZD

0.0048

0.24

USD

EUR

0.005

0.58

USD

JPY

1.06

0.71

USD

GBP

0.0042

0.56

USD

AUD

0.0093

0.61

USD

CAD

0.0012

0.09

USD

CHF

0.0076

0.94

USD

SGD

0.005

0.39

USD

CNY

0.0088

0.12

USD

NZD

0.0134

0.78

JPY

EUR

0.00083

0.14

JPY

USD

0.00005

0.71

JPY

GBP

0.0008

0.16

JPY

AUD

0.0013

0.13

JPY

CAD

0.00008

0.82

JPY

CHF

0.0011

0.2

JPY

SGD

0.0029

0.33

JPY

CNY

0.0003

0.62

JPY

NZD

0.00001

0.09

GBP

EUR

0.0004

0.03

GBP

USD

0.0075

0.56

GBP

JPY

0.323

0.16

GBP

AUD

0.0013

0.06

GBP

CAD

0.0123

0.66

GBP

CHF

0.0041

0.38

GBP

SGD

0.0028

0.16

GBP

NZD

0.0052

0.23

AUD

EUR

0.0

0.0

AUD

USD

0.0039

0.6

AUD

JPY

0.127

0.13

AUD

GBP

0.00016

0.03

AUD

CAD

0.0079

0.88

AUD

CHF

0.0013

0.25

AUD

SGD

0.0019

0.23

AUD

CNY

0.0219

0.47

AUD

NZD

0.0024

0.22

CAD

EUR

0.0042

0.68

CAD

USD

0.0006

0.08

CAD

JPY

0.849

0.79

CAD

GBP

0.0034

0.63

CAD

AUD

0.0076

0.68

CAD

CHF

0.0056

0.96

CAD

SGD

0.0043

0.46

CAD

CNY

0.0143

0.28

CAD

NZD

0.0111

0.9

CHF

EUR

0.0037

0.35

CHF

USD

0.0118

0.95

CHF

JPY

0.426

0.23

CHF

GBP

0.0036

0.39

CHF

AUD

0.0064

0.34

CHF

CAD

0.0176

1.03

CHF

SGD

0.0099

0.62

CHF

NZD

0.0025

0.12

SGD

EUR

0.0012

0.18

SGD

USD

0.0031

0.4

SGD

JPY

0.428

0.37

SGD

GBP

0.0009

0.16

SGD

AUD

0.0026

0.22

SGD

CAD

0.0051

0.48

SGD

CHF

0.0033

0.53

SGD

CNY

0.0135

0.24

SGD

NZD

0.0056

0.42

CNY

EUR

0.00059

0.49

CNY

USD

0.00017

0.12

CNY

JPY

0.127

0.61

CNY

AUD

0.001

0.47

CNY

CAD

0.0005

0.26

CNY

SGD

0.0004

0.22

NZD

EUR

0.0012

0.24

NZD

USD

0.0046

0.79

NZD

JPY

0.068

0.08

NZD

GBP

0.001

0.23

NZD

AUD

0.0019

0.21

NZD

CAD

0.0073

0.9

NZD

CHF

0.0006

0.13

NZD

SGD

0.0035

0.46

Báo cáo phân tích

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.