Kỳ thời gian
Top 10 cổ phiếu
STT |
Mã CK |
KL mua ròng |
Giá |
Thay đổi
|
1 |
TCD |
712,500 |
2.46 |
+0.16 (+6.96%) |
2 |
TNT |
1,152,200 |
5.4 |
+0.35 (+6.93%) |
3 |
SMC |
910,400 |
11.6 |
+0.75 (+6.91%) |
4 |
VCI |
29,775,700 |
41.05 |
+2.65 (+6.9%) |
5 |
COM |
300 |
32.6 |
+2.1 (+6.89%) |
6 |
VNE |
2,231,700 |
5.74 |
+0.37 (+6.89%) |
7 |
DRH |
8,953,500 |
3.74 |
+0.24 (+6.86%) |
8 |
BCG |
7,266,500 |
3.44 |
+0.22 (+6.83%) |
9 |
LDG |
4,878,300 |
5.16 |
+0.33 (+6.83%) |
10 |
FUCVREIT |
9,600 |
5.95 |
+0.38 (+6.82%) |
Nhóm dẫn dắt thị trường
Mức đóng góp tăng
(14.640)
Mức đóng góp giảm
(-2.700)
Top 10 truy cập nhiều nhất
STT |
Mã CK |
KL mua ròng |
Giá |
Thay đổi
|
Hàng hóa
Tỷ giá
Tiền mã hóa
STT |
Mã CK |
GT mua ròng |
Giá |
Thay đổi
|
1 | SJS | 63.6 | 106.9 | +0.9(0.85%) |
2 | EIB | 45.6 | 24.5 | +0.8(3.38%) |
3 | VPB | 28.8 | 20.15 | 0(0%) |
4 | VIX | 23.7 | 15.85 | +0.25(1.6%) |
5 | MBB | 23.4 | 26.7 | +0.25(0.95%) |
6 | MSN | 21.3 | 76.5 | -0.4(-0.52%) |
7 | SAB | 20.6 | 48.15 | +0.05(0.1%) |
8 | HPG | 20.4 | 26 | +0.85(3.38%) |
9 | TCH | 19.2 | 23.85 | +0.55(2.36%) |
10 | FRT | 17.4 | 183.1 | -0.5(-0.27%) |
Các cặp tiền chính
Cập nhật: 12/07/2025
EUR USD | 0.0013
0.11
| EUR JPY | 0.28
0.16
|
EUR GBP | 0.00065
0.08
| EUR AUD | 0.00353
0.2
|
EUR CAD | 0.00092
0.06
| EUR CHF | 0.001
0.11
|
EUR SGD | 0.0009
0.06
| EUR CNY | 0.0075
0.09
|
EUR NZD | 0.0027
0.14
| USD EUR | 0.0009
0.11
|
USD JPY | 0.6
0.41
| USD GBP | 0.0003
0.04
|
USD AUD | 0.0028
0.18
| USD CAD | 0.0014
0.1
|
USD CHF | 0.0013
0.16
| USD SGD | 0.0004
0.03
|
USD CNY | 0.0062
0.09
| USD NZD | 0.002
0.12
|
JPY EUR | 0.00106
0.18
| JPY USD | 0.00002
0.29
|
JPY GBP | 0.0013
0.26
| JPY AUD | 0.0032
0.3
|
JPY CAD | 0.00004
0.44
| JPY CHF | 0.0005
0.09
|
JPY SGD | 0.0024
0.27
| JPY CNY | 0.0002
0.41
|
JPY NZD | 0.00005
0.44
| GBP EUR | 0.0002
0.02
|
GBP USD | 0.0005
0.04
| GBP JPY | 0.522
0.26
|
GBP AUD | 0.0021
0.1
| GBP CAD | 0.0014
0.08
|
GBP CHF | 0.0019
0.17
| GBP SGD | 0.0005
0.03
|
GBP NZD | 0.0021
0.09
| AUD EUR | 0.0008
0.14
|
AUD USD | 0.0001
0.02
| AUD JPY | 0.388
0.41
|
AUD GBP | 0.00055
0.11
| AUD CAD | 0.0013
0.15
|
AUD CHF | 0.0023
0.44
| AUD SGD | 0.0005
0.06
|
AUD CNY | 0.0026
0.06
| AUD NZD | 0.0001
0.01
|
CAD EUR | 0.0006
0.1
| CAD USD | 0.0003
0.04
|
CAD JPY | 0.253
0.24
| CAD GBP | 0.0004
0.07
|
CAD AUD | 0.0002
0.02
| CAD CHF | 0.0007
0.12
|
CAD SGD | 0.0018
0.19
| CAD CNY | 0.0087
0.16
|
CAD NZD | 0.0005
0.04
| CHF EUR | 0.0006
0.06
|
CHF USD | 0.0036
0.29
| CHF JPY | 0.247
0.14
|
CHF GBP | 0.0015
0.16
| CHF AUD | 0.0048
0.25
|
CHF CAD | 0.0025
0.15
| CHF SGD | 0.0022
0.14
|
CHF NZD | 0.007
0.34
| SGD EUR | 0.0004
0.06
|
SGD USD | 0.0009
0.11
| SGD JPY | 0.3285
0.29
|
SGD GBP | 0.0001
0.02
| SGD AUD | 0.0039
0.33
|
SGD CAD | 0.0004
0.04
| SGD CHF | 0.0011
0.18
|
SGD CNY | 0.0014
0.02
| SGD NZD | 0.0018
0.14
|
CNY EUR | 0.00017
0.14
| CNY USD | 0.00011
0.08
|
CNY JPY | 0.077
0.38
| CNY AUD | 0.0002
0.09
|
CNY CAD | 0.0003
0.16
| CNY SGD | 0.0002
0.11
|
NZD EUR | 0.0014
0.27
| NZD USD | 0.0002
0.03
|
NZD JPY | 0.34
0.39
| NZD GBP | 0.0011
0.25
|
NZD AUD | 0.0002
0.02
| NZD CAD | 0.001
0.12
|
NZD CHF | 0.0013
0.27
| NZD SGD | 0.0006
0.08
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.