MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Toàn cảnh thị trường

Thứ Năm, 04 Tháng 09, 2025
Kỳ thời gian
HOSE
1,678.47
-2.83
-0.17 %
Created with Highstock 6.0.11670168016901700
KLGD
660,913,001
NN Mua
0
NN Bán
0
2
153
58
154
4
VN30
1,855.56
-4.03
-0.22 %
HNX
283.56
0.86
0.3 %
HNX30
632.73
1.47
0.23 %
UPCOM
111.25
0.2
0.18 %

Top 10 cổ phiếu

HOSE
VN30
HNX
Tăng giá
Giảm giá
KLGD
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 PLP 678,700 6.28 +0.41 (+6.98%)
2 SVC 29,700 29.4 +1.9 (+6.91%)
3 VPS 61,400 12.45 +0.8 (+6.87%)
4 HAS 200 8.33 +0.53 (+6.79%)
5 CCC 311,400 18.25 +1.15 (+6.73%)
6 FUEIP100 500 12.8 +0.8 (+6.67%)
7 TCH 20,180,200 23.85 +1.2 (+5.3%)
8 DCL 141,200 22.15 +0.95 (+4.48%)
9 SRC 800 37.9 +1.6 (+4.41%)
10 TLG 374,500 56 +2.2 (+4.09%)
Định giá
VN-Index
VN30
Chỉ tiêu 2025 2024
P/E 19.68 13.28
P/B 2.07 1.37
ROA(%) N/A 2.6
ROE(%) N/A 13.62
Lợi tức cổ phần(%) N/A N/A
Vốn hóa thị trường(tỷ đồng) 4,719,609 4,759,882
Created with Highstock 6.0.105 '2507 '2509 '2520201220281 0001 4001 800Zoom1m3m6mYTD1yAll
P/E
Index
Xem biểu đồ mở rộng
Khối ngoại
NN Mua ròng
NN bán ròng
STT Mã CK GT mua ròng (tỷ đồng) Giá Thay đổi
1 MSB 429.88 18.25 +0.45 (+2.53%)
2 FPT 69.85 105.2 +2 (+1.94%)
3 HPG 62.18 28.7 +0.55 (+1.95%)
4 DIG 34.47 25.6 +0.7 (+2.81%)
5 HCM 20.56 28.95 +0.1 (+0.35%)
6 VNM 18.41 61.6 +0.1 (+0.16%)
7 VPI 17.4 58.2 +1.4 (+2.46%)
8 NKG 17.25 17.1 +0.15 (+0.88%)
9 LPB 13.82 45.45 +0.75 (+1.68%)
10 SAB 11.8 46.95 +0.6 (+1.29%)

Nhóm dẫn dắt thị trường

VN-Index
HNX
UPCOM
Mức đóng góp tăng
Mức đóng góp giảm
Top 10 truy cập nhiều nhất
VN
HNX
VN30
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 HPG 37,989,200 28.7 +0.55 (+1.95%)
2 SSI 14,850,200 41.7 +0.35 (+0.85%)
3 SHB 25,359,900 18.9 -0.15 (-0.79%)
4 MBB 11,066,000 28.2 -0.25 (-0.88%)
5 FPT 4,940,400 105.2 +2 (+1.94%)
6 VND 10,099,000 26.5 -0.3 (-1.12%)
7 CII 11,950,500 24.2 +0.15 (+0.62%)
8 VNM 2,419,900 61.6 +0.1 (+0.16%)
9 PDR 11,467,300 26.2 -0.05 (-0.19%)
10 VIX 11,365,900 37.3 -0.15 (-0.4%)

Diễn biến giao dịch khối ngoại

Giá trị

Khối lượng

Thanh khoản thị trường

Hàng hóa

Tỷ giá

Tiền mã hóa

STT Giá Thay đổi
1 Vàng SJC Hà Nội Mua 82,800 0 (0%)
2 Bạc 41.34 -0.72 (-1.71%)
3 Kẽm 2,847.9 -21.37 (-0.74%)
4 Đồng 4.57 -0.05 (-1%)
5 Cà phê London 4,454 55 (1.25%)
6 Dầu Thô WTI 63.54 -0.43 (-0.67%)
7 Dầu Nhiên liệu 2.33 -0.01 (-0.41%)
8 Copper 9,912.15 -79.15 (-0.79%)
9 Đường Hoa Kỳ loại 11 16.05 -0.1 (-0.62%)
10 Yến mạch 328.2 -1 (-0.3%)
05:06 04/09/2025
Xem thêm

Giao dịch tự doanh

Giá trị

Khối lượng

Giá trị giao dịch khối so với toàn thị trường(%)
Chi tiết giao dịch mua và bán
Đơn vị: tỷ đồng
Giá trị ròng ngày 22/11/2022
0

Top Tự doanh

Mua ròng

Bán ròng

STT Mã CK GT mua ròng Giá Thay đổi
1MBB69.828.2

-0.25(-0.88%)

2GEX66.654.4

-1(-1.81%)

3DXG59.323.7

-0.3(-1.25%)

4KDH54.236.95

-0.05(-0.14%)

5MSN42.182.3

-0.7(-0.84%)

6CTG35.650.6

0(0%)

7ACB35.327.45

-0.05(-0.18%)

8BID30.243.25

-0.25(-0.57%)

9VNM25.261.6

+0.1(0.16%)

10VND21.226.5

-0.3(-1.12%)

Độ rộng thị trường

HOSE

HNX

Created with Highstock 6.0.19:1410:0410:5411:290255075100

Đơn vị: tỷ đồng

Giảm giá

Đồng giá

Tăng giá

Tin tức

Sự kiện T9

Lịch đại hội CĐ

04/09

HPG

28.7

0.55

04/09

SPC

9.7

-

04/09

BCC

8.6

-0.3

04/09

SPC

9.7

-

04/09

VHE

4.6

-0.2

04/09

MIC

17.2

0.1

04/09

MIC

17.2

0.1

04/09

VTZ

18.9

0.2

04/09

VTZ

18.9

0.2

04/09

VNE

6.06

-0.02

04/09

ADG

9.53

0.13

04/09

ADG

9.53

0.13

04/09

CII

24.2

0.15

04/09

NBB

21.9

-0.15

04/09

VND

26.5

-0.3

04/09

VPB

33.95

-0.55

04/09

VC7

12.8

-

04/09

TNW

12

-

04/09

VNM

61.6

0.1

04/09

VNM

61.6

0.1

Bản đồ thị trường
HOSE
HNX
UPCOM

Thị trường ngoại hối

Các cặp tiền chính

Cập nhật: 04/09/2025

EUR

USD

0.0007

0.06

EUR

JPY

0.52

0.3

EUR

GBP

0.00109

0.13

EUR

AUD

0.00172

0.1

EUR

CAD

0.00015

0.01

EUR

CHF

0.00074

0.08

EUR

SGD

0.0004

0.03

EUR

CNY

0.0277

0.33

EUR

NZD

0.0017

0.09

USD

EUR

0.0012

0.14

USD

JPY

0.56

0.38

USD

GBP

0.0009

0.12

USD

AUD

0.0012

0.08

USD

CAD

0.0011

0.08

USD

CHF

0.0012

0.15

USD

SGD

0.0011

0.09

USD

CNY

0.0071

0.1

USD

NZD

0.0019

0.11

JPY

EUR

0.00065

0.11

JPY

USD

0.00001

0.19

JPY

GBP

0.0014

0.28

JPY

AUD

0.0018

0.17

JPY

CAD

0.0

0.02

JPY

CHF

0.0013

0.24

JPY

SGD

0.002

0.23

JPY

CNY

0.00002

0.04

JPY

NZD

0.00001

0.09

GBP

EUR

0.0012

0.1

GBP

USD

0.0022

0.16

GBP

JPY

0.039

0.02

GBP

AUD

0.0026

0.13

GBP

CAD

0.0026

0.14

GBP

CHF

0.0007

0.06

GBP

SGD

0.002

0.12

GBP

NZD

0.0016

0.07

AUD

EUR

0.0006

0.11

AUD

USD

0.0001

0.02

AUD

JPY

0.164

0.17

AUD

GBP

0.00102

0.21

AUD

CAD

0.0006

0.07

AUD

CHF

0.0007

0.13

AUD

SGD

0.0008

0.1

AUD

CNY

0.0075

0.16

AUD

NZD

0.0011

0.1

CAD

EUR

0.0002

0.03

CAD

USD

0.0006

0.08

CAD

JPY

0.216

0.2

CAD

GBP

0.0013

0.24

CAD

AUD

0.0007

0.06

CAD

CHF

0.001

0.17

CAD

SGD

0.0003

0.03

CAD

CNY

0.0011

0.02

CAD

NZD

0.0005

0.04

CHF

EUR

0.0

0.0

CHF

USD

0.0006

0.05

CHF

JPY

0.353

0.19

CHF

GBP

0.0003

0.03

CHF

AUD

0.0005

0.03

CHF

CAD

0.0004

0.02

CHF

SGD

0.0

0.0

CHF

NZD

0.0025

0.12

SGD

EUR

0.0002

0.03

SGD

USD

0.0009

0.12

SGD

JPY

0.1495

0.13

SGD

GBP

0.0007

0.12

SGD

AUD

0.0004

0.03

SGD

CAD

0.0002

0.02

SGD

CHF

0.0006

0.1

SGD

CNY

0.0048

0.09

SGD

NZD

0.0

0.0

CNY

EUR

0.00003

0.02

CNY

USD

0.00015

0.11

CNY

JPY

0.032

0.15

CNY

AUD

0.0003

0.14

CNY

CAD

0.0002

0.1

CNY

SGD

0.0002

0.11

NZD

EUR

0.0

0.0

NZD

USD

0.0007

0.12

NZD

JPY

0.225

0.26

NZD

GBP

0.0003

0.07

NZD

AUD

0.0012

0.13

NZD

CAD

0.0003

0.04

NZD

CHF

0.0005

0.11

NZD

SGD

0.0

0.0

Báo cáo phân tích

20/08

BÁO CÁO VĨ MÔ

19/08

PVD, PVS, GAS,PLX, OIL, BSR,DPM, DCM,HPG, HSG, NKG
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(