MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

-5.64

3822.93

-0.15 %

SZSE Component B

-9.59

8944.23

-0.11 %

FTSE MIB Index

178.34

42434.19

0.42 %

PSI20.LS

5.86

7719.11

0.08 %

VinFast Auto Ltd.

-0.04

3.22

-1.22 %

WIG20

0.66

2802.03

0.02 %

BIST 100

173.59

11468.07

1.54 %

^AEX

-2.06

930.62

-0.22 %

ALL ORDINARIES [XAO]

37.7

9139.8

0.41 %

Austrian Traded Index in EUR

-21.87

4608.87

-0.47 %

S&P/ASX 200 [XJO]

38.5

8849.4

0.44 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1040.4

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

507.65

0 %

S&P BSE SENSEX

8.9

82159.97

0.01 %

Cboe UK 100

0.57

924.94

0.06 %

Budapest Stock Index

-807.57

99290.14

-0.81 %

IBOVESPA

123.53

145109.25

0.09 %

Dow Jones Industrial Average

-0.27

46381.54

0 %

Dow Jones Shanghai Index

0

536

0 %

CAC 40

-17.65

7830.11

-0.22 %

FTSE 100

10.72

9226.68

0.12 %

DAX P

-40.44

23527.05

-0.17 %

S&P 500

3.58

6693.75

0.05 %

S&P/TSX Composite index

17.85

29958.98

0.06 %

HANG SENG INDEX

-119.57

26339.95

-0.45 %

IBEX 35...

-143

15082.5

-0.94 %

NASDAQ Composite

25.58

22788.98

0.11 %

IDX COMPOSITE

3.79

8040.04

0.05 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

3.12

1608.02

0.19 %

KOSPI Composite Index

-20.07

3469.39

-0.58 %

KOSPI 200 Index

-3.28

478.8

-0.68 %

S&P/BMV IPC

382.48

62004.11

0.62 %

^N100

2.34

1634.68

0.14 %

Nikkei 225

-252.32

45493.66

-0.55 %

NIFTY 50

-36.55

25201.55

-0.14 %

NYSE Composite Index

2.2

21542.47

0.01 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-31.26

13110.28

-0.24 %

OMX Stockholm 30 Index

-0.9

2647.62

-0.03 %

Russell 2000

8.24

2463.34

0.34 %

SET_SET Index

-12.15

1282.54

-0.94 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0.85

2323.04

0.04 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

128.61

9532.65

1.37 %

STI Index

1.22

4300.35

0.03 %

EURO STOXX 50 I

-20.6

5442.05

-0.38 %

TA-125

0

3031.07

0 %

Tadawul All Shares Index

74.15

10876.42

0.69 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

81.24

26202.24

0.31 %

CBOE Volatility Index

0.25

16.1

1.58 %

NYSE American Composite Index

15.27

7028.5

0.22 %

Thông tin doanh nhân

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Tài sản cá nhân
433.53 tỷ
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Ngày sinh
***
Nguyên quán
***
Cư trú
***
Trình độ
***
Biểu đồ biến động tài sản
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồng2021202420252025010002000
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
DIG Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Phó Chủ tịch HĐQT
18/2/2022
DIG Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Công bố thông tin
1/8/2023
Cổ phiếu nắm giữ trực tiếp
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
DIG 17,481,146 2.704% 435.3 29/05/2025
Cá nhân có liên quan
Cá nhân / Quan hệ Số lượng Giá trị (tỷ VNĐ) * Tổng giá trị Tính đến
DIG 43,997,028 1,095.5 1,095.5 29/05/2025
DIG 68,974,536 1,717.5 1,717.5 29/05/2025
DIG 69 0.0 0 29/05/2025
DIG 5,196 0.1 0.1 29/05/2025
DIG 18,828 0.5 0.5 29/05/2025
DIG 675,429 16.8 33.6 29/05/2025
DIG 675,428 16.8 29/05/2025
DIG 218,903 5.5 5.5 29/05/2025
DIG 6,162 0.2 0.2 29/05/2025
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.