MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

49.53

3766.21

1.33 %

SZSE Component B

33.11

8812.41

0.38 %

FTSEMIB.MI

-36.59

42864.81

-0.09 %

PSI20.LS

19.99

7986.11

0.25 %

VinFast Auto Ltd.

-0.07

3.45

-1.99 %

WIG20

6.03

2982.29

0.2 %

XU100.IS

172.74

11134.73

1.58 %

^AEX

8.03

908.79

0.89 %

ALL ORDINARIES [XAO]

3.6

9177.4

0.04 %

Austrian Traded Index in EUR

-40.48

4808.39

-0.83 %

S&P/ASX 200 [XJO]

21.8

8918

0.25 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1038.21

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

3.66

510.74

0.72 %

S&P BSE SENSEX

186.38

81857.84

0.23 %

^BUK100P

9.52

931.41

1.03 %

Budapest Stock Index

1024.52

106542.74

0.97 %

IBOVESPA

235.97

134666.45

0.18 %

Dow Jones Industrial Average

15.61

44938.31

0.03 %

Dow Jones Shanghai Index

5.7

519.95

1.11 %

CAC 40

23.89

7973.03

0.3 %

FTSE 100

98.92

9288.14

1.08 %

DAX P

24.25

24276.97

0.1 %

S&P 500

-10.84

6395.78

-0.17 %

S&P/TSX Composite index

57.44

27878.76

0.21 %

HANG SENG INDEX

197.37

25165.94

0.79 %

IBEX 35...

39.3

15292.1

0.26 %

NASDAQ Composite

-96.84

21172.86

-0.46 %

IDX COMPOSITE

68.93

7943.83

0.88 %

^KLSE

0.18

1588.21

0.01 %

KOSPI Composite Index

-33.48

3151.56

-1.05 %

KOSPI 200 Index

-4.1

426.18

-0.95 %

S&P/BMV IPC

-214.98

58221.47

-0.37 %

^N100

1.16

1622.76

0.07 %

Nikkei 225

-512.11

42888.55

-1.18 %

NIFTY 50

84.75

25050.55

0.34 %

NYSE Composite Index

44.85

20865.55

0.22 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

142.62

13071.3

1.1 %

OMX Stockholm 30 Index

10.17

2655.24

0.38 %

^RUT

-4.44

2269.35

-0.2 %

SET_SET Index

13.64

1248.13

1.1 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-1.77

2273.19

-0.08 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

1623.05

10893.5

17.51 %

STI Index

9.18

4219.54

0.22 %

EURO STOXX 50 I

-3.26

5472.32

-0.06 %

^TA125.TA

-4.88

3043.2

-0.16 %

Tadawul All Shares Index

22.66

10878.07

0.21 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

-683.83

23625.44

-2.81 %

^VIX

-0.26

15.69

-1.63 %

NYSE American Composite Index

55.16

6153.36

0.9 %

Thông tin doanh nhân

Lê Thị Huyền

Tài sản cá nhân
-
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Lê Thị Huyền
Ngày sinh
16/07/1978
Nguyên quán
Yên Mô, Ninh Bình
Cư trú
Số 9 ngõ 12 Hồ Đắc Di, phường Nam Đồng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Trình độ
- Cử nhân Quản trị Kinh doanh
- Cử nhân Luật
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
Cá nhân có liên quan
Cá nhân / Quan hệ Số lượng Giá trị (tỷ VNĐ) * Tổng giá trị Tính đến
HCD 3,828,795 28.9 28.9 31/12/2020
HCD 372,000 2.8 2.8 31/12/2020
HCD 312,000 2.4 2.4 31/12/2018
HCD 190,000 1.4 1.4 31/12/2020
HCD 89,000 0.7 0.7 31/12/2020
Quá trình học tập
  • Cử nhân Quản trị Kinh doanh
  • Cử nhân Luật
Quá trình công tác
  • - Từ 2000-2004: Công ty Xây lắp và Vật tư xây dựng số 7 Chức vụ: Cán bộ phòng XNK - Từ 2004-2012: Công ty TNHH Thép Hồng Thanh. Chức vụ: Kế toán trưởng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.