MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

-2.25

3884.33

-0.06 %

SZSE Component B

-7.08

9017.51

-0.08 %

FTSEMIB.MI

0

41954.98

0 %

PSI20.LS

0

7729.87

0 %

VinFast Auto Ltd.

0

3.24

0 %

WIG20

0

2813.42

0 %

XU100.IS

0

11165.85

0 %

^AEX

0

914.81

0 %

ALL ORDINARIES [XAO]

14.1

9063.6

0.16 %

Austrian Traded Index in EUR

0

4578.32

0 %

S&P/ASX 200 [XJO]

13.5

8781.3

0.15 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1046.6

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

510.73

0 %

S&P BSE SENSEX

0

82693.71

0 %

^BUK100P

0

922.36

0 %

Budapest Stock Index

0

99347.92

0 %

IBOVESPA

0

145593.62

0 %

Dow Jones Industrial Average

0

46018.32

0 %

Dow Jones Shanghai Index

0

540.24

0 %

CAC 40

0

7786.98

0 %

FTSE 100

0

9208.37

0 %

DAX P

0

23359.18

0 %

S&P 500

0

6600.35

0 %

S&P/TSX Composite index

0

29321.66

0 %

HANG SENG INDEX

115.81

26979.5

0.43 %

IBEX 35...

0

15127.2

0 %

NASDAQ Composite

0

22261.33

0 %

IDX COMPOSITE

-17.53

8016.58

-0.22 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-1.18

1599.47

-0.07 %

KOSPI Composite Index

8.51

3447.19

0.25 %

KOSPI 200 Index

1.68

473.23

0.36 %

S&P/BMV IPC

0

61596.23

0 %

^N100

0

1614.43

0 %

Nikkei 225

12.48

45277.43

0.03 %

NIFTY 50

0

25330.25

0 %

NYSE Composite Index

0

21439.9

0 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

12.77

13130.95

0.1 %

OMX Stockholm 30 Index

0

2616.04

0 %

^RUT

0

2407.34

0 %

SET_SET Index

-7.78

1298.91

-0.6 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

2301.59

0 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

0

9390.28

0 %

STI Index

-1.08

4325.11

-0.02 %

EURO STOXX 50 I

0

5369.7

0 %

^TA125.TA

3.28

3044.46

0.11 %

Tadawul All Shares Index

0

10650.39

0 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

109.02

25637.62

0.43 %

^VIX

0

15.72

0 %

NYSE American Composite Index

0

6990.6

0 %

Toàn cảnh thị trường

Thứ Năm, 18 Tháng 09, 2025
Kỳ thời gian
HOSE
1,664.53
-6.44
-0.39 %
KLGD
343,350,610
NN Mua
0
NN Bán
0
0
218
55
74
8
VN30
1,862.35
-6.5
-0.35 %
HNX
277.24
-0.39
-0.14 %
HNX30
605.96
-1.17
-0.19 %
UPCOM
111.26
-0.54
-0.48 %

Top 10 cổ phiếu

HOSE
VN30
HNX
Tăng giá
Giảm giá
KLGD
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 TEG 771,700 7.34 +0.48 (+7%)
2 LM8 4,600 14.55 +0.95 (+6.99%)
3 SMA 13,700 9.95 +0.65 (+6.99%)
4 COM 11,400 39.4 +2.55 (+6.92%)
5 ICT 396,100 18.6 +1.2 (+6.9%)
6 SCR 30,813,300 9.6 +0.62 (+6.9%)
7 VNE 606,200 7.77 +0.5 (+6.88%)
8 HU1 35,600 7.16 +0.46 (+6.87%)
9 DTT 80,900 25.7 +1.65 (+6.86%)
10 L10 4,000 27.4 +1.75 (+6.82%)
Định giá
VN-Index
VN30
P/E
Index
Xem biểu đồ mở rộng
Khối ngoại
NN Mua ròng
NN bán ròng
STT Mã CK GT mua ròng (tỷ đồng) Giá Thay đổi
1 HPG 211.56 29.2 -0.75 (-2.5%)
2 VNM 166.51 65.1 +0.4 (+0.62%)
3 MSB 162.84 13.95 -0.05 (-0.36%)
4 FPT 153.75 105.5 +2 (+1.93%)
5 VIC 116.06 143.1 +8.1 (+6%)
6 GEX 49.96 54.4 +0.4 (+0.74%)
7 DGW 39.15 45 -0.35 (-0.77%)
8 CTD 36.38 82.9 +1 (+1.22%)
9 PVS 29.33 35.4 +0.3 (+0.85%)
10 HVN 22.09 37.45 -0.8 (-2.09%)

Nhóm dẫn dắt thị trường

VN-Index
HNX
UPCOM
Mức đóng góp tăng
Mức đóng góp giảm
Top 10 truy cập nhiều nhất
VN
HNX
VN30
STT Mã CK KL mua ròng Giá Thay đổi
1 HPG 32,431,900 28.85 -0.35 (-1.2%)
2 FPT 2,460,700 104.1 -1.4 (-1.33%)
3 VNM 1,716,300 64.2 -0.9 (-1.38%)
4 SSI 10,000,800 40.6 0 (0%)
5 MBB 5,845,300 26.8 -0.2 (-0.74%)
6 SHB 17,245,700 17.85 -0.2 (-1.11%)
7 CII 14,766,400 22.85 +0.7 (+3.16%)
8 VIC 957,400 147.5 +4.4 (+3.07%)
9 TCB 5,409,100 38.4 -0.3 (-0.78%)
10 NKG 6,602,700 19.2 -0.15 (-0.78%)

Diễn biến giao dịch khối ngoại

Giá trị

Khối lượng

Thanh khoản thị trường

Hàng hóa

Tỷ giá

Tiền mã hóa

STT Giá Thay đổi
1 Vàng SJC Hà Nội Mua 130,300 0 (0%)
2 Bạc 41.87 -0.28 (-0.67%)
3 Kẽm 2,920.25 -19.7 (-0.67%)
4 Đồng 4.62 0 (0%)
5 Cà phê London 4,450 -331 (-6.92%)
6 Dầu Thô WTI 63.97 -0.08 (-0.12%)
7 Dầu Nhiên liệu 2.35 -0 (-0.01%)
8 Copper 9,979.25 -16.75 (-0.17%)
9 Đường Hoa Kỳ loại 11 15.51 -0.39 (-2.45%)
10 Yến mạch 325.3 4.55 (1.42%)
03:54 18/09/2025
Xem thêm

Giao dịch tự doanh

Giá trị

Khối lượng

Giá trị giao dịch khối so với toàn thị trường(%)
Chi tiết giao dịch mua và bán
Đơn vị: tỷ đồng
Giá trị ròng ngày 22/11/2022
0

Top Tự doanh

Mua ròng

Bán ròng

STT Mã CK GT mua ròng Giá Thay đổi
1HPG11828.9

-0.3(-1.03%)

2GEX43.953.9

-0.5(-0.92%)

3MWG3177.1

-0.9(-1.15%)

4ACB25.325.9

-0.25(-0.96%)

5VHC2563.5

-0.7(-1.09%)

6VCB20.863.9

-0.9(-1.39%)

7VRE20.830.95

+0.75(2.48%)

8STB2055.9

-0.3(-0.53%)

9MSN19.384.3

+0.1(0.12%)

10VHM18.3104.4

+1.5(1.46%)

Độ rộng thị trường

HOSE

HNX

Created with Highstock 6.0.19:1510:0510:5511:4512:3513:2514:150255075100

Đơn vị: tỷ đồng

Giảm giá

Đồng giá

Tăng giá

Tin tức

Sự kiện T9

Lịch đại hội CĐ

18/09

SGS

18.2

-

18/09

USC

10.5

0.1

18/09

UDJ

7.9

-

18/09

VMD

17

-

18/09

TNS

4

-

18/09

TTL

8

-

18/09

MWG

77.1

-0.9

18/09

PNJ

88.5

1.4

18/09

MSB

13.8

-0.15

18/09

CRE

10.35

-0.15

18/09

DBD

54

-0.1

18/09

PNJ

88.5

1.4

18/09

VJC

140

-2

18/09

NBB

21.6

0.1

18/09

GSP

11.5

-0.05

18/09

ELC

23.75

-0.25

18/09

FUEABVND

12.1

-

18/09

MSH

36.25

-0.35

18/09

FUEKIV30

12.71

-

18/09

FUEKIVFS

19.11

-

Bản đồ thị trường
HOSE
HNX
UPCOM

Thị trường ngoại hối

Các cặp tiền chính

Cập nhật: 18/09/2025

EUR

USD

0.0068

0.58

EUR

JPY

0.24

0.14

EUR

GBP

0.0003

0.03

EUR

AUD

0.00133

0.07

EUR

CAD

0.01015

0.63

EUR

CHF

0.00338

0.36

EUR

SGD

0.0034

0.23

EUR

CNY

0.0424

0.51

EUR

NZD

0.0048

0.24

USD

EUR

0.005

0.58

USD

JPY

1.06

0.71

USD

GBP

0.0042

0.56

USD

AUD

0.0093

0.61

USD

CAD

0.0012

0.09

USD

CHF

0.0076

0.94

USD

SGD

0.005

0.39

USD

CNY

0.0088

0.12

USD

NZD

0.0134

0.78

JPY

EUR

0.00083

0.14

JPY

USD

0.00005

0.71

JPY

GBP

0.0008

0.16

JPY

AUD

0.0013

0.13

JPY

CAD

0.00008

0.82

JPY

CHF

0.0011

0.2

JPY

SGD

0.0029

0.33

JPY

CNY

0.0003

0.62

JPY

NZD

0.00001

0.09

GBP

EUR

0.0004

0.03

GBP

USD

0.0075

0.56

GBP

JPY

0.323

0.16

GBP

AUD

0.0013

0.06

GBP

CAD

0.0123

0.66

GBP

CHF

0.0041

0.38

GBP

SGD

0.0028

0.16

GBP

NZD

0.0052

0.23

AUD

EUR

0.0

0.0

AUD

USD

0.0039

0.6

AUD

JPY

0.127

0.13

AUD

GBP

0.00016

0.03

AUD

CAD

0.0079

0.88

AUD

CHF

0.0013

0.25

AUD

SGD

0.0019

0.23

AUD

CNY

0.0219

0.47

AUD

NZD

0.0024

0.22

CAD

EUR

0.0042

0.68

CAD

USD

0.0006

0.08

CAD

JPY

0.849

0.79

CAD

GBP

0.0034

0.63

CAD

AUD

0.0076

0.68

CAD

CHF

0.0056

0.96

CAD

SGD

0.0043

0.46

CAD

CNY

0.0143

0.28

CAD

NZD

0.0111

0.9

CHF

EUR

0.0037

0.35

CHF

USD

0.0118

0.95

CHF

JPY

0.426

0.23

CHF

GBP

0.0036

0.39

CHF

AUD

0.0064

0.34

CHF

CAD

0.0176

1.03

CHF

SGD

0.0099

0.62

CHF

NZD

0.0025

0.12

SGD

EUR

0.0012

0.18

SGD

USD

0.0031

0.4

SGD

JPY

0.428

0.37

SGD

GBP

0.0009

0.16

SGD

AUD

0.0026

0.22

SGD

CAD

0.0051

0.48

SGD

CHF

0.0033

0.53

SGD

CNY

0.0135

0.24

SGD

NZD

0.0056

0.42

CNY

EUR

0.00059

0.49

CNY

USD

0.00017

0.12

CNY

JPY

0.127

0.61

CNY

AUD

0.001

0.47

CNY

CAD

0.0005

0.26

CNY

SGD

0.0004

0.22

NZD

EUR

0.0012

0.24

NZD

USD

0.0046

0.79

NZD

JPY

0.068

0.08

NZD

GBP

0.001

0.23

NZD

AUD

0.0019

0.21

NZD

CAD

0.0073

0.9

NZD

CHF

0.0006

0.13

NZD

SGD

0.0035

0.46

Báo cáo phân tích

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.