MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

-33.75

3794.82

-0.88 %

SZSE Component B

-58.55

8895.27

-0.65 %

FTSE MIB Index

178.34

42434.19

0.42 %

PSI20.LS

5.86

7719.11

0.08 %

VinFast Auto Ltd.

-0.04

3.22

-1.22 %

WIG20

0.66

2802.03

0.02 %

BIST 100

173.59

11468.07

1.54 %

^AEX

-2.06

930.62

-0.22 %

ALL ORDINARIES [XAO]

42.8

9144.9

0.47 %

Austrian Traded Index in EUR

-21.87

4608.87

-0.47 %

S&P/ASX 200 [XJO]

44.3

8855.2

0.5 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1042.84

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

507.65

0 %

S&P BSE SENSEX

8.9

82159.97

0.01 %

Cboe UK 100

0

924.94

0 %

Budapest Stock Index

-807.57

99290.14

-0.81 %

IBOVESPA

123.53

145109.25

0.09 %

Dow Jones Industrial Average

-0.27

46381.54

0 %

Dow Jones Shanghai Index

0

536

0 %

CAC 40

-17.65

7830.11

-0.22 %

FTSE 100

10.72

9226.68

0.12 %

DAX P

-40.44

23527.05

-0.17 %

S&P 500

3.58

6693.75

0.05 %

S&P/TSX Composite index

17.85

29958.98

0.06 %

HANG SENG INDEX

-119.57

26339.95

-0.45 %

IBEX 35...

-143

15082.5

-0.94 %

NASDAQ Composite

25.58

22788.98

0.11 %

IDX COMPOSITE

3.79

8040.04

0.05 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-0.36

1603.84

-0.02 %

KOSPI Composite Index

-10.85

3478.61

-0.31 %

KOSPI 200 Index

-1.71

480.37

-0.35 %

S&P/BMV IPC

382.48

62004.11

0.62 %

^N100

2.34

1634.68

0.14 %

Nikkei 225

-252.32

45493.66

-0.55 %

NIFTY 50

-36.55

25201.55

-0.14 %

NYSE Composite Index

2.2

21542.47

0.01 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-7.24

13134.3

-0.06 %

OMX Stockholm 30 Index

-0.9

2647.62

-0.03 %

Russell 2000

8.24

2463.34

0.34 %

SET_SET Index

6.99

1289.53

0.55 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0.85

2323.04

0.04 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

128.61

9532.65

1.37 %

STI Index

13.88

4313.01

0.32 %

EURO STOXX 50 I

-20.6

5442.05

-0.38 %

TA-125

0

3031.07

0 %

Tadawul All Shares Index

74.15

10876.42

0.69 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

91.36

26212.36

0.35 %

CBOE Volatility Index

0.25

16.1

1.58 %

NYSE American Composite Index

15.27

7028.5

0.22 %

Thông tin doanh nhân

Nguyễn Thị Lan

Tài sản cá nhân
4.94 tỷ
Tài sản gia đình
-
Đơn vị: Việt Nam đồng
Nguyễn Thị Lan
Ngày sinh
1967
Nguyên quán
***
Cư trú
***
Trình độ
Cử nhân Dược
Biểu đồ biến động tài sản
Created with Highstock 6.0.1tỷ đồng2024202502.557.5
Chức vụ hiện tại
Tổ chức Chức vụ Bổ nhiệm
Cổ phiếu nắm giữ trực tiếp
Số lượng (cổ phiếu) Tỉ lệ Giá trị (tỷ VNĐ) * Tính đến
TRA 73,460 0.177% 4.9 13/06/2025
Quá trình học tập
  • Cử nhân Dược
Quá trình công tác
  • Từ tháng 09 năm 2014 đến nay : Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Traphaco
  • Từ tháng 03 năm 2011 đến tháng 09 năm 2014 : Ủy viên HĐQT, Trưởng phòng Kế hoạch Công ty CP Traphaco
  • Từ tháng 11 năm 2001 đến tháng 03 năm 2011 : Trưởng phòng Kế hoạch – Cung tiêu, Trưởng phòng Kế hoạch Công ty CP Traphaco
  • Từ tháng 02 năm 1994 đến tháng 11 năm 2001 : Quản đốc PX Viên hoàn, Nhân viên phòng Kỹ thuật, Quản đốc PX Tây y, Phó phòng Kế hoạch – Kinh doanh, Công ty Dược và TBVTYT giao thông vận tải (TRAPHACO)
  • Từ tháng 01 năm 1993 đến tháng 01 năm 1994 : Quản đốc PX Thuốc mỡ, Xí nghiệp DP Đường Sắt (RAPHACO)
Tin tức liên quan
Công ty Cổ phần Traphaco công bố Quyết định của HĐQT về việc miễn nhiệm chức danh Phó Tổng Giám đốc như sau:
16/12/2021 10:27
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.