Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên :
|
Trần Quốc Nguyên
|
Sinh năm :
|
20/11/1970
|
Số CMND :
|
022007871
|
Nguyên quán :
|
Trung Quốc
|
Nơi sinh :
|
T.P Hồ Chí Minh
|
Cư trú :
|
218 Mai Xuân Thưởng, Q.6, T.P Hồ Chí Minh
|
Trình độ :
|
Quản trị Kinh doanh
|
CỔ PHIẾU ĐANG NẮM GIỮ |
Xem lịch sử mua - bán cổ phiếu
|
Mã CP |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
KDC |
185,027 |
0.072% |
30/11/2021 |
11.9 |
KDF |
100,000 |
0.185% |
25/08/2017 |
4.7 |
Tổng cộng : |
16.6 |
CÁ NHÂN CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
Quan hệ |
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Vương Bửu Linh |
Chị dâu |
KDC |
2,200,000 |
30/11/2021 |
141.0 |
Vương Ngọc Xiềm |
Chị dâu |
TAC |
50,000 |
31/12/2019 |
2.8 |
Trần Kim Thành |
Anh trai |
KDC |
303,600 |
30/11/2021 |
19.5 |
|
|
TAC |
50,000 |
30/06/2019 |
2.8 |
|
|
TLG |
42,900 |
30/06/2021 |
2.5 |
Trần Lệ Nguyên |
Anh trai |
KDC |
34,027,033 |
30/11/2021 |
2,181.1 |
|
|
TLG |
92,900 |
30/06/2021 |
5.3 |
|
|
TAC |
50,000 |
31/12/2019 |
2.8 |
Trần Vinh Nguyên |
Anh trai |
KDC |
665,399 |
30/11/2021 |
42.7 |
|
|
TAC |
10,000 |
30/06/2019 |
0.6 |
Vương Bửu Ngọc |
|
KDC |
25,740 |
30/11/2021 |
1.6 |
Vương Thu Lệ |
|
KDC |
8 |
30/11/2021 |
0.0 |
TỔ CHỨC CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
|
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
Công ty TNHH MTV Kido | |
KDC |
103 |
30/11/2021 |
0.0
|
(*) Tính theo giá cập nhật đến 02/06/2023
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
|
- + 07/2003-04/2005: Tổng Giám đốc CTCP Kem Ki Do
+ 04/2005-08/2011: Tổng Giám đốc CTCP Ki Do + 08/2011 -09/2016: Tổng Giám đốc Công ty TNHH MTV KI Do + 04/2011 - nay: Thành viên HĐQT kiêm Phó TGĐ CTCP Tập đoàn KIDO + 09/2016-nay: Thành viên HĐQT kiêm Tổng Giám đốc CTCP Thực phẩm Đông lạnh KI DO
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.