TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
12,969,768,814 |
14,996,783,489 |
16,307,830,212 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
239,997,574 |
1,299,489,709 |
519,024,804 |
|
1. Tiền |
|
239,997,574 |
1,299,489,709 |
519,024,804 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
800,000,000 |
814,921,644 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
800,000,000 |
814,921,644 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
10,718,310,815 |
10,407,409,931 |
11,977,415,220 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
9,423,022,315 |
10,026,733,513 |
11,421,965,452 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,295,288,500 |
380,676,418 |
555,449,768 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
892,398,740 |
1,208,321,740 |
1,493,133,585 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
892,398,740 |
1,208,321,740 |
1,493,133,585 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,119,061,685 |
1,281,562,109 |
1,503,334,959 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
58,061,685 |
33,562,109 |
15,594,959 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,061,000,000 |
1,248,000,000 |
1,487,740,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
436,967,387,266 |
431,854,098,075 |
426,692,845,514 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
428,773,159,264 |
423,928,909,101 |
419,084,658,938 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
408,088,357,952 |
403,360,314,538 |
398,632,271,124 |
|
- Nguyên giá |
|
463,932,976,883 |
463,932,976,883 |
463,932,976,883 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-55,844,618,931 |
-60,572,662,345 |
-65,300,705,759 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
20,684,801,312 |
20,568,594,563 |
20,452,387,814 |
|
- Nguyên giá |
|
21,818,442,843 |
21,818,442,843 |
21,818,442,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,133,641,531 |
-1,249,848,280 |
-1,366,055,029 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
8,194,228,002 |
7,925,188,974 |
7,608,186,576 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
8,194,228,002 |
7,925,188,974 |
7,608,186,576 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
449,937,156,080 |
446,850,881,564 |
443,000,675,726 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
287,515,558,356 |
281,431,907,284 |
270,774,183,667 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
36,536,175,819 |
33,562,606,694 |
26,776,380,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
353,055,000 |
338,750,000 |
325,840,909 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
384,359,485 |
627,332,826 |
661,118,949 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
267,061,027 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
924,151,854 |
479,753,847 |
852,198,987 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,271,855,208 |
938,907,671 |
1,271,425,108 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
33,471,771,388 |
31,177,704,466 |
23,398,577,160 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
130,982,884 |
157,884 |
157,884 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
250,979,382,537 |
247,869,300,590 |
243,997,803,643 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
250,979,382,537 |
247,869,300,590 |
243,997,803,643 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
162,421,597,724 |
165,418,974,280 |
172,226,492,059 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
162,421,597,724 |
165,418,974,280 |
172,226,492,059 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
12,421,597,724 |
15,418,974,280 |
22,226,492,059 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
12,421,597,724 |
15,418,974,280 |
6,807,517,779 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
15,418,974,280 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
449,937,156,080 |
446,850,881,564 |
443,000,675,726 |
|