1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
360,138,144,417 |
400,294,915,937 |
618,753,520,333 |
295,524,081,039 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,150,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
360,134,994,417 |
400,294,915,937 |
618,753,520,333 |
295,524,081,039 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
298,929,825,467 |
387,261,742,409 |
533,704,399,140 |
257,232,062,312 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,205,168,950 |
13,033,173,528 |
85,049,121,193 |
38,292,018,727 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-359,721,037 |
48,285,971,053 |
42,309,597,265 |
438,894,645 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,950,596,833 |
37,533,257,375 |
35,746,684,660 |
32,210,964,113 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,942,904,093 |
37,519,892,559 |
35,701,697,193 |
32,173,465,577 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,739,742,261 |
1,193,318,029 |
3,462,052,245 |
1,714,104,386 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,309,820,746 |
527,418,813 |
23,507,228,916 |
16,968,169,516 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,154,711,927 |
22,065,150,364 |
64,642,752,637 |
-12,162,324,643 |
|
12. Thu nhập khác |
3,828,220,669 |
814,486,824 |
1,791,472,584 |
18,923,702 |
|
13. Chi phí khác |
3,861,709,066 |
1,515,781,425 |
-648,715,474 |
271,846,785 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-33,488,397 |
-701,294,601 |
2,440,188,058 |
-252,923,083 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,188,200,324 |
21,363,855,763 |
67,082,940,695 |
-12,415,247,726 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,602,629,818 |
2,697,908,148 |
8,018,013,404 |
5,009,390,889 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-133,120,071 |
-137,557,407 |
-136,078,295 |
674,123,443 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,657,710,071 |
18,803,505,022 |
59,201,005,586 |
-18,098,762,058 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,065,814,452 |
19,178,155,886 |
58,564,432,079 |
-17,388,585,375 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
408,104,381 |
-374,650,864 |
636,573,507 |
-710,176,683 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|