MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 360,138,144,417 400,294,915,937 618,753,520,333 295,524,081,039
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,150,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 360,134,994,417 400,294,915,937 618,753,520,333 295,524,081,039
4. Giá vốn hàng bán 298,929,825,467 387,261,742,409 533,704,399,140 257,232,062,312
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,205,168,950 13,033,173,528 85,049,121,193 38,292,018,727
6. Doanh thu hoạt động tài chính -359,721,037 48,285,971,053 42,309,597,265 438,894,645
7. Chi phí tài chính 36,950,596,833 37,533,257,375 35,746,684,660 32,210,964,113
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,942,904,093 37,519,892,559 35,701,697,193 32,173,465,577
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,739,742,261 1,193,318,029 3,462,052,245 1,714,104,386
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,309,820,746 527,418,813 23,507,228,916 16,968,169,516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,154,711,927 22,065,150,364 64,642,752,637 -12,162,324,643
12. Thu nhập khác 3,828,220,669 814,486,824 1,791,472,584 18,923,702
13. Chi phí khác 3,861,709,066 1,515,781,425 -648,715,474 271,846,785
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -33,488,397 -701,294,601 2,440,188,058 -252,923,083
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,188,200,324 21,363,855,763 67,082,940,695 -12,415,247,726
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,602,629,818 2,697,908,148 8,018,013,404 5,009,390,889
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -133,120,071 -137,557,407 -136,078,295 674,123,443
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,657,710,071 18,803,505,022 59,201,005,586 -18,098,762,058
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -7,065,814,452 19,178,155,886 58,564,432,079 -17,388,585,375
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 408,104,381 -374,650,864 636,573,507 -710,176,683
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.