TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,684,359,612,850 |
2,847,393,992,751 |
3,421,016,885,262 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
40,947,659,789 |
82,329,943,754 |
101,991,273,354 |
|
1. Tiền |
|
36,947,659,789 |
75,329,943,754 |
94,991,273,354 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
67,541,088,500 |
62,141,088,500 |
41,088,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
41,088,500 |
41,088,500 |
41,088,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
67,500,000,000 |
62,100,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,790,751,211,199 |
1,804,125,777,137 |
2,222,713,566,394 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,175,394,412,771 |
1,284,826,959,372 |
1,419,313,066,599 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
103,920,024,000 |
132,530,296,274 |
123,749,970,863 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
198,978,385,746 |
79,947,371,100 |
80,142,761,512 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
405,413,815,090 |
401,132,049,206 |
693,818,666,235 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-92,955,426,408 |
-94,310,898,815 |
-94,310,898,815 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
742,937,941,645 |
852,031,825,817 |
1,039,436,510,263 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
743,182,934,861 |
852,276,819,033 |
1,039,441,652,276 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-244,993,216 |
-244,993,216 |
-5,142,013 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
42,181,711,717 |
46,765,357,543 |
56,834,446,751 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
25,259,160,516 |
24,120,768,894 |
24,172,937,091 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
16,211,867,763 |
22,221,291,123 |
31,832,979,652 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
710,683,438 |
423,297,526 |
828,530,008 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,774,647,465,054 |
1,799,350,923,496 |
1,533,785,418,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
609,972,689,563 |
637,867,689,563 |
344,166,565,588 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
609,972,689,563 |
637,867,689,563 |
344,166,565,588 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
418,518,030,095 |
407,246,063,793 |
418,735,466,845 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
391,610,147,072 |
381,341,160,054 |
393,846,076,563 |
|
- Nguyên giá |
|
657,852,978,587 |
658,994,496,821 |
683,482,423,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-266,242,831,515 |
-277,653,336,767 |
-289,636,346,946 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
25,070,544,459 |
24,270,420,699 |
23,470,296,939 |
|
- Nguyên giá |
|
31,833,001,347 |
31,833,001,347 |
31,833,001,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,762,456,888 |
-7,562,580,648 |
-8,362,704,408 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,837,338,564 |
1,634,483,040 |
1,419,093,343 |
|
- Nguyên giá |
|
4,127,830,647 |
4,127,830,647 |
4,127,830,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,290,492,083 |
-2,493,347,607 |
-2,708,737,304 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
222,186,658,533 |
220,837,349,346 |
219,488,040,159 |
|
- Nguyên giá |
|
241,131,381,225 |
241,131,381,225 |
241,131,381,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-18,944,722,692 |
-20,294,031,879 |
-21,643,341,066 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
79,202,040,422 |
88,185,640,778 |
73,777,397,501 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
79,202,040,422 |
88,185,640,778 |
73,777,397,501 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
424,367,974,210 |
423,484,757,075 |
452,754,757,075 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
258,095,824,210 |
257,212,607,075 |
277,212,607,075 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
159,257,150,000 |
159,257,150,000 |
159,257,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,835,000,000 |
-1,835,000,000 |
-1,835,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,850,000,000 |
8,850,000,000 |
18,120,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
20,400,072,231 |
21,729,422,941 |
24,863,191,096 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
12,586,086,233 |
13,985,458,633 |
17,279,380,479 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
7,813,985,998 |
7,743,964,308 |
7,583,810,617 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,459,007,077,904 |
4,646,744,916,247 |
4,954,802,303,526 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,722,856,186,276 |
3,908,108,657,401 |
4,274,069,363,560 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,494,641,930,758 |
2,677,182,066,454 |
3,089,998,894,430 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
585,394,298,593 |
712,261,431,112 |
836,629,570,982 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
415,001,571,802 |
371,086,542,825 |
480,667,621,576 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
27,176,330,784 |
23,299,688,909 |
33,284,759,297 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
44,004,010,575 |
41,949,517,296 |
42,338,690,515 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
126,708,732,064 |
106,735,611,107 |
79,949,919,019 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,989,357,770 |
1,712,538,352 |
600,597,380 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
145,272,739,846 |
144,573,886,759 |
194,793,387,139 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,130,588,391,260 |
1,253,772,184,228 |
1,401,883,610,850 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
8,938,470,876 |
6,611,495,438 |
6,448,393,446 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,568,027,188 |
15,179,170,428 |
13,402,344,226 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,228,214,255,518 |
1,230,926,590,947 |
1,184,070,469,130 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
54,370,267,331 |
53,095,256,465 |
53,095,256,465 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
10,889,342,935 |
11,133,450,635 |
11,069,425,127 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,161,402,422,487 |
1,165,332,561,613 |
1,118,729,419,687 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,552,222,765 |
1,365,322,234 |
1,176,367,851 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
736,150,891,628 |
738,636,258,846 |
680,732,939,966 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
736,150,891,628 |
738,636,258,846 |
680,732,939,966 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
549,919,800,000 |
577,411,140,000 |
577,411,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-30,845,085 |
-30,845,085 |
-30,845,085 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
12,684,689,158 |
12,684,689,158 |
12,684,689,158 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
105,606,383,490 |
81,397,523,848 |
22,561,557,972 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-8,989,229,894 |
5,153,963,103 |
13,312,494,475 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
114,595,613,384 |
76,243,560,745 |
9,249,063,497 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
67,970,864,065 |
67,173,750,925 |
68,106,397,921 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,459,007,077,904 |
4,646,744,916,247 |
4,954,802,303,526 |
|