MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,684,359,612,850 2,847,393,992,751 3,421,016,885,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,947,659,789 82,329,943,754 101,991,273,354
1. Tiền 36,947,659,789 75,329,943,754 94,991,273,354
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67,541,088,500 62,141,088,500 41,088,500
1. Chứng khoán kinh doanh 41,088,500 41,088,500 41,088,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67,500,000,000 62,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,790,751,211,199 1,804,125,777,137 2,222,713,566,394
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,175,394,412,771 1,284,826,959,372 1,419,313,066,599
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 103,920,024,000 132,530,296,274 123,749,970,863
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 198,978,385,746 79,947,371,100 80,142,761,512
6. Phải thu ngắn hạn khác 405,413,815,090 401,132,049,206 693,818,666,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92,955,426,408 -94,310,898,815 -94,310,898,815
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 742,937,941,645 852,031,825,817 1,039,436,510,263
1. Hàng tồn kho 743,182,934,861 852,276,819,033 1,039,441,652,276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -244,993,216 -244,993,216 -5,142,013
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,181,711,717 46,765,357,543 56,834,446,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,259,160,516 24,120,768,894 24,172,937,091
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,211,867,763 22,221,291,123 31,832,979,652
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 710,683,438 423,297,526 828,530,008
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,774,647,465,054 1,799,350,923,496 1,533,785,418,264
I. Các khoản phải thu dài hạn 609,972,689,563 637,867,689,563 344,166,565,588
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 609,972,689,563 637,867,689,563 344,166,565,588
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 418,518,030,095 407,246,063,793 418,735,466,845
1. Tài sản cố định hữu hình 391,610,147,072 381,341,160,054 393,846,076,563
- Nguyên giá 657,852,978,587 658,994,496,821 683,482,423,509
- Giá trị hao mòn lũy kế -266,242,831,515 -277,653,336,767 -289,636,346,946
2. Tài sản cố định thuê tài chính 25,070,544,459 24,270,420,699 23,470,296,939
- Nguyên giá 31,833,001,347 31,833,001,347 31,833,001,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,762,456,888 -7,562,580,648 -8,362,704,408
3. Tài sản cố định vô hình 1,837,338,564 1,634,483,040 1,419,093,343
- Nguyên giá 4,127,830,647 4,127,830,647 4,127,830,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,290,492,083 -2,493,347,607 -2,708,737,304
III. Bất động sản đầu tư 222,186,658,533 220,837,349,346 219,488,040,159
- Nguyên giá 241,131,381,225 241,131,381,225 241,131,381,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,944,722,692 -20,294,031,879 -21,643,341,066
IV. Tài sản dở dang dài hạn 79,202,040,422 88,185,640,778 73,777,397,501
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 79,202,040,422 88,185,640,778 73,777,397,501
V. Đầu tư tài chính dài hạn 424,367,974,210 423,484,757,075 452,754,757,075
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 258,095,824,210 257,212,607,075 277,212,607,075
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 159,257,150,000 159,257,150,000 159,257,150,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,835,000,000 -1,835,000,000 -1,835,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,850,000,000 8,850,000,000 18,120,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 20,400,072,231 21,729,422,941 24,863,191,096
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,586,086,233 13,985,458,633 17,279,380,479
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,813,985,998 7,743,964,308 7,583,810,617
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,459,007,077,904 4,646,744,916,247 4,954,802,303,526
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,722,856,186,276 3,908,108,657,401 4,274,069,363,560
I. Nợ ngắn hạn 2,494,641,930,758 2,677,182,066,454 3,089,998,894,430
1. Phải trả người bán ngắn hạn 585,394,298,593 712,261,431,112 836,629,570,982
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 415,001,571,802 371,086,542,825 480,667,621,576
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,176,330,784 23,299,688,909 33,284,759,297
4. Phải trả người lao động 44,004,010,575 41,949,517,296 42,338,690,515
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 126,708,732,064 106,735,611,107 79,949,919,019
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,989,357,770 1,712,538,352 600,597,380
9. Phải trả ngắn hạn khác 145,272,739,846 144,573,886,759 194,793,387,139
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,130,588,391,260 1,253,772,184,228 1,401,883,610,850
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,938,470,876 6,611,495,438 6,448,393,446
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,568,027,188 15,179,170,428 13,402,344,226
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,228,214,255,518 1,230,926,590,947 1,184,070,469,130
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 54,370,267,331 53,095,256,465 53,095,256,465
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,889,342,935 11,133,450,635 11,069,425,127
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,161,402,422,487 1,165,332,561,613 1,118,729,419,687
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,552,222,765 1,365,322,234 1,176,367,851
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 736,150,891,628 738,636,258,846 680,732,939,966
I. Vốn chủ sở hữu 736,150,891,628 738,636,258,846 680,732,939,966
1. Vốn góp của chủ sở hữu 549,919,800,000 577,411,140,000 577,411,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,845,085 -30,845,085 -30,845,085
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,684,689,158 12,684,689,158 12,684,689,158
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 105,606,383,490 81,397,523,848 22,561,557,972
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,989,229,894 5,153,963,103 13,312,494,475
- LNST chưa phân phối kỳ này 114,595,613,384 76,243,560,745 9,249,063,497
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 67,970,864,065 67,173,750,925 68,106,397,921
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,459,007,077,904 4,646,744,916,247 4,954,802,303,526
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.