TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
326,382,545,200 |
300,012,159,554 |
259,028,204,803 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,321,530,157 |
59,868,384,812 |
23,744,900,288 |
|
|
1. Tiền |
5,821,530,157 |
5,068,384,812 |
19,744,900,288 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,500,000,000 |
54,800,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
256,900,000,000 |
217,100,000,000 |
221,300,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
256,900,000,000 |
217,100,000,000 |
221,300,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,007,639,012 |
22,833,582,970 |
10,880,120,922 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,456,319,286 |
9,714,618,779 |
7,939,382,817 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,056,910,823 |
7,789,174,571 |
395,884,343 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,494,408,903 |
5,329,789,620 |
2,617,922,595 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-73,068,833 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,165,200 |
48,288,290 |
64,994,455 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
68,165,200 |
48,288,290 |
64,994,455 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
85,210,831 |
161,903,482 |
3,038,189,138 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
85,210,831 |
161,903,482 |
347,196,936 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,690,992,202 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,394,059,625 |
21,360,206,039 |
28,198,359,758 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,431,903,113 |
19,964,149,716 |
21,310,939,053 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,331,403,113 |
19,820,685,827 |
21,158,150,165 |
|
|
- Nguyên giá |
71,421,096,431 |
71,621,876,803 |
74,120,538,338 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,089,693,318 |
-51,801,190,976 |
-52,962,388,173 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
100,500,000 |
143,463,889 |
152,788,888 |
|
|
- Nguyên giá |
2,902,189,390 |
2,957,189,390 |
2,987,189,390 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,801,689,390 |
-2,813,725,501 |
-2,834,400,502 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
710,938,350 |
1,001,650,575 |
6,348,554,028 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
710,938,350 |
1,001,650,575 |
6,348,554,028 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
251,218,162 |
394,405,748 |
538,866,677 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
251,218,162 |
394,405,748 |
538,866,677 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
347,776,604,825 |
321,372,365,593 |
287,226,564,561 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
125,449,071,822 |
85,178,845,605 |
37,926,511,666 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,959,201,283 |
80,670,775,066 |
33,513,346,127 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
938,420,589 |
1,145,721,044 |
1,855,836,602 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
142,917,869 |
39,585,864 |
50,613,681 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,815,939,135 |
5,753,674,774 |
5,506,162,819 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
8,868,684,610 |
12,054,907,314 |
15,143,213,938 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
79,602,430 |
67,277,464 |
25,895,119 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,599,116,800 |
56,776,350,800 |
8,518,283,650 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,500,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,014,519,850 |
4,833,257,806 |
2,413,340,318 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,489,870,539 |
4,508,070,539 |
4,413,165,539 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,889,870,539 |
3,908,070,539 |
4,013,165,539 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
600,000,000 |
600,000,000 |
400,000,000 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
222,327,533,003 |
236,193,519,988 |
249,300,052,895 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
222,327,533,003 |
236,193,519,988 |
249,300,052,895 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
93,033,972,880 |
96,378,052,880 |
100,060,340,746 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,293,560,123 |
114,815,467,108 |
124,239,712,149 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,133,720,530 |
29,173,908,557 |
38,598,153,598 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
85,159,839,593 |
85,641,558,551 |
85,641,558,551 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
347,776,604,825 |
321,372,365,593 |
287,226,564,561 |
|
|