MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 164,531,399,389 164,050,546,230 171,581,278,567 200,631,133,974
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,397,973,902 5,759,033,105 4,022,695,195 33,698,821,785
1. Tiền 6,397,973,902 5,759,033,105 4,022,695,195 33,698,821,785
2. Các khoản tương đương tiền 29,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,000,000,000 118,000,000,000 128,000,000,000 128,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,000,000,000 118,000,000,000 128,000,000,000 128,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,445,451,990 39,883,085,126 39,163,314,505 38,726,991,498
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,000,034,539 5,439,316,388 5,459,459,430 4,817,409,020
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,206,606,100 1,108,073,769 124,472,083 360,265,063
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,238,811,351 3,335,694,969 3,579,382,992 3,549,317,415
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 101,198,400 73,037,800 72,433,000 70,900,000
1. Hàng tồn kho 101,198,400 73,037,800 72,433,000 70,900,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,586,775,097 335,390,199 322,835,867 134,420,691
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 191,346,500 335,390,199 322,835,867 134,420,691
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,395,428,597
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,705,404,862 31,108,303,358 30,349,456,371 18,893,908,337
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,736,550,848 18,328,328,435 17,544,087,948 17,122,372,627
1. Tài sản cố định hữu hình 18,736,550,848 18,328,328,435 17,544,087,948 17,122,372,627
- Nguyên giá 55,806,530,545 56,612,323,139 56,747,588,810 57,262,030,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,069,979,697 -38,283,994,704 -39,203,500,862 -40,139,657,591
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 2,701,189,390 2,701,189,390 2,701,189,390 2,701,189,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,701,189,390 -2,701,189,390 -2,701,189,390 -2,701,189,390
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 92,621,610 903,742,519 903,742,519 1,748,450,710
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 92,621,610 903,742,519 903,742,519 1,748,450,710
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,876,232,404 11,876,232,404 11,876,232,404
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,876,232,404 11,876,232,404 11,876,232,404
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,393,500 23,085,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,393,500 23,085,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 195,236,804,251 195,158,849,588 201,930,734,938 219,525,042,311
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,234,751,148 26,478,158,950 26,212,045,904 32,485,017,526
I. Nợ ngắn hạn 36,883,166,749 23,126,741,184 22,653,225,707 28,930,617,329
1. Phải trả người bán ngắn hạn 334,709,025 392,895,725 196,832,319 536,539,409
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,364,429 305,876 1,680,385
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,565,097,407 4,589,066,158 4,844,936,892 5,204,263,937
4. Phải trả người lao động 18,257,791,447 5,008,304,985 8,987,133,913 13,238,627,638
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 225,000,000 150,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 63,193,775 1,384,077,616 73,939,091 80,000,002
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,997,341,350 11,527,396,700 5,107,855,100 4,841,776,400
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,662,669,316 3,292,222,516 5,027,729,558
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,351,584,399 3,351,417,766 3,558,820,197 3,554,400,197
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,951,584,399 2,951,417,766 2,958,820,197 2,954,400,197
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 400,000,000 400,000,000 600,000,000 600,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 155,002,053,103 168,680,690,638 175,718,689,034 187,040,024,785
I. Vốn chủ sở hữu 155,002,053,103 168,680,690,638 175,718,689,034 187,040,024,785
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,617,622,280 49,617,622,280 52,477,487,280 58,387,364,280
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80,384,430,823 94,063,068,358 98,241,201,754 103,652,660,505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,154,390,068 80,384,430,823 80,384,430,823 80,384,430,823
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,230,040,755 13,678,637,535 17,856,770,931 23,268,229,682
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 195,236,804,251 195,158,849,588 201,930,734,938 219,525,042,311
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.