TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
164,531,399,389 |
164,050,546,230 |
171,581,278,567 |
200,631,133,974 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,397,973,902 |
5,759,033,105 |
4,022,695,195 |
33,698,821,785 |
|
1. Tiền |
6,397,973,902 |
5,759,033,105 |
4,022,695,195 |
33,698,821,785 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
90,000,000,000 |
118,000,000,000 |
128,000,000,000 |
128,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
90,000,000,000 |
118,000,000,000 |
128,000,000,000 |
128,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,445,451,990 |
39,883,085,126 |
39,163,314,505 |
38,726,991,498 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,000,034,539 |
5,439,316,388 |
5,459,459,430 |
4,817,409,020 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,206,606,100 |
1,108,073,769 |
124,472,083 |
360,265,063 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,238,811,351 |
3,335,694,969 |
3,579,382,992 |
3,549,317,415 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
101,198,400 |
73,037,800 |
72,433,000 |
70,900,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
101,198,400 |
73,037,800 |
72,433,000 |
70,900,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,586,775,097 |
335,390,199 |
322,835,867 |
134,420,691 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
191,346,500 |
335,390,199 |
322,835,867 |
134,420,691 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,395,428,597 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,705,404,862 |
31,108,303,358 |
30,349,456,371 |
18,893,908,337 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,736,550,848 |
18,328,328,435 |
17,544,087,948 |
17,122,372,627 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,736,550,848 |
18,328,328,435 |
17,544,087,948 |
17,122,372,627 |
|
- Nguyên giá |
55,806,530,545 |
56,612,323,139 |
56,747,588,810 |
57,262,030,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,069,979,697 |
-38,283,994,704 |
-39,203,500,862 |
-40,139,657,591 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,701,189,390 |
2,701,189,390 |
2,701,189,390 |
2,701,189,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,701,189,390 |
-2,701,189,390 |
-2,701,189,390 |
-2,701,189,390 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
92,621,610 |
903,742,519 |
903,742,519 |
1,748,450,710 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
92,621,610 |
903,742,519 |
903,742,519 |
1,748,450,710 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,876,232,404 |
11,876,232,404 |
11,876,232,404 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,876,232,404 |
11,876,232,404 |
11,876,232,404 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
25,393,500 |
23,085,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
25,393,500 |
23,085,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
195,236,804,251 |
195,158,849,588 |
201,930,734,938 |
219,525,042,311 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,234,751,148 |
26,478,158,950 |
26,212,045,904 |
32,485,017,526 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,883,166,749 |
23,126,741,184 |
22,653,225,707 |
28,930,617,329 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
334,709,025 |
392,895,725 |
196,832,319 |
536,539,409 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,364,429 |
|
305,876 |
1,680,385 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,565,097,407 |
4,589,066,158 |
4,844,936,892 |
5,204,263,937 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,257,791,447 |
5,008,304,985 |
8,987,133,913 |
13,238,627,638 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
225,000,000 |
150,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
63,193,775 |
1,384,077,616 |
73,939,091 |
80,000,002 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,997,341,350 |
11,527,396,700 |
5,107,855,100 |
4,841,776,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,662,669,316 |
|
3,292,222,516 |
5,027,729,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,351,584,399 |
3,351,417,766 |
3,558,820,197 |
3,554,400,197 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,951,584,399 |
2,951,417,766 |
2,958,820,197 |
2,954,400,197 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
400,000,000 |
400,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
155,002,053,103 |
168,680,690,638 |
175,718,689,034 |
187,040,024,785 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
155,002,053,103 |
168,680,690,638 |
175,718,689,034 |
187,040,024,785 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,617,622,280 |
49,617,622,280 |
52,477,487,280 |
58,387,364,280 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
80,384,430,823 |
94,063,068,358 |
98,241,201,754 |
103,652,660,505 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,154,390,068 |
80,384,430,823 |
80,384,430,823 |
80,384,430,823 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,230,040,755 |
13,678,637,535 |
17,856,770,931 |
23,268,229,682 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
195,236,804,251 |
195,158,849,588 |
201,930,734,938 |
219,525,042,311 |
|