TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,492,239,981 |
49,492,239,981 |
86,547,218,766 |
86,547,218,766 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,066,118,527 |
24,066,118,527 |
17,098,722,166 |
17,098,722,166 |
|
1. Tiền |
11,066,118,527 |
11,066,118,527 |
17,098,722,166 |
17,098,722,166 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
63,500,000,000 |
63,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,162,654,179 |
5,162,654,179 |
4,292,432,617 |
4,292,432,617 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,579,401,886 |
1,579,401,886 |
3,415,768,921 |
3,415,768,921 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,862,135,416 |
2,862,135,416 |
85,970,000 |
85,970,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
721,116,877 |
721,116,877 |
790,693,696 |
790,693,696 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,514,000 |
102,514,000 |
61,044,000 |
61,044,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,514,000 |
102,514,000 |
61,044,000 |
61,044,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,160,953,275 |
1,160,953,275 |
1,595,019,983 |
1,595,019,983 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
948,584,275 |
948,584,275 |
1,177,269,983 |
1,177,269,983 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
212,369,000 |
212,369,000 |
417,750,000 |
417,750,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,817,934,811 |
59,817,934,811 |
71,885,000,075 |
71,885,000,075 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,791,243,627 |
17,791,243,627 |
23,999,362,671 |
23,999,362,671 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,325,049,181 |
13,325,049,181 |
22,768,417,337 |
22,768,417,337 |
|
- Nguyên giá |
38,492,755,674 |
38,492,755,674 |
53,532,463,885 |
53,532,463,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,167,706,493 |
-25,167,706,493 |
-30,764,046,548 |
-30,764,046,548 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,413,884 |
46,413,884 |
3,147,230 |
3,147,230 |
|
- Nguyên giá |
2,701,189,390 |
2,701,189,390 |
2,701,189,390 |
2,701,189,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,654,775,506 |
-2,654,775,506 |
-2,698,042,160 |
-2,698,042,160 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,419,780,562 |
4,419,780,562 |
1,227,798,104 |
1,227,798,104 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,876,232,404 |
41,876,232,404 |
47,876,232,404 |
47,876,232,404 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,876,232,404 |
11,876,232,404 |
11,876,232,404 |
11,876,232,404 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
150,458,780 |
150,458,780 |
9,405,000 |
9,405,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
150,458,780 |
150,458,780 |
9,405,000 |
9,405,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
109,310,174,792 |
109,310,174,792 |
158,432,218,841 |
158,432,218,841 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,883,880,717 |
23,883,880,717 |
39,815,469,493 |
39,815,469,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,629,363,945 |
21,629,363,945 |
36,825,279,113 |
36,825,279,113 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
906,518,735 |
906,518,735 |
1,220,478,468 |
1,220,478,468 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,846,243,433 |
2,846,243,433 |
3,058,776,937 |
3,058,776,937 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,164,506,736 |
10,164,506,736 |
15,148,472,817 |
15,148,472,817 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,254,516,772 |
2,254,516,772 |
2,990,190,380 |
2,990,190,380 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,188,266,771 |
2,188,266,771 |
2,749,129,471 |
2,749,129,471 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
85,426,294,075 |
85,426,294,075 |
118,616,749,348 |
118,616,749,348 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
85,426,294,075 |
85,426,294,075 |
118,616,749,348 |
118,616,749,348 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,735,119,146 |
26,735,119,146 |
37,400,739,146 |
37,400,739,146 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,129,554,795 |
31,129,554,795 |
53,654,390,068 |
53,654,390,068 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
109,310,174,792 |
109,310,174,792 |
158,432,218,841 |
158,432,218,841 |
|